Cấu trúc encourage trong tiếng Anh – Khái niệm và cách sử dụng dễ hiểu và chi tiết nhất

Đánh giá bài viết này
Cấu trúc encourage trong tiếng Anh – Khái niệm và cách sử dụng dễ hiểu và chi tiết nhất

Cùng tìm hiểu về cấu trúc câu khích lệ – Encourage trong tiếng Anh

Cấu trúc encourage là một trong những kiến thức căn bản khi bạn bắt đầu học tiếng Anh. Người học thường hay nhầm lẫn và bối rối khi bắt gặp cấu trúc này. Liệu Encourage đi cùng với to-V hay V-ing?, encourage đi cùng với giới từ nào? hay encourage sẽ đi cùng với gì?… Nếu không nắm vững kiến thức về cấu trúc encourage thì rất dễ khiến bạn nhầm lẫn và không thể trả lời chính xác các hỏi trên. Với bài chia sẻ dưới đây, chúng tôi hy vọng có thể mang đến những kiến thức đơn giản và dễ hiểu nhất cho bạn.

I). Khái niệm của cấu trúc Encourage

Encourage mang ý nghĩa động viên, khuyến khích ai đó

  1. Ý nghĩa của Encourage trong tiếng Anh

Encourage mang một ý nghĩa rất tốt đẹp, được sử dụng khi bạn muốn ai đó động viên, khuyến khích người khác làm việc gì đó. Cấu trúc encourage được sử dụng khá phổ biến trong văn nói và văn viết trong tiếng Anh.

  1. Khái niệm của cấu trúc Encourage

Hãy sử dụng cấu trúc Encourage để động viên ai đó làm việc gì đó

Encourage thuộc dạng động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là: động viên, khuyến khích, khích lệ. 

  • Ví dụ:
    • My father always encourages me a lot.

Tạm dịch: Bố tôi luôn động viên tôi rất nhiều.

  • My teachers encourage me to study abroad

Giáo viên của tôi khuyến khích tôi du học nước ngoài

  • They are encouraged to study Chinese at school

Họ được khuyến khích học tiếng Trung ở trường.

  1. Cách áp dụng cấu trúc Encourage trong tiếng anh

Cách áp dụng cấu trúc encourage vô cùng đơn giản nhé. Chỉ cần ghi nhớ một điều duy nhất Encourage luôn đi đôi với TO – V.


  • Câu chủ động: S + encourage + (Tân ngữ) + TO – V nguyên mẫu

Ý nghĩa: người nào đó động viên ai đó làm gì 

  • Ví dụ:
  • The new teaching methods encourage students to think logically

Tạm dịch: Các phương thức giảng dạy mới khuyến khích học sinh suy luận logic hơn

  • My brother always encourage me to go to college

Tạm dịch: Bố mẹ tôi luôn khuyến khích tôi trải nghiệm những thứ mới mẻ

  • His family encourages him to marry her.

Tạm dịch: Gia đình anh ấy khích lệ anh ấy hãy kết hôn với cô ấy

  • My father doesn’t encourage me to try cigarettes.

Tạm dịch: Bố tôi không khuyến khích tôi thử thuốc lá

  • Câu bị động: S + be + encouraged + TO + V nguyên mẫu

Ý nghĩa: Người nào đó được động viên làm việc gì đó

  • Ví dụ:
  • New students are encouraged to join school club

Tạm dịch: Những học sinh mới được khuyến khích tham gia câu lạc bộ của trường

  • I was encouraged to take this position

Tạm dịch: Tôi được động viên để nhận vị trí đó

  • He is encouraged to buy this expensive car

Tạm dịch: Anh ấy được động viên hãy mua chiếc xe mắc tiền đó

  • We are encouraged not to try cigarettes

Tạm dịch: Chúng tôi được khuyến khích không nên thử thuốc lá

II). Một số điều cần chú ý khi sử dụng cấu trúc Encourage

  1. Encourage đi với TO-V (mang ý nghĩa động viên, khích lệ ai đó)
  2. Encourage còn có thể được sử dụng với mục đích đồng ý hay tán thành.

Trong trường hợp encourage được sử dụng với ý nghĩa là đồng ý hay đồng tình trong việc gì đó, encourage sẽ đi kèm với một danh từ.

  • Ví dụ: 
    • Family needs to encourage learning’s children

Tạm dịch: Gia đình cần khuyến khích việc học tập của con cái

  • The government needs to encourage job creation

Tạm dịch: Chính phủ cần khuyến khích việc tạo ra việc làm

  1. Trường hợp encourage đóng vai trò là tính từ.

Trường hợp encourage đóng vai trò là tính từ, nó mang ý nghĩa động viên người nào đó, cho họ cảm giác tự tin, hy vọng. Ở dạng tính từ, Encourage sẽ được thêm vào đuôi -ing, thành Encouraging.

  • Ví dụ:
    • That’s a big project. It’s very encouraging

Tạm dịch: Đó là một dự án khá lớn. Điều đó thật khích lệ

  • We heard some encouraging news from the TV 

Tạm dịch: Chúng tôi vừa nghe một vài tin tức tốt lành từ thời sự TV

  1. Encourage đứng ở vị trí danh từ 

Encouragement là lời động viên hay sự khích lệ.

  • Ví dụ:
    • His family gave him a lot of encouragement 

Tạm dịch: Gia đình anh ấy đã dành rất nhiều lời động viên cho anh ấy

III). Các dạng bài tập liên quan đến Encourage thông dụng và phổ biến trong tiếng Anh

Bạn được khuyến khích làm bài tập tiếng Anh mỗi ngày. Hãy cùng ôn lại bài học nào

Bài 1: Chọn đáp án đúng trong ba đáp án A,B và C

  1. You always…..me a lot. Thanks for that
  1. encourage
  2. encourages
  3. encouraging
  • Đáp án A: You always encourage me a lot. Thanks for that
  • Dịch nghĩa: Bạn luôn động viên tôi rất nhiều. Cảm ơn vì điều đó nhé
  • Lý giải: chủ ngữ “You” số nhiều nên động từ encourage chia nguyên mẫu
  1. My husband encourages me to….
  1. travel
  2. travelling
  3. travelled
  • Đáp án A: My husband encourages me to travel
  • Dịch nghĩa: Chồng tôi khuyến khích tôi đi du lịch
  • Lý giải: chúng ta có cấu trúc encourage + O + to – V nguyên mẫu
  1. We need to encourage children….more
  1. read
  2. reading
  3. to read
  • Đáp án C: We need to encourage children to read more
  • Dịch nghĩa: Chúng ta cần khuyến khích trẻ em đọc nhiều hơn
  • Lý giải:  chúng ta có cấu trúc encourage + O + to – V nguyên mẫu
  1. I…to join the team by my teacher.
  1. encouraged
  2. am encourage
  3. am encouraged
  • Đáp án C: I am encouraged to join the team by my teacher
  • Dịch nghĩa: Tôi được động viên tham gia đội thi bởi giáo viên của mình
  • Lý giải: chúng ta có cấu trúc câu bị động của encourage là S + be + encouraged + To -V nguyên mẫu
  1. It’s……that Levi is in favour of that assignment
  1. encourage
  2. encouraging
  3. encouraged
  • Đáp án B: It’s encouraging that Levi is in favour of that assignment
  • Dịch nghĩa: Điều đó thật đáng hy vọng khi Levi sẽ góp phần trong dự án này
  • Lý giải: trong trường hợp này phía sau encourage là mệnh đề và vị trí đang cần một tính từ. 

Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa lỗi cho những câu sau:

  1. My mother encourage me to learn Vietnamese
  • Đáp án: My mother encourages me to learn Vietnamese
  1. Alex encouraged me to going to college
  • Đáp án: Alex encouraged me to go to college
  1. My group encouraged make this speech by everyone
  • Đáp án: My group encouraged to make this speech by everyone
  1. He is encourage to buy the new car
  • Đáp án: He is encouraged to buy the new car
  1. We always encourage to try new things
  • We are always encouraged to try new things