Continue là gì? Lưu ý khi sử dụng cấu trúc continue

5/5 - (1 vote)
Continue là gì? Lưu ý khi sử dụng cấu trúc continue

Continue là một cấu trúc vô cùng thông dụng trong tiếng Anh. Tuy vậy nhiều người vẫn nhầm lẫn cấu trúc này, không biết nên sử dụng V-ing hay to-V theo sau động từ continue. Vậy cách sử dụng cấu trúc continue như thế nào là đúng nhất? Hãy cùng theo dõi bài viết tổng hợp về cách sử dụng cấu trúc này ngay sau đây.

Continue là gì

cau-truc-continue

Continue là một động từ tình thái trong tiếng Anh. Continue mang nghĩa là tiếp tục, thường là tiếp tục làm một việc gì đó. Cấu trúc với continue thường được đi kèm với một động từ khác để nhấn mạnh tính liên tục của chủ thể với hành động được nhắc đến bằng động từ chính. 

Ví dụ:

  • If it continues to rain, the concert will be cancelled (Nếu trời tiếp tục mưa. buổi hòa nhạc có thể sẽ bị hoãn lại)
  • She continued drinking until she was drunk (Cô ấy tiếp tục uống cho đến khi say)
  • After taking a break for a few minutes, let’s continue our work and discuss this topic more (Sau một vài phút nghỉ ngơi, chúng ta tiếp tục công việc và thảo luận thêm về chủ đề này nhé.)

Bạn có thể quan tâm

cấu trúc even

cấu trúc explain

cấu trúc good at

cấu trúc depend

cấu trúc propose

cấu trúc decide

cấu trúc never before

cấu trúc the last time

cấu trúc request

cấu trúc before

cấu trúc why don’t we

cấu trúc it is necessary

cấu trúc need

cách dùng different

cấu trúc appreciate

cấu trúc promise

contrary

take over

cấu trúc describe

what do you mean

come up with

how are you doing

cách sử dụng you are welcome

cấu trúc whether

cấu trúc so that và such that

cấu trúc would rather

cấu trúc provide

cấu trúc would you mind

cấu trúc because because of

cấu trúc apologize

cấu trúc be going to

cấu trúc suggest

cấu trúc either or neither nor

cấu trúc make

cấu trúc this is the first time

cấu trúc as soon as

Cách dùng cấu trúc continue

Trong tiếng Anh, theo sau cấu trúc continue có thể là động từ ở dạng V-ing hoặc to V, cũng có thể là danh từ hoặc tính từ để làm rõ ý nghĩa của câu. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của động từ này

Continue + V-ing/to-V tiếp tục làm một hành độ gì đó

Lưu ý: theo sau continue có thể sử dụng ở cả hai dạng là V-ing hoặc to-V mà không có sự khác biệt về ý nghĩa

Continue (with) + N tiếp tục một điều gì, sự việc gì đó
Continue + adj

hoặc continue + to be adj

được sử dụng để thể hiện sự duy trì tính chất của chủ thể trong câu, tiếp tục như thế nào đó
continue + trạng từ chỉ tần suất hoặc tính từ + mốc thời gian tiếp tục đến thời gian nào đó trong tương lai
S + continue chỉ sự tiếp tục phát triển của một hành động, xu hướng nào đó. (continue đóng vai trò như một nội động từ trong câu)

Ví dụ 1:

Continue + V-ing/to-V

  • She wants to continue taking this online course (Cô ấy muốn tiếp tục khóa học online này)
  • He stopped for a while to buy food then continued to drive home (Anh ấy dừng lại một chút để mua đồ ăn sau đó tiếp tục lái xe về nhà)
  • The popularity of superhero-themed movies continues to grow rapidly (Độ phổ biến của những bộ phim chủ đề siêu anh hùng tiếp tục tăng nhanh)

Ví dụ 2:

Continue (with) + N

  • Do you want to continue your research on the subject of psychology? (Cậu có muốn tiếp tục nghiên cứu về lĩnh vực tâm lý không?)
  • They still want to continue the quarrel even though many people have stopped them (Họ vẫn tiếp tục cuộc tranh cãi dù đã có nhiều người ngăn cản)
  • We still continue our trip to the beach even though the weather forecast says it might rain.  (Chúng tôi tiếp tục chuyến du lịch tới bãi biển dù dự báo thời tiết nói rằng có thể trời sẽ mưa lớn)
  • An estimated 2 percent of the population continue their education beyond secondary school. (Ước tính có khoảng 2% dân số tiếp tục việc học của học sau khi tốt nghiệp cấp hai.)

Ví dụ 3:

Continue + adj

  • I don’t know how hard studying is but it will continue to be hard to get through it. (Tôi không biết việc học sẽ khó khăn như thế nào nhưng tôi sẽ tiếp tục chăm chỉ để vượt qua nó.)
  • This book continues to be useful to this subject (Cuốn sách này tiếp tục hữu ích với môn học này)
  • They continue to be tense when it comes to the matter. (Họ tiếp tục căng thẳng khi nhắc đến vấn đề đó)

Ví dụ 4:

Continue + trạng từ chỉ tần suất hoặc tính từ + mốc thời gian

  • The exhibition continues until 25 August. (Triển lãm sẽ tiếp tục tới ngày 25 tháng 8)
  • Fighting continued for four years. (Cuộc chiến vẫn tiếp tục trong 4 năm)
  • The rain will continue into the evening. (Cơn mưa tiếp tục đến buổi tối)
  • Unions declared that the strike would continue indefinitely. (Các công đoàn tuyên bố tiếp tục đình công vô thời hạn)

Ví dụ 5:

S + continue

  • If the current trend continues, that number will increase 165 per cent by 2050. (Nếu xu hướng hiện tại tiếp tục, con số sẽ tăng lên 165 phần trăm vào năm 2050)
  • Police have not yet made any arrests, but investigations continue. (Cảnh sát chưa thực hiện lệnh bắt giữ nào nhưng cuộc điều tra vẫn tiếp tục)

Một số cụm từ thường gặp với continue trong tiếng Anh

Dưới đây là tổng hợp một số giới từ thường được sử dụng với continue trong tiếng Anh. Bạn có thể học thuộc những cụm từ này để làm bài tập tiếng Anh một cách dễ dàng hơn.

continue with something tiếp tục điều gì
continue as something/someone tiếp tục với vị trí nào
continue on one’s way tiếp tục con đường của mình
continue by doing something tiếp tục bằng việc gì
continue until  tiếp tục đến khi
continue for tiếp tục trong khoảng

Sử dụng continue để diễn tả một hành động có tính liên tục

Ví dụ: 

  • He was unable to continue with his stress job (Anh ấy không thể tiếp tục với công việc căng thẳng của mình)
  • I want you to continue as project administrator (Tôi muốn bạn tiếp tục làm quản lý dự án)
  • Life continues as usual despite the appearance of the epidemic (Cuộc sống vẫn tiếp tục như bình thường dù có sự xuất hiện của dịch bệnh
  • The plan continues apace on the second phase of the development (Công việc vẫn tiếp tục trong giai đoạn thứ hai của quá trình phát triển)
  • At the age of 70 she still runs 5 kilometres every day and intends to continue for as long as she can. (Ở tuổi 70, bà vẫn chạy 5km mỗi ngày và dự định sẽ tiếp tục trong khoảng bà ấy có thể)
  • The task continued until nightfall. (Công việc sẽ tiếp tục đến khi màn đêm buông xuống)
  • The lawsuit is expected to continue for three months. (Vụ kiện dự kiến sẽ tiếp tục trong ba tháng nữa)
  • He continued by telling the story of his life while in Anh (Anh ấy tiếp tục bằng việc kể về cuộc sống của anh ấy khi ở Anh)

Xem thêm những bí quyết học tiếng Anh cực hay tại AMA

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc continue

luu-y-khi-su-dung-cau-truc-continue

Cấu trúc continue là một cấu trúc dễ gây nhầm lẫn bởi có nhiều cách sử dụng cấu trúc này nên có thể gây bối rối cho bạn khi áp dụng trong các bài tập. Dưới đây là một số lưu ý để bạn sử dụng continue chính xác hơn

  • Theo sau continue là V-ing hay to-V đều chính xác
  • Continue có thể đứng trước danh từ mà không cần with
  • Chỉ một số tính từ mới có thể sử dụng trực tiếp với continue. Nếu không, bạn bắt buộc phải sử dụng cấu trúc với continue + to be + adj khi muốn nhắc đến tính từ trong câu
  • Động từ continue là động từ chủ động
  • Continued là tính từ với ý nghĩa là tiếp tục cái đã có. Trong khi đó, hai tính là từ continual là lặp lại cái gì nhiều lần và continuous là tiếp tục điều gì mà không để ngắt quãng. 
  • Có thể sử dụng thay thế continual và continuous trong hầu hết mọi trường hợp.

Bài tập cấu trúc continue

  1. The dentist says you can come home Friday if you continue ______.
  2. to appreciate
  3. to appreciating
  4. appreciate 
  5. She obligated herself ______.
  6. enhance
  7. to enhancing
  8. enhancing
  9. You should ______ this standard to finish your study at university. 
  10. end
  11. continue
  12. begin
  13. I’ve had ______ issues with this car.
  14. continue
  15. continuous
  16. continual
  17. The teacher was annoyed because a student ______ broke him. 
  18. continual 
  19. continually
  20. continued
  21. The tradition _________ to this day
  22. continues
  23. is continuing
  24. continual
  25. The violence continues __________
  26. decrease
  27. increase
  28. unabated
  29. The economy is continuing ___________
  30. to grow
  31. grow
  32. growing
  33. The number of car accident deaths is continuing ____________
  34. to decline
  35. declining
  36. declined
  37. Work on the new road is expected ___________ for another two months.
  38. continue
  39. to continue
  40. continuing

Đáp án: 1. A; 2. C; 3. B; 4. C; 5. B; 6. A; 7. C; 8. A; 9. A; 10. B

Vậy là bài viết trên đây đã giúp bạn tổng hợp cấu trúc continue trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức về cách sử dụng và bài tập ứng dụng cấu trúc continue đã giúp phân biệt, tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác cấu trúc này trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập để cải thiện khả năng của mình ngày một tốt hơn bạn nhé. 

Anh ngữ AMA