100 từ vựng về du lịch trong tiếng Anh chắc chắn bạn sẽ cần

Đánh giá bài viết này
100 từ vựng về du lịch trong tiếng Anh chắc chắn bạn sẽ cần

Mỗi khi đi du lịch ở một nơi nào đó ngoài Việt Nam thì chắc chắn bạn sẽ nói nhiều tiếng nước ngoài đúng không? Bên dưới đây là list từ vựng về du lịch trong tiếng Anh AMA tin chắc chắn bạn sẽ cần khi đi du lịch. Cùng xem nhé!

100 từ vựng về du lịch trong tiếng Anh

Từ vựng về du lịch

Bên dưới đây là tổng hợp 100 từ vựng chủ đề du lịch trong tiếng Anh bạn có thể dùng nó để tham khảo khi đi du lịch nước ngoài nè!

  1. Travel: Du lịch
  2. Tour: Tour
  3. Vacation: Kỳ nghỉ
  4. Trip: Chuyến đi
  5. Journey: Hành trình
  6. Itinerary: Lịch trình
  7. Destination: Điểm đến
  8. Sightseeing: Tham quan
  9. Adventure: Phiêu lưu
  10. Experience: Trải nghiệm
  11. Attraction: Địa điểm tham quan
  12. Tourist: Du khách
  13. Guide: Hướng dẫn viên
  14. Hotel: Khách sạn
  15. Resort: Khu nghỉ dưỡng
  16. Accommodation: Chỗ ở
  17. Transportation: Phương tiện di chuyển
  18. Flight: Chuyến bay
  19. Train: Tàu hỏa
  20. Bus: Xe buýt
  21. Car rental: Thuê xe
  22. Cruise: Du thuyền
  23. Backpack: Ba lô
  24. Camping: Trại nghỉ
  25. Hiking: Leo núi
  26. Biking: Xe đạp
  27. Kayaking: Trào lưu bằng thuyền kajak
  28. Snorkeling: Lặn ngắm biển
  29. Diving: Lặn
  30. Fishing: Câu cá
  31. Skiing: Trượt tuyết
  32. Beach: Bãi biển
  33. Island: Đảo
  34. Mountain: Núi
  35. Forest: Rừng
  36. National park: Vườn quốc gia
  37. Wildlife: Động vật hoang dã
  38. Culture: Văn hóa
  39. Heritage: Di sản
  40. History: Lịch sử
  41. Architecture: Kiến trúc
  42. Art: Nghệ thuật
  43. Music: Âm nhạc
  44. Dance: Múa
  45. Food: Thức ăn
  46. Wine: Rượu
  47. Shopping: Mua sắm
  48. Souvenirs: Quà lưu niệm
  49. Photography: Chụp ảnh
  50. Relaxation: Thư giãn
  51. Spa: Spa
  52. Yoga: Yoga
  53. Meditation: Thiền
  54. Fitness: Thể dục
  55. Swimming: Bơi
  56. Tennis: Quần vợt
  57. Golf: Golf
  58. Surfing: Lướt sóng
  59. Snowboarding: Trượt tuyết
  60. Zip-lining: Leo dây
  61. Hot air balloon: Hạt bay lượn
  62. Parasailing: Bay máy bay
  63. Skydiving: Nhảy dù
  64. Bungee jumping: Nhảy dù
  65. Rock climbing: Leo núi
  66. White-water rafting: Trào lưu sông
  67. Canoeing: Trào lưu bằng thuyền
  68. Horseback riding: Cưỡi ngựa
  69. Motorcycling: Xe máy
  70. Snowmobiling: Xe máy tuyết
  71. ATV: Xe tay ga
  72. Snowshoeing: Đi trượt tuyết
  73. Camping: Trại nghỉ
  74. Glamping: Trại nghỉ sang trọng
  75. RV: Xe du lịch
  76. Road trip: Chuyến đi đường
  77. Volunteer tourism: Du lịch tình nguyện
  78. Ecotourism: Du lịch bảo tồn
  79. Cultural tourism: Du lịch văn hóa
  80. Medical tourism: Du lịch y tế
  81. Agritourism: Du lịch nông nghiệp
  82. Dark tourism: Du lịch tử thần
  83. Adventure tourism: Du lịch phiêu lưu
  84. Luxury tourism: Du lịch sang trọng
  85. Budget travel: Du lịch hạn chế chi phí
  86. All-inclusive: Tất cả trong một
  87. Self-catering: Tự chuẩn bị thức ăn
  88. Extended stay: Lưu trú dài hạn
  89. Travel insurance: Bảo hiểm du lịch
  90. Passport: Hộ chiếu
  91. Visa: Visa
  92. Customs: Hải quan
  93. Currency: Tiền tệ
  94. Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
  95. Language: Ngôn ngữ
  96. Time zone: Múi giờ
  97. Weather: Thời tiết
  98. Packages: Gói
  99. Promotions: Khuyến mãi
  100. Reviews: Đánh giá.

Trên đây là bài viết AMA chia sẻ đến các bạn list tổng hợp 100 từ vựng về du lịch trong tiếng Anh. Hy vọng với bài viết về từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch này sẽ giúp ích được cho bạn phần nào!

Xem thêm: