Mỗi khi đi du lịch ở một nơi nào đó ngoài Việt Nam thì chắc chắn bạn sẽ nói nhiều tiếng nước ngoài đúng không? Bên dưới đây là list từ vựng về du lịch trong tiếng Anh AMA tin chắc chắn bạn sẽ cần khi đi du lịch. Cùng xem nhé!
100 từ vựng về du lịch trong tiếng Anh
Bên dưới đây là tổng hợp 100 từ vựng chủ đề du lịch trong tiếng Anh bạn có thể dùng nó để tham khảo khi đi du lịch nước ngoài nè!
- Travel: Du lịch
- Tour: Tour
- Vacation: Kỳ nghỉ
- Trip: Chuyến đi
- Journey: Hành trình
- Itinerary: Lịch trình
- Destination: Điểm đến
- Sightseeing: Tham quan
- Adventure: Phiêu lưu
- Experience: Trải nghiệm
- Attraction: Địa điểm tham quan
- Tourist: Du khách
- Guide: Hướng dẫn viên
- Hotel: Khách sạn
- Resort: Khu nghỉ dưỡng
- Accommodation: Chỗ ở
- Transportation: Phương tiện di chuyển
- Flight: Chuyến bay
- Train: Tàu hỏa
- Bus: Xe buýt
- Car rental: Thuê xe
- Cruise: Du thuyền
- Backpack: Ba lô
- Camping: Trại nghỉ
- Hiking: Leo núi
- Biking: Xe đạp
- Kayaking: Trào lưu bằng thuyền kajak
- Snorkeling: Lặn ngắm biển
- Diving: Lặn
- Fishing: Câu cá
- Skiing: Trượt tuyết
- Beach: Bãi biển
- Island: Đảo
- Mountain: Núi
- Forest: Rừng
- National park: Vườn quốc gia
- Wildlife: Động vật hoang dã
- Culture: Văn hóa
- Heritage: Di sản
- History: Lịch sử
- Architecture: Kiến trúc
- Art: Nghệ thuật
- Music: Âm nhạc
- Dance: Múa
- Food: Thức ăn
- Wine: Rượu
- Shopping: Mua sắm
- Souvenirs: Quà lưu niệm
- Photography: Chụp ảnh
- Relaxation: Thư giãn
- Spa: Spa
- Yoga: Yoga
- Meditation: Thiền
- Fitness: Thể dục
- Swimming: Bơi
- Tennis: Quần vợt
- Golf: Golf
- Surfing: Lướt sóng
- Snowboarding: Trượt tuyết
- Zip-lining: Leo dây
- Hot air balloon: Hạt bay lượn
- Parasailing: Bay máy bay
- Skydiving: Nhảy dù
- Bungee jumping: Nhảy dù
- Rock climbing: Leo núi
- White-water rafting: Trào lưu sông
- Canoeing: Trào lưu bằng thuyền
- Horseback riding: Cưỡi ngựa
- Motorcycling: Xe máy
- Snowmobiling: Xe máy tuyết
- ATV: Xe tay ga
- Snowshoeing: Đi trượt tuyết
- Camping: Trại nghỉ
- Glamping: Trại nghỉ sang trọng
- RV: Xe du lịch
- Road trip: Chuyến đi đường
- Volunteer tourism: Du lịch tình nguyện
- Ecotourism: Du lịch bảo tồn
- Cultural tourism: Du lịch văn hóa
- Medical tourism: Du lịch y tế
- Agritourism: Du lịch nông nghiệp
- Dark tourism: Du lịch tử thần
- Adventure tourism: Du lịch phiêu lưu
- Luxury tourism: Du lịch sang trọng
- Budget travel: Du lịch hạn chế chi phí
- All-inclusive: Tất cả trong một
- Self-catering: Tự chuẩn bị thức ăn
- Extended stay: Lưu trú dài hạn
- Travel insurance: Bảo hiểm du lịch
- Passport: Hộ chiếu
- Visa: Visa
- Customs: Hải quan
- Currency: Tiền tệ
- Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
- Language: Ngôn ngữ
- Time zone: Múi giờ
- Weather: Thời tiết
- Packages: Gói
- Promotions: Khuyến mãi
- Reviews: Đánh giá.
Trên đây là bài viết AMA chia sẻ đến các bạn list tổng hợp 100 từ vựng về du lịch trong tiếng Anh. Hy vọng với bài viết về từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch này sẽ giúp ích được cho bạn phần nào!
Xem thêm: