Bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Anh ngày Tết vô cùng hay ho

Đánh giá bài viết này
Bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Anh ngày Tết vô cùng hay ho

Vào ngày Tết thì các bạn nên bỏ túi riêng cho mình những từ vựng tiếng Anh ngày Tết vô cùng hay ho để giao tiếp với người ngoại quốc, hay đơn giản là khè với bạn bè của mình.

Những từ vựng tiếng Anh ngày Tết

Những từ vựng tiếng Anh ngày Tết
Những từ vựng tiếng Anh ngày Tết

Bên dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh ngày Tết mà bạn có thể sử dụng làm từ vựng giao tiếp với bạn bè, người thân. Cùng xem qua nhé!

  1. New Year: Năm mới
  2. Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
  3. Fireworks: Pháo hoa
  4. Red envelopes: Lì xì
  5. Family reunion: Gia đình tập hợp
  6. Spring Festival: Lễ hội Xuân
  7. Lion dance: Múa lân
  8. Dragon dance: Múa rồng
  9. Lantern Festival: Lễ hội Đèn
  10. New Year’s Eve: Tết Trung Thu
  11. New Year’s Day: Ngày Tết
  12. Traditional customs: Tết truyền thống
  13. Celebrations: Lễ hội
  14. Greetings: Lời chúc
  15. Prosperity: Thịnh vượng
  16. Good fortune: May mắn
  17. New beginnings: Bắt đầu mới
  18. Decorations: Trang trí
  19. Festive atmosphere: Không khí lễ hội
  20. Food and drinks: Thức ăn và đồ uống.
  21. Reunion dinner: Bữa tổ tiên
  22. Mooncakes: Bánh trung thu
  23. Gift giving: Tặng quà
  24. Parades: Các diễu hành
  25. Ancestor worship: Tôn thờ tổ tiên
  26. Spring cleaning: Dọn dẹp xuân
  27. New Year’s resolution: Những cam kết mới
  28. Festive lights: Đèn lễ hội
  29. Traditional costumes: Trang phục truyền thống
  30. Cultural activities: Hoạt động văn hóa.
  31. Chinese zodiac: Chu kỳ 12 con giáp
  32. Zodiac animals: 12 con vật của chu kỳ
  33. Spring couplets: Cặp câu Xuân
  34. Calligraphy: Thư pháp
  35. Paper lanterns: Đèn giấy
  36. Red banners: Bảng đỏ
  37. Festive drums: Trống lễ hội
  38. Paper cuttings: Cắt giấy
  39. New Year’s Eve party: Tiệc tết trung thu
  40. Family gatherings: Họp gia đình.
  41. Dragon boat racing: Tròn đua rồng
  42. Folk performances: Biểu diễn dân gian
  43. Temple fairs: Lễ hội đền thờ
  44. Cultural exhibitions: Triển lãm văn hóa
  45. New Year’s market: Chợ tết
  46. Lantern riddles: Câu đố đèn
  47. Traditional games: Trò chơi truyền thống
  48. Folk art: Nghệ thuật dân gian
  49. New Year greetings: Lời chúc tết
  50. Festive spirit: Tinh thần lễ hội.

Trên đây bài viết chia sẻ của AMA về chủ đề từ vựng tiếng Anh ngày Tết. Hy vọng bài viết vừa rồi sẽ giúp ích được cho bạn!

Xem thêm: