Continue là một cấu trúc vô cùng thông dụng trong tiếng Anh. Tuy vậy nhiều người vẫn nhầm lẫn cấu trúc này, không biết nên sử dụng V-ing hay to-V theo sau động từ continue. Vậy cách sử dụng cấu trúc continue như thế nào là đúng nhất? Hãy cùng theo dõi bài viết tổng hợp về cách sử dụng cấu trúc này ngay sau đây.
Continue là gì
Mục lục bài viết
Continue là một động từ tình thái trong tiếng Anh. Continue mang nghĩa là tiếp tục, thường là tiếp tục làm một việc gì đó. Cấu trúc với continue thường được đi kèm với một động từ khác để nhấn mạnh tính liên tục của chủ thể với hành động được nhắc đến bằng động từ chính.
Ví dụ:
- If it continues to rain, the concert will be cancelled (Nếu trời tiếp tục mưa. buổi hòa nhạc có thể sẽ bị hoãn lại)
- She continued drinking until she was drunk (Cô ấy tiếp tục uống cho đến khi say)
- After taking a break for a few minutes, let’s continue our work and discuss this topic more (Sau một vài phút nghỉ ngơi, chúng ta tiếp tục công việc và thảo luận thêm về chủ đề này nhé.)
Bạn có thể quan tâm
cấu trúc because because of
cấu trúc be going to
cấu trúc either or neither nor
cấu trúc this is the first time
Cách dùng cấu trúc continue
Trong tiếng Anh, theo sau cấu trúc continue có thể là động từ ở dạng V-ing hoặc to V, cũng có thể là danh từ hoặc tính từ để làm rõ ý nghĩa của câu. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của động từ này
Continue + V-ing/to-V | tiếp tục làm một hành độ gì đó
Lưu ý: theo sau continue có thể sử dụng ở cả hai dạng là V-ing hoặc to-V mà không có sự khác biệt về ý nghĩa |
Continue (with) + N | tiếp tục một điều gì, sự việc gì đó |
Continue + adj
hoặc continue + to be adj |
được sử dụng để thể hiện sự duy trì tính chất của chủ thể trong câu, tiếp tục như thế nào đó |
continue + trạng từ chỉ tần suất hoặc tính từ + mốc thời gian | tiếp tục đến thời gian nào đó trong tương lai |
S + continue | chỉ sự tiếp tục phát triển của một hành động, xu hướng nào đó. (continue đóng vai trò như một nội động từ trong câu) |
Ví dụ 1:
Continue + V-ing/to-V
- She wants to continue taking this online course (Cô ấy muốn tiếp tục khóa học online này)
- He stopped for a while to buy food then continued to drive home (Anh ấy dừng lại một chút để mua đồ ăn sau đó tiếp tục lái xe về nhà)
- The popularity of superhero-themed movies continues to grow rapidly (Độ phổ biến của những bộ phim chủ đề siêu anh hùng tiếp tục tăng nhanh)
Ví dụ 2:
Continue (with) + N
- Do you want to continue your research on the subject of psychology? (Cậu có muốn tiếp tục nghiên cứu về lĩnh vực tâm lý không?)
- They still want to continue the quarrel even though many people have stopped them (Họ vẫn tiếp tục cuộc tranh cãi dù đã có nhiều người ngăn cản)
- We still continue our trip to the beach even though the weather forecast says it might rain. (Chúng tôi tiếp tục chuyến du lịch tới bãi biển dù dự báo thời tiết nói rằng có thể trời sẽ mưa lớn)
- An estimated 2 percent of the population continue their education beyond secondary school. (Ước tính có khoảng 2% dân số tiếp tục việc học của học sau khi tốt nghiệp cấp hai.)
Ví dụ 3:
Continue + adj
- I don’t know how hard studying is but it will continue to be hard to get through it. (Tôi không biết việc học sẽ khó khăn như thế nào nhưng tôi sẽ tiếp tục chăm chỉ để vượt qua nó.)
- This book continues to be useful to this subject (Cuốn sách này tiếp tục hữu ích với môn học này)
- They continue to be tense when it comes to the matter. (Họ tiếp tục căng thẳng khi nhắc đến vấn đề đó)
Ví dụ 4:
Continue + trạng từ chỉ tần suất hoặc tính từ + mốc thời gian
- The exhibition continues until 25 August. (Triển lãm sẽ tiếp tục tới ngày 25 tháng 8)
- Fighting continued for four years. (Cuộc chiến vẫn tiếp tục trong 4 năm)
- The rain will continue into the evening. (Cơn mưa tiếp tục đến buổi tối)
- Unions declared that the strike would continue indefinitely. (Các công đoàn tuyên bố tiếp tục đình công vô thời hạn)
Ví dụ 5:
S + continue
- If the current trend continues, that number will increase 165 per cent by 2050. (Nếu xu hướng hiện tại tiếp tục, con số sẽ tăng lên 165 phần trăm vào năm 2050)
- Police have not yet made any arrests, but investigations continue. (Cảnh sát chưa thực hiện lệnh bắt giữ nào nhưng cuộc điều tra vẫn tiếp tục)
Một số cụm từ thường gặp với continue trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp một số giới từ thường được sử dụng với continue trong tiếng Anh. Bạn có thể học thuộc những cụm từ này để làm bài tập tiếng Anh một cách dễ dàng hơn.
continue with something | tiếp tục điều gì |
continue as something/someone | tiếp tục với vị trí nào |
continue on one’s way | tiếp tục con đường của mình |
continue by doing something | tiếp tục bằng việc gì |
continue until | tiếp tục đến khi |
continue for | tiếp tục trong khoảng |
Sử dụng continue để diễn tả một hành động có tính liên tục
Ví dụ:
- He was unable to continue with his stress job (Anh ấy không thể tiếp tục với công việc căng thẳng của mình)
- I want you to continue as project administrator (Tôi muốn bạn tiếp tục làm quản lý dự án)
- Life continues as usual despite the appearance of the epidemic (Cuộc sống vẫn tiếp tục như bình thường dù có sự xuất hiện của dịch bệnh
- The plan continues apace on the second phase of the development (Công việc vẫn tiếp tục trong giai đoạn thứ hai của quá trình phát triển)
- At the age of 70 she still runs 5 kilometres every day and intends to continue for as long as she can. (Ở tuổi 70, bà vẫn chạy 5km mỗi ngày và dự định sẽ tiếp tục trong khoảng bà ấy có thể)
- The task continued until nightfall. (Công việc sẽ tiếp tục đến khi màn đêm buông xuống)
- The lawsuit is expected to continue for three months. (Vụ kiện dự kiến sẽ tiếp tục trong ba tháng nữa)
- He continued by telling the story of his life while in Anh (Anh ấy tiếp tục bằng việc kể về cuộc sống của anh ấy khi ở Anh)
Xem thêm những bí quyết học tiếng Anh cực hay tại AMA
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc continue
Cấu trúc continue là một cấu trúc dễ gây nhầm lẫn bởi có nhiều cách sử dụng cấu trúc này nên có thể gây bối rối cho bạn khi áp dụng trong các bài tập. Dưới đây là một số lưu ý để bạn sử dụng continue chính xác hơn
- Theo sau continue là V-ing hay to-V đều chính xác
- Continue có thể đứng trước danh từ mà không cần with
- Chỉ một số tính từ mới có thể sử dụng trực tiếp với continue. Nếu không, bạn bắt buộc phải sử dụng cấu trúc với continue + to be + adj khi muốn nhắc đến tính từ trong câu
- Động từ continue là động từ chủ động
- Continued là tính từ với ý nghĩa là tiếp tục cái đã có. Trong khi đó, hai tính là từ continual là lặp lại cái gì nhiều lần và continuous là tiếp tục điều gì mà không để ngắt quãng.
- Có thể sử dụng thay thế continual và continuous trong hầu hết mọi trường hợp.
Bài tập cấu trúc continue
- The dentist says you can come home Friday if you continue ______.
- to appreciate
- to appreciating
- appreciate
- She obligated herself ______.
- enhance
- to enhancing
- enhancing
- You should ______ this standard to finish your study at university.
- end
- continue
- begin
- I’ve had ______ issues with this car.
- continue
- continuous
- continual
- The teacher was annoyed because a student ______ broke him.
- continual
- continually
- continued
- The tradition _________ to this day
- continues
- is continuing
- continual
- The violence continues __________
- decrease
- increase
- unabated
- The economy is continuing ___________
- to grow
- grow
- growing
- The number of car accident deaths is continuing ____________
- to decline
- declining
- declined
- Work on the new road is expected ___________ for another two months.
- continue
- to continue
- continuing
Đáp án: 1. A; 2. C; 3. B; 4. C; 5. B; 6. A; 7. C; 8. A; 9. A; 10. B
Vậy là bài viết trên đây đã giúp bạn tổng hợp cấu trúc continue trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức về cách sử dụng và bài tập ứng dụng cấu trúc continue đã giúp phân biệt, tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác cấu trúc này trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập để cải thiện khả năng của mình ngày một tốt hơn bạn nhé.