Require là gì trong tiếng Anh? Bài tập cấu trúc require

5/5 - (1 vote)
Require là gì trong tiếng Anh? Bài tập cấu trúc require

Khi muốn thể hiện một yêu cầu nào đó theo một cách lịch sự, người ta thường sử dụng cấu trúc require. Theo sau động từ require là một động từ khác hoặc một danh từ. Vật trong trường hợp nào thì sử dụng động từ hay danh từ với require. Cấu trúc với require có cách sử dụng như thế nào là đúng nhất. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đến bạn những thông tin chi tiết nhất của cấu trúc này. 

Require là gì trong tiếng Anh

cau-truc-require

Require là một nội động từ trong tiếng Anh với nghĩa là yêu cầu một điều gì đó hoặc cần một điều gì đó. 

Ví dụ:

  • If you require assistance with your bags, I’ll be glad to get someone to help you. (Nếu bạn cần sự giúp đỡ với chiếc túi của mình, tôi sẽ rất vui nếu có ai đó có thể giúp bạn)
  • This game requires total attentiveness. (Trò chơi này yêu cầu sự tập trung toàn diện)
  • We’re required to check your identification documents before letting you in. (Chúng tôi phải kiểm tra giấy tờ tùy thân của bạn trước khi cho phép bạn vào)
  • A building permit is required prior to housing construction (Giấy phép xây dựng là bắt buộc trước khi thi công nhà ở)
  • Please call this number if you require detailed information. (Vui lòng gọi số này nếu bạn cần thêm bất cứ thông tin nào)
  • Skiing at 80 miles per hour requires total attentiveness. (Trượt tuyết với tốc độ 80 dặm một giờ đòi hỏi sự tập trung cao độ)
  • Taking care of children often requires you to put their needs first. (Việc nuôi dạy con cái thường đòi hỏi bạn phải đặt nhau cầu của chúng lên hàng đầu)
  • You are required by law to stop your car after a casualty. (Theo các quy định pháp luật, bạn phải dừng xe sau một vụ tai nạn)
  • The regulations require that you bring only one visitor to the dinner. (Các quy tắc yêu cầu bạn chỉ được đưa một người khác tới bữa tối)
  • Health and safety rules require all employees to wear preservative clothing. (Các quy định về sức khỏe và an toàn yêu cầu toàn bộ nhân viên phải mặc đồ bảo hộ)

Bạn có thể quan tâm

cấu trúc try

cấu trúc continue

cấu trúc even

cấu trúc explain

cấu trúc good at

cấu trúc depend

cấu trúc propose

cấu trúc decide

cấu trúc never before

cấu trúc the last time

cấu trúc request

cấu trúc before

cấu trúc why don’t we

cấu trúc it is necessary

cấu trúc need

cách dùng different

cấu trúc appreciate

cấu trúc promise

contrary

take over

cấu trúc describe

what do you mean

come up with

how are you doing

cách sử dụng you are welcome

cấu trúc whether

cấu trúc so that và such that

cấu trúc would rather

cấu trúc provide

cấu trúc would you mind

cấu trúc because because of

cấu trúc apologize

cấu trúc be going to

cấu trúc suggest

cấu trúc either or neither nor

cấu trúc make

cấu trúc this is the first time

Cách sử dụng require 

cach-su-dung-require

Cấu trúc require + N

Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn yêu cầu một điều gì đó

Ví dụ:

  • This plant will require enormous investment. (Dự án này sẽ đòi hỏi vốn đầu tư lớn)
  • The suggested new calculations require approval by the board.(Các biện pháp mới được đề xuất cần sự chấp thuận của hội đồng quản trị)
  • These pets require constant a lot of care and attention. (Những vật nuôi này đòi hỏi sự chăm sóc và chú ý thường xuyên)
  • This circumstance requires immediate emergency treatment (Tình trạng này cần được điều trị khẩn cấp ngay lập tức)
  • Decrypting the code requires an expert. (Việc giải mã cần đến một chuyên gia)

Cấu trúc: require somebody/something + to V + something

Sử dụng cấu trúc này khi muốn yêu cầu ai đó làm một điều gì đó

Ví dụ:

  • True marriage requires us to manifest confidence and fidelity. (Hôn nhân đích thực đòi hỏi chúng ta phải thể hiện sự tin tưởng và chân thành)
  • They are trying to lessen the time required to accomplish the process. (Họ đang cố gắng hết sức để giảm thời gian tối thiểu để hoàn thành quy trình)

Cấu trúc: require + that 

Dịch nghĩa: yêu cầu rằng. Trong cấu trúc này, theo sau that là một mệnh đề. 

Ví dụ:

  • The indenture requires that we notify our sponsors of all falsities in project identifications. (Giấy ủy quyền yêu cầu chúng tôi phải thông báo cho các nhà tài trợ của chúng tôi về tất cả các sai lệch trong dự án.)
  • The emergency situation required that he is present immediately (Tình huống khẩn cấp bắt buộc anh ấy phải có mặt)
  • We require that you comply with the no smoking policy in the restaurant. (Chúng tôi yêu cầu bạn tuân thủ quy định cấm hút thuốc ở nhà hàng)
  • The law requires that everyone wear a seat belt while in a car. (Luật quy định mọi người phải thắt dây an toàn khi ngồi trên ô tô)

Cấu trúc: require + V-ing

Đây là một cấu trúc thường sử dụng với chủ thể trong câu là một vật với nghĩa là yêu cầu làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • Lentils do not require immersing before cooking. (Đậu lăng không cần ngâm với nước trước khi nấu)

Cấu trúc: be required + to V + something

Dịch nghĩa: yêu cầu ai đó là một việc điều gì đó. Đặc biệt là khi muốn yêu cầu một việc gì đó theo một bộ luật hoặc một quy tắc cụ thể.

Ví dụ: 

  • The company is required by law to make regular tariff returns. (Theo quy định của pháp luật, công ty phải khai thuế thường xuyên)
  • It is mandatory by law to wear a seat belt while on an airplane (Việc thắt dây an toàn khi ngồi trên máy bay là quy định của pháp luật)
  • All applicants will be required to take a short test before going to the next round of interviews (Tất cả các ứng viên được yêu cầu làm một bài kiểm tra ngắn trước khi bước vào vòng phỏng vấn tiếp theo)

Cụm từ với require

be require + of  + N yêu cầu đối với một công việc, vị trí, chức vụ nào đó

Ví dụ: 

Fluent English communication is required of tour guide. (Giao tiếp tiếng Anh một cách thành thạo là yêu cầu đối với công việc hướng dẫn viên du lịch)

require by law yêu cầu bởi luật

Ví dụ:

Wearing a helmet when going out is required by law (Việc đội mũ bảo hiểm khi ra đường là yêu cầu của luật)

urgently require yêu cầu khẩn cấp

Ví dụ: 

A large number of the displaced people urgently require medical treatment. (Nhiều người trong số những người tị nạn yêu cầu điều trị khẩn cấp)

Xem thêm những bí quyết học tiếng Anh cực hay tại AMA

Bài tập cấu trúc require

Chọn đáp án đúng cho vị trí còn trống trong câu

1. The government’s ruling will ___________ widespread changes in classroom practices.

    A. require

    B. be required

    C. be to require

2. Graduates should possess the knowledge and skills ____________ by industry.

    A. are required

    B. is required

    C. required

3. Students were required ____________ a written proposal.

    A. to provide

    B. providing

    C. to be provided

4. Such use may__________ approval by federal regulatory agencies.

    A. be require

    B. to require

    C. require

5. The workshop is free, but booking _____________.

    A. are required

    B. is required

    C. was required

6. Farmers will __________ to pay for the testing.

    A. require

    B. requiring

    C. be required

7. These are the conditions ____________ under the terms of the agreement.

    A. requiring

    B. required

    C. require

8. The scheme will __________ a high level of investment.

    A. be require

    B. require

    C. requiring

9. Friendships do not just happen; they ___________ effort.

    A. requires

    B. requiring

    C. require

10. These changes ____________ vast amounts of capital

    A. require

    B. requires

    C. required

Đáp án: 1. A; 2. C; 3. A; 4. C; 5. B; 6. C; 7. B; 8. B; 9. C; 10. A

Vậy là bài viết này đã giúp bạn tổng hợp cấu trúc require trong tiếng Anh. Những cấu trúc này dễ áp dụng nhưng quá nhiều cấu trúc đôi khi lại khiến người sử dụng nhầm lẫn, gây mất điểm đáng tiếc. Do đó, bạn hãy học thật kỹ, kết hợp luyện tập thường xuyên để tránh dùng sai cấu trúc với require trong các bài tập nhé.

Anh ngữ AMA

Xem trực tiếp XoilacTV miễn phí