Cách xin lỗi trong Tiếng Anh có cấu trúc nói như thế nào? Ngoài sorry thì còn cấu trúc nào có thể sử dụng? Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc câu xin lỗi trong Tiếng Anh? ….. Hãy cùng tham khảo qua bài viết về cấu trúc Apologize dưới đây của chúng tôi để giải đáp được những thắc mắc trên nhé
Cấu trúc apologize là gì?
Mục lục bài viết
Apologize mang nghĩa là sự nhận lỗi, xin lỗi, nhận sai một cách trang trọng, nghiêm túc, thể hiện sự chân thành hoặc không cảm thấy ăn năn, hối hận.
Apologize có ý nghĩa gần giống như Sorry nhưng có cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. Cấu trúc apologize thường dùng trong văn cảnh trang trọng hay các văn bản chính thức, còn Sorry thường dùng trong những cuộc hội thoại thường ngày hoặc khi muốn biểu đạt cảm xúc.
“ “
Ví dụ / Example
- He apologize to the director for being late to the meeting (Anh ấy xin lỗi giám đốc, vì đã đến cuộc họp trễ)
- I’m sorry honey, we can’t go camping tomorrow (Xin lỗi tình yêu, ngày mai chúng ta không đi cắm trại được rồi)
Cấu trúc của Apologize
Apologize còn có thể gọi là là Apologise, được dùng khi bạn muốn thể hiện lời xin lỗi một cách lịch sự
Cấu trúc
S + Apologize (Chia đúng thì) + to + somebody + for + something
Ví dụ / Example
- He apologized for not coming yesterday (Anh ấy xin lỗi về việc không tới hôm qua).
- We apologized for breaking the vase 2 days ago. (Chúng tôi xin lỗi vì làm vỡ chiếc bình hai hôm trước).
Cách dùng Apologize
Cấu trúc Apologize trong Tiếng Anh có hai cách dùng chính, là kết hợp với từ “to” và “for”
– Để thể hiện sự xin lỗi về một hành động của người nói hoặc người viết
Apologize + for + Ving
Ví dụ / Example
- He apologize for missing her birthday (Anh ấy xin lỗi vì đã quên sinh nhật của cô ấy)
- He apologize for making her cry. (Anh ấy xin lỗi vì đã làm cô ấy khóc.)
- Rose apologizes for not coming to Lisa’s birthday party. (Rose xin lỗi vì đã không đến dự buổi tiệc sinh nhật của Lisa).
– Dùng để xin lỗi về một sự việc nào đó
Apologize + for + Noun
Ví dụ / Example
- He never apologizes for his mistakes. (Anh ấy không bao giờ chịu nhận lỗi sai của mình.)
- You need to apologize for your disrespect towards the teacher. (Bạn nên xin lỗi vì đã không tôn trọng giáo viên).
– Dùng để gửi lời xin lỗi đến ai đó
Apologize + to + person / noun
Ví dụ / Example
- He apologized to Marry for picking her up late. (Anh ấy xin lỗi Marry vì đã đón cô ấy muộn).
- Humans really should apologize to Mother Nature. (Con người thực sự nên xin lỗi Mẹ Thiên Nhiên.)
Câu gián tiếp có Apologize
Cấu trúc
Apologize + to + somebody + for (not) + Ving
Ví dụ / Example
- He said to Mary: “I’m sorry, I will never pick you up late again” (Anh ấy nói với Marry: “Tôi xin lỗi, tôi sẽ không bao giờ đón bạn muộn nữa”)
→ He apologized to Marry for picking her up late. (Anh xin lỗi Marry vì đã đón cô muộn.)
- “I’m sorry. I come late”, said the boy. (“Tôi xin lỗi. Tôi đến muộn ”, anh ấy nói).
→ The boy apologized for coming late. (Anh ấy xin lỗi vì đã đến muộn).
Xem thêm Be going to
Sự khác nhau giữa Apologize và Sorry
Cấu trúc | Apologize | Sorry |
Từ loại | Động từ | Tính từ |
Cấu trúc | S + apologize + to + somebody + for + Ving S + apologize + to + somebody + for something |
S + be + sorry + to do something S + be + sorry + for / about something |
Cách dùng | – Có thể dùng châm biếm – Lỗi là do bản thân người nói gây ra – Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, xa cách. – Thể hiện sự tiếc nuối và trách nhiệm |
– Có thể dùng châm biếm – Lỗi không nhất thiết là do bản thân người nói gây ra – Dùng trong những ngữ cảnh có sự thân mật, gần gũi – Thể hiện sự buồn rầu, đồng cảm |
Ví dụ | Peter breaks May’s toys. May hit him on the head. May apologized after that. (Peter làm vỡ đồ chơi của May. May đánh vào đầu Anna. Sau đó, May đã xin lỗi) May xin lỗi vì bị bắt chứ không thực sự cảm thấy có lỗi vì nghĩ rằng Anna đáng bị đánh. |
I am sorry your husband left. (Tôi thực lấy làm tiếc vì chồng bạn đã bỏ đi) Người nói không làm cho chồng người nghe bỏ đi, nên ta không thể sử dụng “apologize” cho trường hợp này. |
Thêm một vài điểm khác biệt giữa Apologize và Sorry như:
– Cấu trúc apologize đơn giản chỉ là dùng để nhận lỗi mà không thể hiện sự chân thành hoặc ăn năn, hối lỗi. Còn sorry thì sự chân thành và hối lỗi được biểu đạt khá rõ ràng trong cấu trúc.
Ví dụ / Example
- The author apologizes for not delivering the work on time (Tác giả đã xin lỗi vì không giao cuốn sách đúng hạn).
- I’m deeply sorry, I didn’t publish the book on time. (Tôi xin lỗi và cảm thấy có lỗi vì đã không xuất bản cuốn sách đúng hạn).
– Cấu trúc sorry thường trong những ngữ cảnh nhất định sẽ thể hiện sự đồng cảm hoặc chán nản, thất vọng. Mà lúc này nó sẽ mang ý nghĩa buồn đau.
Ví dụ / Example
- He is sorry to hear about your breakup (Anh ấy rất lấy làm tiếc khi nghe tin bạn chia tay).
- I am very sorry for your loss (Tôi rất tiếc cho sự mất mát của bạn)
Bài tập về cấu trúc Apologize từ cơ bản đến nâng cao có đáp án
“ ”Bài tập
Lesson 1: Choose “Sorry” or “Apologize” in the following sentences
1. Rose was ……….. for breaking the vase.
2. He is …………… that she can’t make it in time.
3. Peter ………. for not calling sooner.
4. They are ………. for forgetting his assignment.
5. He is deeply ………. for acting rudely
6. Lisa wants to ………. for losing the documents of this morning’s meeting
7. She often ………. for her behavior, but she didn’t feel ……….. at all.
8. I’m ………for bringing the kids to the hospital late
9. He ………. for making her cry.
10. Peter………. to his girlfriend for forgetting her birthday
11. Politicians ………. usually for their gaffes, but they often say they are ………. for their actions
12. She is ………. your husband is sick before the anniversary
13. Lisa is ………. to make Jenie cry.
14. Misa………. to Lisa for forgetting her birthday
15. Henry ………. for being late for work.
16. He is that ………… he can’t come with us.
17. Jackson ………. for not coming earlier.
18. He is ………. for forgetting his homework
19. She is really ………. for being impolite
20. He wanted to ………. for getting the figures wrong in this morning’s presentation
Lesson 2: Rewrite the sentences so that the meaning stays the same
1. Aliz said to her father: “I’m sorry, I didn’t listen to you”
=> Alliz apologized to her father…………………………….
2. “I’m sorry I have to go to work” Bob said.
=> Bob apologized …………………………….
3. “I’m sorry, I have to inform you in advance” Henry said to you.
=> Henry …………………………….
4. I’m sorry for being rude to you yesterday
=> I apologize …………………………….
5. “I’m sorry. I didn’t mean to cut the line”
=> The boy …………………………….
6. He said to Jennie: “I’m sorry. I will never make you waiting”
=> He ……………………..
7. I’m sorry. I can’t come to your birthday weekend.” Peter said.
=> Petter apologized ……………………….
8. “I’m sorry. I called you late” Henry said to you
=> Henry ……………………..
9. I’m sorry I was rude to you last night.
=> I apologize …………………………….
10.“I’m sorry I didn’t mean to touch you”
=> The man turned his back and apologized ……………………….
Đáp án
Lesson 1
1. sorry
2. sorry
3. apologized
4. sorry/apologizing
5. sorry/apologizing
6. apologize
7. apologize + sorry
8. sorry
9. apologized
10. apologized
11. apologize/sorry
12. sorry
13. sorry
14. apologized
15. apologized
16. sorry
17. apologized
18. sorry
19. sorry
20. apologize
Lesson 2
1. Allie apologized to her father for not listening to her.
2. Bob apologized for having to go to work.
3. Henry apologized to me for not informing me in advance before
4. I apologize for being rude to you yesterday.
5. The girl apologized for cutting the line
6. for making her wait
7. to me for not coming to my birthday that weekend.
8. for not calling you earlier
9. for being rude to you last night.
10. for touching to me
Trên đây là bài viết tổng hợp những thông tin chi tiết nhất về cấu trúc Apologize cũng như cách sử dụng và các bài tập củng cố. Hy vọng với kiến thức AMA vừa cung cấp trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự học Tiếng Anh của mình. Xin cảm ơn