Cấu trúc apologize, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng

5/5 - (1 vote)
Cấu trúc apologize, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng

Cách xin lỗi trong Tiếng Anh có cấu trúc nói như thế nào? Ngoài sorry thì còn cấu trúc nào có thể sử dụng? Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc câu xin lỗi trong Tiếng Anh? ….. Hãy cùng tham khảo qua bài viết về cấu trúc Apologize dưới đây của chúng tôi để giải đáp được những thắc mắc trên nhé

Cấu trúc apologize là gì?

Apologize mang nghĩa là sự nhận lỗi, xin lỗi, nhận sai một cách trang trọng, nghiêm túc, thể hiện sự chân thành hoặc không cảm thấy ăn năn, hối hận.

Apologize có ý nghĩa gần giống như Sorry nhưng có cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. Cấu trúc apologize thường dùng trong văn cảnh trang trọng hay các văn bản chính thức, còn Sorry thường dùng trong những cuộc hội thoại thường ngày hoặc khi muốn biểu đạt cảm xúc.

cau-truc-apologize
Hình 1: Định nghĩa apologize

Ví dụ / Example

  • He apologize to the director for being late to the meeting (Anh ấy xin lỗi giám đốc, vì đã đến cuộc họp trễ)
  • I’m sorry honey, we can’t go camping tomorrow (Xin lỗi tình yêu, ngày mai chúng ta không đi cắm trại được rồi)

Cấu trúc của Apologize

Apologize còn có thể gọi là là Apologise, được dùng khi bạn muốn thể hiện lời xin lỗi một cách lịch sự

cau-truc-cua-apologize
Hình 2: Cấu trúc của apologize bí quyết học tiếng Anh

Cấu trúc

S + Apologize (Chia đúng thì) + to + somebody + for + something

Ví dụ / Example

  • He apologized for not coming yesterday (Anh ấy xin lỗi về việc không tới hôm qua).
  • We apologized for breaking the vase 2 days ago. (Chúng tôi xin lỗi vì làm vỡ chiếc bình hai hôm trước).

Cách dùng Apologize

Cấu trúc Apologize trong Tiếng Anh có hai cách dùng chính, là kết hợp với từ “to” và “for”

– Để thể hiện sự xin lỗi về một hành động của người nói hoặc người viết

Apologize + for + Ving

Ví dụ / Example

  • He apologize for missing her birthday (Anh ấy xin lỗi vì đã quên sinh nhật của cô ấy)
  • He apologize for making her cry. (Anh ấy xin lỗi vì đã làm cô ấy khóc.)
  • Rose apologizes for not coming to Lisa’s birthday party. (Rose xin lỗi vì đã không đến dự buổi tiệc sinh nhật của Lisa).
cach-dung-apologize
Hình 3: Cách dùng apologize

– Dùng để xin lỗi về một sự việc nào đó

Apologize + for + Noun

Ví dụ / Example

  • He never apologizes for his mistakes. (Anh ấy không bao giờ chịu nhận lỗi sai của mình.)
  • You need to apologize for your disrespect towards the teacher. (Bạn nên xin lỗi vì đã không tôn trọng giáo viên).

– Dùng để gửi lời xin lỗi đến ai đó

Apologize + to + person / noun

Ví dụ / Example

  • He apologized to Marry for picking her up late. (Anh ấy xin lỗi Marry vì đã đón cô ấy muộn).
  • Humans really should apologize to Mother Nature. (Con người thực sự nên xin lỗi Mẹ Thiên Nhiên.)

Câu gián tiếp có Apologize

Cấu trúc

Apologize + to + somebody + for (not) + Ving

Ví dụ / Example

  • He said to Mary: “I’m sorry, I will never pick you up late again” (Anh ấy nói với Marry: “Tôi xin lỗi, tôi sẽ không bao giờ đón bạn muộn nữa”)

→ He apologized to Marry for picking her up late. (Anh xin lỗi Marry vì đã đón cô muộn.)

  • “I’m sorry. I come late”, said the boy. (“Tôi xin lỗi. Tôi đến muộn ”, anh ấy nói).

→ The boy apologized for coming late. (Anh ấy xin lỗi vì đã đến muộn).

cau-gian-tiep-co-apologize
Hình 4: Câu gián tiếp có apologize

Xem thêm Be going to

Sự khác nhau giữa Apologize và Sorry

Cấu trúc Apologize Sorry
Từ loại Động từ Tính từ
Cấu trúc S + apologize + to + somebody + for + Ving
S + apologize + to + somebody + for something
S + be + sorry + to do something
S + be + sorry + for / about something
Cách dùng – Có thể dùng châm biếm
– Lỗi là do bản thân người nói gây ra 
– Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, xa cách. 
– Thể hiện sự tiếc nuối và trách nhiệm
– Có thể dùng châm biếm
– Lỗi không nhất thiết là do bản thân người nói gây ra
– Dùng trong những ngữ cảnh có sự thân mật, gần gũi
– Thể hiện sự buồn rầu, đồng cảm 
Ví dụ  Peter breaks May’s toys. May hit him on the head. May apologized after that. (Peter làm vỡ đồ chơi của May. May đánh vào đầu Anna. Sau đó, May đã xin lỗi)

May xin lỗi vì bị bắt chứ không thực sự cảm thấy có lỗi vì nghĩ rằng Anna đáng bị đánh.
I am sorry your husband left. (Tôi thực lấy làm tiếc vì chồng bạn đã bỏ đi)

Người nói không làm cho chồng người nghe bỏ đi, nên ta không thể sử dụng “apologize” cho trường hợp này.        

Thêm một vài điểm khác biệt giữa Apologize và Sorry như:

Cấu trúc apologize đơn giản chỉ là dùng để nhận lỗi mà không thể hiện sự chân thành hoặc ăn năn, hối lỗi. Còn sorry thì sự chân thành và hối lỗi được biểu đạt khá rõ ràng trong cấu trúc.

Ví dụ / Example

  • The author apologizes for not delivering the work on time (Tác giả đã xin lỗi vì không giao cuốn sách đúng hạn).
  • I’m deeply sorry, I didn’t publish the book on time. (Tôi xin lỗi và cảm thấy có lỗi vì đã không xuất bản cuốn sách đúng hạn).

– Cấu trúc sorry thường trong những ngữ cảnh nhất định sẽ thể hiện sự đồng cảm hoặc chán nản, thất vọng. Mà lúc này nó sẽ mang ý nghĩa buồn đau.

Ví dụ / Example

  • He is sorry to hear about your breakup (Anh ấy rất lấy làm tiếc khi nghe tin bạn chia tay).
  • I am very sorry for your loss (Tôi rất tiếc cho sự mất mát của bạn)
su-khac-nhau-giua-apologize-va-sorry
Hình 5: Sự khác nhau giữa sorry và cấu trúc apologize

Bài tập về cấu trúc Apologize từ cơ bản đến nâng cao có đáp án

Bài tập

Lesson 1: Choose “Sorry” or “Apologize” in the following sentences

1. Rose was ……….. for breaking the vase.

2. He is …………… that she can’t make it in time.

3. Peter ………. for not calling sooner.

4. They are ………. for forgetting his assignment.

5. He is deeply ………. for acting rudely

6. Lisa wants to ………. for losing the documents of this morning’s meeting

7. She often ………. for her behavior, but she didn’t feel ……….. at all.

8. I’m ………for bringing the kids to the hospital late

9. He ………. for making her cry.

10. Peter………. to his girlfriend for forgetting her birthday

11. Politicians ………. usually for their gaffes, but they often say they are ………. for their actions

12. She is ………. your husband is sick before the anniversary

13. Lisa is ………. to make Jenie cry.

14. Misa………. to Lisa for forgetting her birthday

15. Henry ………. for being late for work.

16. He is that ………… he can’t come with us.

17. Jackson ………. for not coming earlier.

18. He is ………. for forgetting his homework

19. She is really ………. for being impolite

20. He wanted to ………. for getting the figures wrong in this morning’s presentation

Lesson 2: Rewrite the sentences so that the meaning stays the same

1. Aliz said to her father: “I’m sorry, I didn’t listen to you”

=> Alliz apologized to her father…………………………….

2. “I’m sorry I have to go to work” Bob said.

=> Bob apologized …………………………….

3. “I’m sorry, I have to inform you in advance” Henry said to you.

=> Henry  …………………………….

4. I’m sorry for being rude to you yesterday

=> I apologize …………………………….

5. “I’m sorry. I didn’t mean to cut the line”

=> The boy …………………………….

6. He said to Jennie: “I’m sorry. I will never make you waiting” 

=> He  ……………………..

7. I’m sorry. I can’t come to your birthday weekend.” Peter said. 

=> Petter apologized ……………………….

8. “I’m sorry. I called you late” Henry said to you

=> Henry  ……………………..

9. I’m sorry I was rude to you last night. 

=> I apologize …………………………….

10.“I’m sorry I didn’t mean to touch you” 

=> The man turned his back and apologized ……………………….

Đáp án

Lesson 1

1. sorry

2. sorry

3. apologized

4. sorry/apologizing

5. sorry/apologizing

6. apologize

7. apologize + sorry

8. sorry

9. apologized

10. apologized

11. apologize/sorry

12. sorry

13. sorry

14. apologized

15. apologized

16. sorry

17. apologized

18. sorry

19. sorry

20. apologize

Lesson 2

1. Allie apologized to her father for not listening to her.

2. Bob apologized for having to go to work.

3. Henry apologized to me for not informing me in advance before

4. I apologize for being rude to you yesterday.

5. The girl apologized for cutting the line

6. for making her wait

7. to me for not coming to my birthday that weekend.

8. for not calling you earlier

9. for being rude to you last night.

10. for touching to me

Trên đây là bài viết tổng hợp những thông tin chi tiết nhất về cấu trúc Apologize cũng như cách sử dụng và các bài tập củng cố. Hy vọng với kiến thức AMA vừa cung cấp trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự học Tiếng Anh của mình. Xin cảm ơn