Ownership là gì? Một số cụm từ có chứa Ownership thường gặp

1/5 - (3 votes)
Ownership là gì? Một số cụm từ có chứa Ownership thường gặp

Nghĩa của từ ownership là gì, cách dùng từ ownership như thế nào sẽ được chúng tôi giải thích trong bài viết dưới đây. Từ ownership được hiểu đơn giản là quyền sở hữu, khi đi kèm với các từ khác nhau sẽ mang các ý nghĩa khác nhau.

Ý nghĩa của từ Ownership là gì? 

Ownership là gì? Ownership là một noun (danh từ) mang ý nghĩa là quyền sở hữu, chế độ sở hữu hoặc chủ quyền của ai đó đối với một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, Ownership có thể được dịch thành sở hữu, quyền sở hữu hoặc sự sở hữu.

Trong lĩnh vực kinh tế, ownership thường kết hợp với từ “mindset” tạo thành cụm “Ownership mindset” có nghĩa là tư duy của người làm chủ.

Từ “Ownership” thường được kết hợp với từ “take” tạo thành cụm “take ownership” có nghĩa là nắm quyền sở hữu. Đây là một cụm từ rất thường được sử dụng mà chúng ta cần lưu ý.

Ví dụ: You take ownership in everything you do. (Bạn nắm quyền sở hữu đối với mọi việc mà bạn làm)

Nghĩa của từ ownership là gì?
Nghĩa của từ ownership là gì?

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Ownership

Từ đồng nghĩa với Ownership: control, deed, hand, having, holding, occupancy, partnership, property, purchasing, slice, takeover, tenancy, tenure, use, possession, freehold,…

Từ trái nghĩa với Ownership: renting; lease

Một số cụm từ với Ownership thường gặp

Sau khi đã biết được ownership là gì thì hãy cùng chúng tôi tìm hiểu một số cụm từ có chứa Ownership nhé. Ownership đi cùng với các từ khác nhau sẽ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ có chứa Ownership thường gặp mà chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn:

  • State ownership: quyền sở hữu nhà nước

Ví dụ: The state ownership has contributed to rampant corruption. (Chế độ sở hữu nhà nước đã góp phần gây nên tham nhũng tràn lan)

  • Absolute ownership: quyền sở hữu hoàn toàn, quyền sở hữu tuyệt đối

Ví dụ: We consider that the landlord’s absolute ownership should be replaced by dual ownership of landlord and tenant. (Chúng tôi cho rằng quyền sở hữu tuyệt đối của chủ nhà nên thay thế bằng quyền sở hữu kép của chủ nhà và người thuê nhà)

  • Bare ownership: quyền sở hữu tài sản trơn
  • Capital ownership: quyền sở hữu vốn
  • Certificate of ownership: giấy, chứng chỉ để chứng nhận quyền sở hữu

Ví dụ: Certificate of ownership of land. (Giấy chứng nhận quyền sở hữu đối với ruộng đất)

  • Co-ownership =  Common ownership = Joint ownership = Ownership in common: quyền sở hữu chung

Ví dụ: His commercial interests include co-ownership of a food company. (Lợi ích thương mại của ông ấy bao gồm đồng sở hữu một công ty thực phẩm)

  • Collective ownership: quyền sở hữu tập thể

Ví dụ: Some apparent critics advocate general collective ownership rather than ownerlessness. (Một số nhà phê bình ủng hộ quyền sở hữu tập thể hơn là tình trạng vô chủ)

  • Communal ownership: quyền sở hữu cộng đồng

Ví dụ: We say that many service now are ripe for communal ownership. (Chúng tôi nói rằng nhiều dịch vụ đã sẵn sàng cho quyền sở hữu chung)

  • Constructive ownership: quyền sở hữu quy định
  • Qualified ownership: quyền sở hữu có tính hạn chế
  • Declaration of ownership: tuyên bố quyền sở hữu

Ví dụ: A declaration of ownership is a contract between co-owners that clearly sets out the parties’ intentions at the time of the purchase (Tuyên bố về quyền sở hữu là hợp đồng giữa những người đồng sở hữu nêu rõ ý định của các bên tại thời điểm mua)

Những từ đi kèm với ownership
Những từ đi kèm với ownership
  • Divorce of ownership from control: phân biệt quyền sở hữu với quyền kiểm soát
  • Dual ownership: quyền sở hữu kép

Ví dụ: A main characteristic of the common law trust is the concept of dual ownership (Một đặc điểm chính của uỷ thác thông luật là khái niệm sở hữu kép)

  • Employee share ownership: quyền sở hữu cổ phần của nhân viên
  • Equity ownership: quyền sở hữu tài sản
  • Distribution of ownership: sự phân chia quyền sở hữu
  • Ownership of trade mark: quyền sở hữu đối với thương hiệu hàng hoá
  • Part ownership: quyền sở hữu chung
  • Private ownership: quyền sở hữu tư nhân
  • Public ownership: quyền sở hữu công cộng

Ví dụ: Public ownership is when the central or local government owns industries, firms, and other assets such as housing, railways or coal plants. (Sở hữu công cộng là khi chính quyền trung ương hoặc địa phương sở hữu các ngành công nghiệp, công ty và các tài sản khác như nhà ở, đường sắt hoặc nhà máy than)

  • Restricted ownership: quyền sở hữu hạn chế
  • Share ownership: quyền sở hữu cổ phiếu
  • State ownership: quyền sở hữu nhà nước

Ví dụ: The economy of the Soviet Union was based on state ownership of the means of production, collective farming, and industrial manufacturing. (Nền kinh tế của Liên xô dựa trên quyền sở hữu nhà nước đối với tư liệu sản xuất, nông nghiệp tập thể và sản xuất công nghiệp).

  • Stock ownership: quyền sở hữu cổ phiếu

Ví dụ: This course will provide the viewer with an overview of stocks and stock ownership. (Khóa học này sẽ cung cấp cho người học những cái nhìn tổng quan về cổ phiếu và quyền sở hữu cổ phiếu)

  • Ownership function: chức năng chủ sở hữu
Một số cụm từ có chứa ownership thường gặp
Một số cụm từ có chứa ownership thường gặp

Qua bài viết trên, chúng tôi đã chia sẻ cho bạn nghĩa của từ ownership là gì cũng như những cụm từ có chứa ownership mà chúng ta thường gặp khi học tiếng Anh hoặc trong giao tiếp công việc hằng ngày. Hi vọng với những thông tin mà chúng tôi chia sẻ sẽ mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích. Nếu có vấn đề gì cần được giải đáp, hãy liên hệ với chúng tôi qua website AMA.

Xem thêm: