Lý thuyết và bài tập: tổng hợp ngữ pháp câu điều kiện loại 3

1.7/5 - (39 votes)
Lý thuyết và bài tập: tổng hợp ngữ pháp câu điều kiện loại 3

 

Câu điều kiện loại 3 thường được sử dụng để diễn tả một hành động sự việc không có thực trong quá khứ. Nắm chắc cách sử dụng dạng câu điều kiện này sẽ giúp bạn tránh được việc mất điểm đáng tiếc trong bài thi. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về ngữ pháp, bài tập và ứng dụng câu điều kiện dạng này một cách thuần thục nhất thông qua bài viết dưới đây. 

Câu điều kiện loại 3 là gì?

Đây là một dạng câu điều kiện phổ biến trong tiếng Anh. Với câu điều kiện loại 3, mệnh đề chính thường nói đến một hành động, sự việc có thể xảy ra trong quá khứ nếu mệnh đề điều kiện xảy ra. Dạng câu này mang ý nghĩa là một giả thuyết, không thực tế. Vì vậy khi sử dụng câu điều kiện loại III, người nói thường thể hiện sự tiếc nuối của mình. 

Khi sử dụng dạng câu điều kiện loại 3, thời gian ở cả hai mệnh đề đều nằm ở quá khứ. Tình huống được đưa ra là một giả thuyết trong quá khứ. 

Cấu trúc câu điều kiện loại ba

Câu khẳng định: 

Cấu trúc với động từ thường: 

If + S + had + PP, S + would/ could/ should + have + PP

Cấu trúc với động từ to be:

 If + S + had + been + O, S + would/ could/ should + have + PP

Câu phủ định: 

Cấu trúc với động từ thường: 

If + S + had + not + PP, S + would/ could/ should + have + PP

Cấu trúc với động từ to be:

 If + S + hadn’t + been + O, S + would/ could/ should + have + PP

cau-dieu-kien-loai-3
Bí quyết học tiếng Anh: cấu trúc câu điều kiện loại 3

Một số lưu ý với câu trúc câu điều kiện dạng ba:

  • PP là phân từ hai của động từ chính trong câu, PP thường được thêm -ed cuối câu hoặc ở dạng bất quy tắc và phải tra cứu theo cột 2 trong bảng động từ bất quy tắc. 
  • Trong câu có thể kèm với tân ngữ hoặc không
  • Mệnh đề điều kiện có thể đứng trước hoặc đứng ngay sau mệnh đề chính trong câu.

Ví dụ:

– If I had known she were coming, I would have met her at the cinema.

(Nếu tôi biết cô ấy cũng đến thì tôi đã gặp cô ấy ở rạp chiếu phim rồi.)

– If he hadn’t reminded me, I might have forgotten about the book

(Nếu anh ấy không nhắc, có lẽ tôi đã quên mất về cuốn sách đó rồi.)

Xem lại câu điều kiện loại 2

Cách sử dụng

  • Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc đã không xảy ra trong quá khứ. Khi sử dụng dạng câu này, người nói thường mang theo hàm ý tiếc nuối vì sự việc không xảy ra. Mệnh đề điều kiện thể hiện giả thuyết mà hành động, sự việc trong mệnh đề chính có thể xảy ra được. 

Ví dụ: If I had seen her then, I would have invited her to dinner

(Nếu tôi nhìn thấy cô ấy ở đó, tôi đã mời cô ấy bữa tối)

  • Câu điều kiện còn được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc đã có thể xảy ra nhưng với thái độ không chắc chắn. Sử dụng trợ từ “might” để diễn tả hành động trong mệnh đề chính với trường hợp này. 

Ví dụ: If I had studied better, I might passed the final exam. 

(Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn, tôi đã có thể vượt qua bài thi cuối cùng)

  • Dùng câu điều kiện để diễn tả một hành động, sự việc được nhắc đến trong mệnh đề chính, có thể xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện được nhắc đến xảy ra. Sử dụng could để diễn tả trong trường hợp này. 

Ví dụ: If I had enough money, I could have bought the new phone. 

(Nếu tôi có đủ tiền, tôi đã có thể mua điện thoại.)

Biến thể với câu điều kiện

Một số trường hợp sau đây cũng được coi là câu điều kiện loại ba bởi chúng là dạng biến thể của cấu trúc ban đầu. Cụ thể:

  • Mệnh đề điều kiện đưa ra một giả thuyết trong quá khứ nhưng kết quả được nhắc đến trong mệnh đề chính chưa được hoàn thành. Nói cách khác, mệnh đề điều kiện ở thì quá khứ hoàn thành, mệnh đề chính thuộc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. 

Cấu trúc câu:

If + S + had + PP, S + would + had + been + V-ing

Ví dụ: If the weather had been better, I’d have been going camping with my best friend (Nếu thời tiết tốt hơn, tôi đã đang đi cắm trại với bạn thân của mình)

 

  • Biến thể của câu điều kiện loại III nếu giả thuyết được nhắc đến trong quá khứ hoàn thành và kết quả có ảnh hưởng đến hiện tại. Biến thể này còn được gọi là câu điều kiện hỗn hợp để phân biệt với ba dạng câu điều kiện cơ bản.

Cấu trúc:

If + S + had + PP, S + would + V (nguyên thể)

Ví dụ: If I had eaten breakfast, I would feel hungry now (Nếu tôi ăn sáng hôm nay, tôi sẽ không cảm thấy đói bây giờ)

cach-dung-cau-dieu-kien-loai-3
Cấu trúc câu điều kiện loại 3
  • Câu điều kiện loại ba được dùng với giả thuyết có tính liên tục hoặc tiếp tục được hoàn thành trong quá khứ (xem lại câu điều kiện loại 1). 

Cấu trúc:

If + S + had + been + V-ing, S + would + have/has + PP

Ví dụ: If it hadn’t been raining the whole week, I would have finished the laundry. (Nếu cả tuần trời không mưa thì tôi đã giặt xong quần áo rồi.)

Dạng đảo ngữ của câu

dao-ngu-cua-cau-dieu-kien-loai-3

Dạng đảo ngữ của câu điều kiện để nhấn mạnh sự việc hành động trong câu

Sử dụng dạng thức đảo ngữ của câu điều kiện loại 3 khi muốn nhấn mạnh hơn vào kết quả, hành động, sự việc của mệnh đề chính.

Cấu trúc: 

Had + S + PP,  S + would + have + PP

Ví dụ: Had he driven carefully, the accident wouldn’t have happened.

→ If he had driven carefully, the accident wouldn’t have happened.

(Nếu anh ấy lái xe cẩn thận hơn, tai nạn có thể đã không xảy ra)

Một số lưu ý khi sử dụng câu điều kiện loại 3

  • Trường hợp câu điều kiện phủ định, bạn có thể sử dụng Unless để diễn đạt thay thế cho If not trong câu. Unless mang ý nghĩa là trừ phi, nếu không… thì)

Ví dụ: If you hadn’t study hard, you couldn’t have passed the English exam. 

→ Unless you had studied hard, you couldn’t have passed the English exam.

(Trừ khi anh ấy học hành chăm chỉ, anh ấy sẽ không vượt qua được kì thi tiếng Anh)

  • Ngoài việc sử dụng Unless, bạn có thể thể thay thế If bằng một số cụm từ đồng nghĩa với nó để tránh lặp cho câu điều kiện như: Suppose / Supposing (giả sử như), in case (trong trường hợp), even if (ngay cả khi, cho dù), as long as, so long as, provided (that), on condition (that) (miễn là, với điều kiện là)

Ví dụ: If you had been wrong, what would you have done then?

→ In case you had been wrong, what would you have done then?

(Trong trường hợp bạn không sai, bạn sẽ làm gì sau đó?)

  • Ngoài ra, mệnh đề điều kiện có thể thay thế bằng cụm từ Without mà không cần sự xuất hiện của chủ ngữ hay động từ trong câu. 

Ví dụ:

If there had been no water, life wouldn’t have existed

Without water, life wouldn’t have existed. 

(Nếu không có nước, sự sống đã không tồn tại)

Vận dụng câu điều kiện trong một số bài tập

1. If you ______________ a minute, I’ll come with you. (wait)

2. If we arrived at 10, we ______________ Tyler’s presentation. (miss)

3. We ______________ John if we’d known about his problems. (help)

4. If they ______________ new batteries, their camera would have worked correctly. (use)

5. If I could go anywhere, it ______________ New Zealand. (be)

6. If it rains, the boys ______________ hockey. (play)

7. If he ______________ his own vegetables, he wouldn’t have to buy them. (grow)

8. Jim ______________ whisky distilleries if he travelled to Scotland. (see)

9. Would you go out more often if you ______________ so much in the house? (not have to do)

10. She wouldn’t have yawned the whole day if she ______________ late last night. (stay up)

Đáp án: 1. wait; 2. would miss; 3. would have helped; 4. had used; 5. would be; 6. won’t play; 7. grew; 8. would see; 9. didn’t have to do; 10. hadn’t stayed up

 

Vậy là bài viết trên đây của AMA đã tổng hợp toàn bộ lý thuyết ngữ pháp của dạng câu điều kiện loại 3. Bạn hãy ghi chú lại những cấu trúc này kết hợp với việc luyện tập với bài tập đi kèm để có thể ghi nhớ và sử dụng câu điều kiện một cách thành thạo nhất nhé.