
Khi bạn muốn giao tiếp nhưng lại không có vốn từ, điều đó làm cản trở quá trình giao tiếp của bạn. Đừng quá lo lắng, bài viết về từ vựng Tiếng Anh dưới đây của chúng tôi sẽ giúp bạn trau dồi tốt hơn vốn từ vựng của mình. Hãy cùng tham khảo ngay nhé.
Mức độ quan trọng của từ vựng Tiếng Anh
Mục lục bài viết
Yếu tố quyết định việc giao tiếp
David A. Wilkins từng nói rằng “Không có ngữ pháp thì ít thông tin truyền đạt. Không có từ vựng thì không có một thông tin nào được truyền đạt cả.”
Bạn muốn giao tiếp Tiếng Anh được tốt, được trôi chảy như người bản xứ thì từ vựng chính là yếu tố mà bạn cần phải nắm rõ. Bởi khi giao tiếp, người đọc và người nghe thường chỉ chú trọng vào nội dung mà bạn muốn nói đến hơn là ngữ pháp.
Giúp phát triển các kỹ năng khác
Từ vựng có thể giúp bạn ứng dụng được vào các kỹ năng như nghe, đọc và viết. Chính vì vậy, khi bạn có được một vốn từ vựng đủ lớn sẽ giúp bạn tăng khả năng phát triển cho chính bản thân mình.

200 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất
“ ”STT | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | people | Người |
2 | history | Lịch sử |
3 | way | Đường |
4 | art | Nghệ thuật |
5 | world | Thế giới |
6 | information | Thông tin |
7 | map | Bản đồ |
8 | two | Hai |
9 | family | Gia đình |
10 | government | Chính phủ |
11 | health | Sức khỏe |
12 | system | Hệ thống |
13 | computer | Máy tính |
14 | meat | Thịt |
15 | year | Năm |
16 | thanks | Lời cảm ơn |
17 | music | Âm nhạc |
18 | person | Người |
19 | reading | Cách đọc |
20 | method | Phương pháp |
21 | data | Dữ liệu |
22 | food | Thức ăn |
23 | understanding | Hiểu biết |
24 | theory | Lý thuyết |
25 | law | Pháp luật |
26 | bird | Chim |
27 | literature | Văn chương |
28 | problem | Vấn đề |
29 | software | Phần mềm |
30 | control | Kiểm soát |
31 | knowledge | Kiến thức |
32 | power | Quyền lực |
33 | ability | Khả năng |
34 | economics | Kinh tế học |
35 | love | Tình Yêu |
36 | internet | Internet |
37 | television | Tivi |
38 | science | Khoa học |
39 | library | Thư viện |
40 | nature | Bản chất |
41 | fact | Việc |
42 | product | Sản phẩm |
43 | idea | Ý kiến |
44 | temperature | Nhiệt độ |
45 | investment | Đầu tư |
46 | area | Khu vực |
47 | society | Xã hội |
48 | activity | Hoạt động |
49 | story | Câu chuyện |
50 | industry | Ngành công nghiệp |
51 | media | Phương tiện truyền thông |
52 | thing | những vật |
53 | oven | Lò nướng |
54 | community | Cộng đồng |
55 | definition | Định nghĩa |
56 | safety | Sự an toàn |
57 | quality | Chất lượng |
58 | development | Phát triển |
59 | language | Ngôn ngữ |
60 | management | Quản lý |
61 | player | Người chơi |
62 | variety | Nhiều |
63 | video | Video |
64 | week | Tuần |
65 | security | An ninh |
66 | country | Nước |
67 | exam | Thi |
68 | movie | Phim |
69 | organization | Cơ quan |
70 | equipment | Thiết bị |
71 | physics | Vật lý |
72 | analysis | Nghiên cứu |
73 | policy | Chính sách |
74 | series | Loạt |
75 | thought | Tư tưởng |
76 | basis | Căn cứ |
77 | boyfriend | Bạn trai |
78 | direction | Phương hướng |
79 | strategy | Chiến lược |
80 | technology | Công nghệ |
81 | army | Quân đội |
82 | camera | Máy chụp hình |
83 | freedom | Sự tự do |
84 | paper | Giấy |
85 | environment | Môi trường |
86 | child | Trẻ em |
87 | instance | Trường hợp |
88 | month | Tháng |
89 | truth | Sự thật |
90 | marketing | Thị trường |
91 | university | Trường đại học |
92 | writing | Viết |
93 | article | Điều khoản |
94 | department | Bộ |
95 | difference | Khác nhau |
96 | goal | Mục tiêu |
97 | news | Tin tức |
98 | audience | Khán giả |
99 | fishing | Đánh cá |
100 | growth | Tăng trưởng |
101 | income | Lợi tức |
102 | marriage | Hôn nhân |
103 | user | Người sử dụng |
104 | combination | Phối hợp |
105 | failure | Thất bại |
106 | meaning | Nghĩa |
107 | medicine | Y học |
108 | philosophy | Triết học |
109 | teacher | Giáo viên |
110 | communication | Liên lạc |
111 | night | Đêm |
112 | chemistry | Hóa học |
113 | disease | Căn bệnh |
114 | disk | Đĩa |
115 | energy | Năng lượng |
116 | nation | Quốc gia |
117 | road | Đường |
118 | role | Vai trò |
119 | soup | Soup |
120 | advertising | Quảng cáo |
121 | location | Vị trí |
122 | success | Sự thành công |
123 | addition | Thêm vào |
124 | apartment | Căn hộ |
125 | education | Sự giáo dục |
126 | math | Toán học |
127 | moment | Chốc lát |
128 | painting | Bức tranh |
129 | politics | Chính trị |
130 | attention | Chú ý |
131 | decision | Phán quyết |
132 | event | Biến cố |
133 | property | Bất động sản |
134 | shopping | Mua sắm |
135 | student | Sinh viên |
136 | wood | Gỗ |
137 | competition | Cuộc thi |
138 | distribution | Phân phát |
139 | entertainment | Giải trí |
140 | office | Văn phòng |
141 | population | Dân số |
142 | president | Chủ tịch |
143 | unit | Đơn vị |
144 | category | Thể loại |
145 | cigarette | Thuốc lá |
146 | context | Bối cảnh |
147 | introduction | Sự giới thiệu |
148 | opportunity | Cơ hội |
149 | performance | Hiệu suất |
150 | driver | Người lái xe |
151 | flight | Chuyến bay |
152 | length | Chiều dài |
153 | magazine | Tạp chí |
154 | newspaper | Báo |
155 | relationship | Mối quan hệ |
156 | teaching | Giảng dạy |
157 | cell | Tế bào |
158 | dealer | Người chia bài |
159 | debate | Tranh luận |
160 | finding | Phát hiện |
161 | lake | Hồ |
162 | member | Thành viên |
163 | message | Thông điệp |
164 | phone | Điện thoại |
165 | scene | Sân khấu |
166 | appearance | Xuất hiện |
167 | association | Sự kết hợp |
168 | concept | Khái niệm |
169 | customer | Khách hàng |
170 | death | Sự chết |
171 | discussion | Thảo luận |
172 | housing | Nhà ở |
173 | inflation | Sự lạm phát |
174 | insurance | Bảo hiểm |
175 | mood | Khí sắc |
176 | woman | Đàn bà |
177 | advice | Lời khuyên |
178 | blood | Máu |
179 | effort | Cố gắng |
180 | expression | Biểu hiện |
181 | importance | Tầm quan trọng |
182 | opinion | Ý kiến |
183 | payment | Thanh toán |
184 | reality | Thực tế |
185 | responsibility | Trách nhiệm |
186 | situation | Tình hình |
187 | skill | Kỹ năng |
188 | statement | Tuyên bố |
189 | wealth | Sự giàu có |
190 | application | Ứng dụng |
191 | city | Thành phố |
192 | county | Quận |
193 | depth | Chiều sâu |
194 | estate | Tài sản |
195 | foundation | Nền tảng |
196 | grandmother | Bà ngoại |
197 | heart | Tim |
198 | perspective | Quan điểm |
199 | photo | Ảnh |
200 | recipe | Công thức |
Xem thêm Bảng động từ bất quy tắc

Cách học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả nhất
Học có chủ đề, học theo ngữ cảnh
Những giáo sư nổi tiếng trên thế giới cũng thường xuyên sử dụng cách học theo chủ đề này. Bởi với bí quyết học tiếng Anh này bạn sẽ phải học từ vựng có liên quan đến nhau thuộc một lĩnh vực nào đó, điều này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ cũng như nhớ được lâu hơn.
Ngoài ra việc áp dụng từ vựng vào từng ngữ cảnh khác nhau để học cũng giúp cho việc ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn, giúp bạn linh hoạt hơn khi sử dụng từ vựng đó trong giao tiếp
Học đúng trình độ
Từ vựng Tiếng Anh nhiều vô kể, bạn không thể học hết tất cả và cũng không phải từ vựng nào cũng sẽ sử dụng thường xuyên. Vì vậy, hãy bắt đầu học từ vựng từ những nhóm từ thuộc các chứng chỉ Tiếng Anh như từ bằng A1 đến A2. Điều này sẽ giúp bạn học từ vựng được đúng với mục đích sử dụng cũng như trình độ của bản thân hơn.
Đặt mục tiêu khi học
Khi học bất kì một ngôn ngữ nào bạn cũng đều phải cần sự thoải mái, không gượng ép. Nhưng không vì vậy mà bạn buông lỏng bản thân, việc này sẽ khiến bạn học không hiệu quả. Bạn cần đặt cho mình một mục tiêu và hoàn thành nó trong một khoảng thời gian nhất định. Mục tiêu đủ lớn và đủ kích thích sẽ giúp bạn học từ vựng được tốt hơn.
Ví dụ như chỉ với những mục tiêu nhỏ như một ngày học 5 từ vựng mới thì sau một tháng bạn đã học được 150 từ. Hay cố gắng hơn bạn đặt mục tiêu một ngày là 20 từ thì sau một tháng bạn đã có cho mình 600 từ vựng mới.
“ “
Thường xuyên ôn tập và sử dụng
Với bất kỳ một từ vựng mới nào học nào, bạn cũng cần phải sử dụng chúng nhiều lần thì mới có thể khắc sâu được kiến thức. Với một từ mới vừa học, bạn nên lặp lại từ đó từ 10 – 20 lần là có thể ghi nhớ vĩnh viễn. Ngoài ra bạn cũng có thể dùng nhiều cách như nói, nghe, đọc và viết để ghi nhớ chúng.
Trên đây là bài viết của chúng tôi giới thiệu đến bạn những từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất cũng như cách học từ vựng dễ nhớ nhất. Hy vọng với những kiến thức mà AMA vừa cung cấp sẽ giúp ích cho quá trình tự học Tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công