Trọn bộ cấu trúc request: định nghĩa, cách dùng, bài tập

5/5 - (1 vote)
Trọn bộ cấu trúc request: định nghĩa, cách dùng, bài tập

Trong các cấu trúc tiếng anh giao tiếp hoặc ngữ pháp, khi bạn cần yêu cầu về một việc gì đó hay một điều gì đó thường sử dụng từ “request”. Nhưng liệu bạn có thể hết những cấu trúc cũng như quy tắc về cấu trúc request chưa! Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu cặn kẽ và chi tiết hơn nhé!

cau-truc-request

Request là gì

Request giữ 2 chức năng trong tiếng Anh đó vừa là danh từ vừa là động từ

– Khi nó giữ chức năng động từ nó sẽ mang nghĩ là yêu cầu, thỉnh cầu ai đó để làm mọt việc gì đó

– Còn khi nó giữ chức năng danh từ thì nó sẽ mang nghĩa là một sự yêu cầu, sự thỉnh cầu.

Example

  • Upon request, a complete application form will be provided to you. (Theo yêu cầu, một mẫu đơn hoàn chỉnh sẽ được cung cấp cho bạn.)
  • This clause was included in the contract at Charlie’s request. (Điều khoản này đã được đưa vào hợp đồng theo yêu cầu của Charlie.)
  • Hundreds of requests for more information were received. (Hàng trăm yêu cầu để biết thêm thông tin đã được nhận.)

Bạn có thể quan tâm

cấu trúc before

cấu trúc why don’t we

cấu trúc it is necessary

cấu trúc need

cách dùng different

cấu trúc appreciate

cấu trúc promise

contrary

take over

cấu trúc describe

what do you mean

come up with

how are you doing

cách sử dụng you are welcome

cấu trúc whether

cấu trúc so that và such that

cấu trúc would rather

cấu trúc provide

cấu trúc would you mind

cấu trúc because because of

cấu trúc apologize

cấu trúc be going to

cấu trúc suggest

cấu trúc either or neither nor

cấu trúc make

cấu trúc this is the first time

cấu trúc as soon as

cấu trúc would you like

cấu trúc avoid

cấu trúc how long

cấu trúc no sooner

cấu trúc like và as

Cấu trúc và cách dùng của Request

Cấu trúc Request thứ 1

Ở cấu trúc này, Request được sử dụng để biểu đạt cho ý nghĩa hàm ý là yêu cầu ai đó làm việc gì đó;

Cấu trúc:

S + request + S + to V

Example: 

  • Candidates were requested to send in their resumes. (Các ứng viên đã được yêu cầu gửi hồ sơ của họ.)
  • My father requested the restaurant to invite a band. (Cha tôi yêu cầu nhà hàng mời một ban nhạc.)
  • They a’re supposed to request permission to come to class (Họ phải xin phép và được cho phép để đến lớp)

Cấu trúc Request thứ 2

Ở cấu trúc này mang ý nghĩa là yêu cầu được có một cái gì đó

Cấu trúc:

S + request + N

Example

I request a glass of wine right now. ( Tôi yêu cầu một ly rượu ngay bây giờ. )

Cấu trúc Request thứ 3

Cấu trúc của Request thứ ba này được sử dụng trong trường hợp “ai đó sẽ làm gì theo yêu cầu của ai”. Cấu trúc của Request này sẽ sử dụng đi cùng với giới từ “at”. 

Cần lưu ý: cấu trúc Request này sẽ được sử dụng trong những tình huống trang trọng, lịch sự, thường là với người lớn tuổi, cấp trên,…

Cấu trúc:

S + V + at one’s request

Example

  • Changes to the contract were made at the request of our partners. (Các thay đổi đối với hợp đồng đã được thực hiện theo yêu cầu của các đối tác của chúng tôi.)
  • The gift has been delivered to the place at your request. ( Quà đã được chuyển đến tận nơi theo yêu cầu của bạn.)
cau-truc-request-thu-3
Cấu trúc của Request thứ 3

Cấu trúc Request thứ 4

Cấu trúc của Request thứ tư này cũng khá phổ biến và thông dụng mang ý nghĩa “ai đó yêu cầu việc gì”, và theo sau là that + mệnh đề nguyên thể:

Cấu trúc:

S + request + that + mệnh đề nguyên thể 

Example

  • She requested that I come here again this morning. (Cô ấy yêu cầu tôi đến đây một lần nữa vào sáng nay.)
  • Mr. Andy requested that an extension of the deadline (Ông Andy yêu cầu rằng gia hạn thời hạn)

Cấu trúc Request thứ 5

Cấu trúc:

To request + Object

Example

  • If you need a bigger discount production, we request adjusting your payment conditions. ( Nếu bạn cần chiết khấu lớn hơn, chúng tôi yêu cầu điều chỉnh các điều kiện thanh toán của bạn.)
  • With his sandwiches, one frequent client always requests a dish of chips. ( Với món bánh mì kẹp của mình, một khách hàng thường xuyên luôn yêu cầu một món khoai tây chiên.)

Cấu trúc Request thứ 6

Cấu trúc: To Request something from someone

Example 

  • I have requested a new security card from the owner, but I will not be allowed in or out of the building until it reaches me.( Tôi đã yêu cầu chủ sở hữu thẻ an ninh mới, nhưng tôi sẽ không được phép ra vào tòa nhà cho đến khi nó đến tay tôi.)
  • Before we can finish our audit, we’ll request to get the papers from him. (Trước khi chúng tôi có thể hoàn thành kiểm toán của mình, chúng tôi sẽ yêu cầu thủ tục giấy tờ từ anh ấy.)

Cấu trúc Request thứ 7

Cấu trúc: decline/turn down a request

Example

  • Despite the fact that his request for time off from school holidays was denied by the governors, he went. ( Mặc dù thực tế là yêu cầu nghỉ học của anh ấy đã bị các thống đốc từ chối, anh ấy đã đi.)
  • All requests for comment were denied by the company. ( Tất cả các yêu cầu bình luận đều bị công ty từ chối.)

Phân biệt Ask, Request, Require, Order 

phan-biet-ask-request-require-order
Phân biệt Ask, Request, Require, Order
Mẫu câu Sự khác nhau
Ask Động từ Ask dùng để nhấn mạnh yêu cầu, muốn người khác làm theo ý mình. Động từ Ask có thể được sử dụng trong mọi tình huống, bất kể trường hợp quan trọng hay không. Với nghĩa “yêu cầu”, Ask không được nhấn mạnh bằng Request hay Yêu cầu.
Cấu trúc:

S + ask + S + to V

S + ask for + N

Example

They asked me to bring you these flowers. ( Họ yêu cầu tôi mang cho bạn những bông hoa này.

Request Động từ Request được ưu tiên sử dụng trong ngữ cảnh có ý nghĩa trang trọng hoặc trang trọng. Khi nó có nghĩa là chủ động. Động từ Request thường được ưu tiên thay vì Request trong trường hợp bị động.

Cấu trúc:

S + request + S + to V

S + request + N

Example

Our partner just requested us to lower the price. ( Đối tác của chúng tôi chỉ yêu cầu chúng tôi giảm giá.)

Require Trong trường hợp Yêu cầu xuất phát từ quy định, pháp luật thì Require sẽ được ưu tiên. Như đã đề cập ở trên, trong một số trường hợp, động từ request được ưu tiên sử dụng hơn khi nói về nghĩa.

Cấu trúc:

S + require + S + to V

S + require + N

N + require + N

Example

Tell me if the party requires more decorations (Hãy cho tôi biết nếu bữa tiệc cần thêm đồ trang trí)

Order Mang ý nghĩa nhấn mạnh cho sự ra lệnh, hay yêu cầu ai đó thực hiện bằng quyền lực của mình, động từ order sẽ mang khuynh hướng cho sự ra lệnh, nhất định sự việc phải được thực hiện, làm theo.

Cấu trúc:

S + order (+ S) + to V

Example

Her doctor ordered her to take headache medications. ( Bác sĩ yêu cầu cô dùng thuốc. )

Xem thêm nhiều bí quyết học tiếng Anh cực hay tại AMA

Bài tập cấu trúc request

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất

1. Kacky __________ on Friday afternoon.

A. requested you come

B. requested you to come

C. request you coming

2. The boys requested  __________.

A. you bring some snacks

B. to bring some snacks

C. some snacks

3. The gmail has been sent  __________.

A. at your request

B. in request 

C. at you request

4. Mai requests  __________.

A. you a plan

B. a plan

C. plan

5. Mike and his friends  __________.

A. request the maid to help them with the homework

B. request help with their homework

C. Both A and B 

Đáp án

  1. B
  2. C
  3. A
  4. B
  5. C

Bài 2: điền vào chỗ trống thích hợp: ask, require, request, order

  1. “What did you just saying that?” – “I  __________ for a cup of coffee.”
  2. My jobs  __________ many skills.
  3. Wenjy  __________ you to come to her wedding!
  4. My husband just  __________ you to bring him a napkin.
  5. They  __________ a new hit songs.

Đáp án 

  1. asked
  2. requires
  3. asked
  4. asked/requested
  5. request/requested

Qua bài viết trên, AMA đã chia sẻ cho các bạn về cấu trúc request cùng với các mẫu câu giao tiếp cơ bản. Chúc bạn học tiếng anh thật tốt nhé