Thuộc “vanh vách” các từ vựng tiếng Anh chủ đề thành phố trong 30 phút

5/5 - (1 vote)
Thuộc “vanh vách” các từ vựng tiếng Anh chủ đề thành phố trong 30 phút

Ở mỗi quốc gia thì thành phố luôn là nơi tập trung dân cư đông nhất, sầm uất nhất. Bạn đã từng đặt chân ở thành phố của quốc gia nào rồi? Seoul của Hàn Quốc, Tokyo ở Nhật Bạn, Paris ở Pháp hay TP Hồ Chí Minh ở Việt Nam.

tu-vung-tieng-anh-chu-de-thanh-pho
Bạn đã biết hết về từ vựng tiếng anh của các thành phố chưa?

Bài viết sau đây hãy cùng học qua về các từ vựng dành riêng cho thành phố thôi bạn nhé! Hãy cùng lấy sổ tay ra để ghi chép từ vựng tiếng anh chủ đề thành phố thôi nào!

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề thành phố từ A đến Z

 

  • Apartment complex: nói về các khu đô thị tòa nhà, chung cư tổng hợp
  • Business/ financial district: các khu đặc quyền về kinh tế/ tài chính
  • Chain store: chuỗi, tổ hợp các cửa hàng
  • City skyline: nói về thành phố vừa có nét hiện đại, vừa cổ điển
  • Cobbled street: những con đường lót đất, sỏi, đá
  • Conservation area: khu bảo tồnsinh thái và phát triển (sinh thái, lịch sử, văn hoá, kiến trúc…)
  • Cosmopolitan city: thành phố to, nhiều dân tộc
  • Cost of living: chi phí sống
  • Deprived area: khu vực chưa phát triển về điều kiện sống
  • Downtown: trung tâm thành phố
  • Exhaust fumes: khí thải, khói bụi
tong-hop-tu-vung-tieng-anh-chu-de-thanh-pho
Tổng hợp từ vựng tiếng anh chủ đề thành phố
  • Extravagant/Lavish lifestyle: lối sống xa hoa
  • Family restaurant: nhà hàng dành cho các gia đình với giá bình dân
  • Fashionable boutiques: cửa hàng quần áo thời trang, cao cấp
  • Fashionable club: câu lạc bộ thời thượng
  • Food courts: quầy ăn
  • Good value: nói về việc đáng đồng tiền bát gạo, rất có ích
  • High-rise flat: các căn hộ, ở chung cư cao tầng trong thành phố
  • Historical places of interest: những địa danh mang bề tích lịch sử
  • Imposing building: những tòa cao tầng, to lớn
  • Incessant roar (of vehicles): những tiếng ồn ào, ầm ĩ, inh ỏi không có điểm dừng
  • Industrial zone: những khu tập hợp công nghiệp
  • Inner city: khu ổ chuột trong thành phố
  • Lively bar: chỉ các quán bar pub về đêm
  • No-go area: khu vực nguy hiểm, chất chứa nhiều tệ nạn
  • Office block: tòa nhà được làm văn phòng
  • Pace of life: nhịp sống
  • Parking facility: nơi đỗ xe
  • Pavement cafe: các quán cà phê bệt, lề đường
  • Pricey/Overpriced restaurant: nhà hàng đắt đỏ, tốn kém
  • Public area: khu vực công cộng
  • Public transport system: hệ thống các giao thông ở công cộng
  • Quaint old buildings: những tòa nhà cổ điển
  • Relaxed atmosphere: không gian nhẹ nhàng, yên tĩnh
  • Residential area: khu tập hợp dân cư sinh sống
  • Run-down building: các tòa nhà quá hạn, xập xệ, không tân trang
  • Sense of community: ý thức công cộng
  • Shanty towns: những khu nhà ổ chuột
  • Shopping mall: trung tâm mua sắm thương mại
  • Slumdog: khu ổ chuột
  • Sprawling city: thành phố to lớn
  • The rate race: cuộc sống hối hả bon chen
  • Tourist attractions: thí điểm dành riêng cho du lịch
  • Tree-lined avenue: con đường có nhiều hàng cây dựng quanh đường
  • Upmarket shop: của hàng dành cho giới siêu giàu
  • Uptown: khu dân cư cao cấp
  • Urban wasteland: khu đất bị bỏ hoang, không xây dựng trong thành phố, tồn tại nhiều vấn đề chưa giải quyết được, có thể nguy hiểm cho khách du lịch nếu qua lại
  • Volume of traffic: tình trạng khi tham gia trên giao thông
  • Road: Đường
  • Bus stop: Điểm dừng xe bus
  • Route: Tuyến đường
  • Dotted line: Vạch phân cách
  • Barrier: Hàng rào cấm cho đi qua
  • Path: Đường mòn
  • Parking lot: Bãi đỗ xe
  • Lane: Làn đường
  • Sidewalk: Vỉa hè
  • Trail: Đường mòn leo núi (thường là những con đường nhỏ lên núi)
  • Restroom : WC
  • Sign: Biển hiệu
  • Rough road: Đường gồ ghề
  • No parking: Cấm đỗ xe
  • Traffic light:  Đèn giao thông
  • Road works ahead: ở đây có công trình đang thi công
  • Avenue: Đại lộ
  • Telephone booth: buồng điện thoại công cộng
  • Pedestrian subway: Đường hầm dành cho người đi bộ
  • Side street: Phố nhỏ
  • Pedestrian crossing/: Vạch sang đường
  • High street: Phố lớn
  • Signpost: Cột biển báo
toa-nha-choc-troi-tieng-anh
Những tòa nhà trọc trời trong tiếng anh gọi là gì?
  • Pavement: Vỉa hè
  • Bakery: Tiệm bánh mì
  • Office building: Tòa nhà văn phòng
  • Street sign: Chỉ dẫn đường
  • Pay phone: Điện thoại bàn công cộng
  • Post office: Bưu điện
  • Crosswalk/: Vạch dành riêng cho người qua đường
  • Traffic cop: Cảnh sát, an ninh giao thông
  • Intersection: Giao lộ
  • Department store: của hàng tạp hóa tổng hợp
  • Bookstore: Hiệu sách
  • Elevator: Thang máy
  • Traffic light: Đèn giao thông
  • Waste basket: Thùng rác
  • Pedestrian: Người đi bộ
  • Drugstore: cửa hàng thuốc
  • Curb: Lề đường
  • Apartment house: Chung cư
  • Sidewalk: Vỉa hè
  • Subway station: Trạm xe tàu điện ngầm
  • Street light: Đèn đường
  • Market: Chợ
  • Traffic jams: sự kẹt xe, tắc đường tắc giao thông

Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về hoa

Từ vựng tính từ miêu tả nét đẹp của thành phố

  • Ancient: mang vẻ đẹp cổ kính
  • Beautiful: xinh đẹp
  • Boring: tẻ nhạt,  buồn chán, không thú vị.
  • Bustling: đông đúc, náo nhiệt
  • Charming: đẹp, làm say động lòng người
  • Contemporary: hiện đại.
  • Cosmopolitan: hòa trộn nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ.
  • Picturesque: đẹp, say mê
tu-vung-tieng-anh-mieu-ta-thanh-pho
Tính từ miêu tả vẻ đẹp của thành phố
  • Touristy: thu hút du khách
  • Compact: không quá rộng lớn, nhỏ
  • Famous: nổi tiếng
  • Smoggy/Hazy: ô nhiễm do khói bụi
  • Derelict: xuống cấp trầm trọng
  • Dense/Crammed: nhỏ, chen chúc
  • Dull: hơi xô bồ và đông đúc
  • Pristine/Unspoiled: nguyên sơ, thuần khiết

Các cụm từ thông dụng dùng với chủ đề thành phố

  • A city that never sleeps: Thành phố không bao giờ ngủ
  • Be on the outskirts/in a suburbs: Ở ngoại ô / ngoại ô
  • Be stunning to look at: trông vô cùng tuyệt đẹp khi nhìn vào
  • Densely populated metropolitan area: Khu đô thị đông dân cư
  • Bumper -to- bumper traffic: chỉ những con đường bị kẹt xe, tắc nghẽn dài
  • Poor hygiene and sanitation: điều kiện vệ sinh kém
  • Live in a countryside/ a city/ a town/ an apartment/ the suburbs/ slums: Sống ở nông thôn / thành phố / thị trấn / căn hộ / vùng ngoại ô / khu ổ chuột
  • Live in the downtown = the city centre: Sống ở trung tâm thành phố
  • Enjoy the hectic pace of life/ the hustle and bustle of city life: Tận hưởng nhịp sống hối hả / nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của thành phố

 

cum-tu-tieng-anh-chu-de-thanh-pho
Cụm từ tiếng anh chủ đề thành phố AMA
  • Cope with the pressure/ stress of urban life: Đối mặt với áp lực / căng thẳng của cuộc sống đô thị
  • Get caught up in the rat race: Bị cuốn vào cuộc sống rộn ràng
  • Love the vibrant/lively nightlife: yêu cuộc sống về đêm sôi động / sống động
  • Have all the amenities: Có tất cả những tiện nghi
  • Use/ travel by public transport: Sử dụng/ đi bằng phương tiện giao thông công cộng
  • Stuck in traffic jams: kẹt xe
  • Tackle/ reduce the traffic congestion: Giải quyết/ giảm bớt sự tắc nghẽn giao thông

Xem thêm Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông

Một số bài viết tiếng anh về chủ đề thành phố

Bài 1: 

Dreaming Hanoi has long captivated the hearts of many people. Besides the hustle and bustle of life, there is a poetic and peaceful beauty. Since ancient times, this place has been famous for thirty-six streets. Each street is a craft village, with its own unique features. In general, the people here are very elegant, open and friendly. They are more than happy to show tourists the way and even invite home to play. Besides, they are also extremely industrious people who always strive to rise up in life. Most of their time is spent making a living and raising children. Coming to Hanoi, we cannot ignore attractive tourist attractions such as Bat Trang pottery village, Temple of Literature, Ho Chi Minh Mausoleum, One Pillar Pagoda, etc. They are associated with existence and development. development of Hanoi as well as Vietnam. Coming here, we will be attracted by the special dishes such as Com Vong, Trang Tien ice cream, Ho Tay shrimp cake, etc. They are very delicious and very unique feature of Hanoi, not to be confused with any other places. any other village. For me, Hanoi is a beautiful and poetic city. I hope that one day not far away, I will realize my dream of making Bat Trang pottery.

Tạm dịch: Hà Nội mộng mơ từ lâu đã làm đắm say trái tim bao người. Bên cạnh nhịp sống hối hả là một vẻ đẹp thơ mộng và yên bình. Từ xa xưa, nơi đây đã nổi tiếng với ba mươi sáu phố phường. Mỗi con phố là một làng nghề, với những nét độc đáo riêng. Nhìn chung, người dân ở đây rất thanh lịch, cởi mở và thân thiện. Họ rất sẵn lòng chỉ đường cho khách du lịch và thậm chí mời về nhà chơi. Bên cạnh đó, họ cũng là những người vô cùng cần cù, luôn nỗ lực vươn lên trong cuộc sống. Phần lớn thời gian của họ dành để kiếm sống và nuôi dạy con cái. Đến với Hà Nội không thể bỏ qua những điểm du lịch hấp dẫn như làng gốm Bát Tràng, Văn Miếu Quốc Tử Giám, Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, Chùa Một Cột,… Chúng gắn liền với sự tồn tại và phát triển. phát triển của Hà Nội cũng như Việt Nam. Đến đây, chúng ta sẽ bị hấp dẫn bởi những món ăn đặc sản như cốm Vòng, kem Tràng Tiền, bánh tôm Hồ Tây,… đều rất ngon và là nét rất riêng của Hà Nội, không thể nhầm lẫn với bất kỳ nơi nào khác. bất kỳ làng nào khác. Đối với tôi, Hà Nội là một thành phố có vẻ đẹp tuyệt vời và thơ mộng. Em mong một ngày không xa em sẽ thực hiện được ước mơ làm gốm Bát Tràng của mình.

Bài 2: Da Lat city is located in the center of the southern highlands, 300 km north of Ho Chi Minh City. In this beautiful city, the weather changes constantly, the afternoon is quite warm and cool while in the evening it is chilly. In general, the climate is quite mild and suitable for all living things to grow and develop. This is also the reason that in Da Lat there are many beautiful and precious flowers. Here, we feel lost in the forest of flowers with all kinds of flowers such as hydrangeas, mi mo da flowers, wild sunflowers. In addition, in Da Lat, there are many interesting places to play such as Me Linh coffee garden, Than Tho lake, Camly waterfall, Da Lat station. The more you explore, the more unique and interesting Dalat appears. I hope to have more opportunities to come here in the near future.

Tạm dịch

Thành phố Đà Lạt nằm ở trung tâm vùng cao nguyên phía Nam, cách thành phố Hồ Chí Minh 300 km về phía Bắc. Ở thành phố xinh đẹp này, thời tiết thay đổi liên tục, buổi trưa khá ấm áp và mát mẻ còn buổi tối thì se lạnh. Nhìn chung, khí hậu khá ôn hòa thích hợp cho mọi sinh vật sinh sôi và phát triển. Đây cũng là lý do mà ở Đà Lạt có rất nhiều loài hoa đẹp và quý. Đến đây, ta như lạc vào rừng hoa với muôn loài hoa như cẩm tú cầu, hoa cúc họa mi, hoa hướng dương dã quỳ. Ngoài ra ở Đà Lạt còn có rất nhiều địa điểm vui chơi hấp dẫn như vườn cà phê Mê Linh, hồ Than Thở, thác Camly, ga Đà Lạt. Càng khám phá, Đà Lạt càng hiện ra nhiều nét độc đáo và thú vị. Tôi hy vọng sẽ có nhiều cơ hội đến đây trong tương lai gần.

bai-viet-tieng-anh-chu-de-thanh-pho
Bài viết tiếng anh chủ đề thành phố bạn yêu

Qua bài viết trên, hy vọng bạn sẽ nắm được các từ vựng tiếng anh chủ đề thành phố và cũng như có được cho mình một cách học từ vựng hiệu quả nhất nhé! Chúc bạn thành công với bí quyết học tiếng Anh này.