Tất tần tật từ vựng tiếng anh chủ đề quần áo đầy đủ nhất

5/5 - (1 vote)
Tất tần tật từ vựng tiếng anh chủ đề quần áo đầy đủ nhất

 

Tiếng Anh dần đang là ngôn ngữ đa quốc gia vì chúng được sử dụng vô cùng rộng rãi. Nếu là một tín đồ thời trang hoặc quan tâm về quần áo, bạn chắc chắn đã biết qua về những thương hiệu, quần áo nổi tiếng của nước ngoài đến trong nước. Từ vựng về quần áo rất bao la, và cần thiết đối với mỗi chúng ta. 

tu-vung-tieng-anh-chu-de-quan-ao
từ vựng tiếng anh chủ đề quần áo

Vì thế hôm nay, các bạn hãy cùng theo dõi bài viết này để tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất từ vựng tiếng anh chủ đề quần áo ngay thôi nhé!

Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chủ đề quần áo đầy đủ nhất

Từ vựng về các phong cách thời trang thường dùng

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa tiếng Việt
Women’s clothes /’wʊmins kləʊðz/ thời trang, quần áo con gái, phụ nữ
Casual clothes /’kæʒjʊəl kləʊðz/ thời trang quần áo bình thường
Summer clothes /’sʌmə/r kləʊðz/ quần áo dành cho mùa hè
Winter clothes /wintə/r kləʊðz/ thời trang dành mùa đông
Sport’s clothes /spɔt kləʊðz/ quần áo thể thao, tập luyện
Baby clothes /’beibi kləʊðz/ quần áo sơ sinh, em bé
Children’s clothes /’t∫ildrənkləʊðz/ quần áo dành trẻ em
Men’s clothes /menkləʊðz/ quần áo đàn ông
Formal clothes /’fɔml kləʊðz/ Lễ phục
Ready-made clothes /’redi’meid kləʊðz/ quần áo được may sẵn, thiết kế sẵn
Handmade clothes /’hændmeid kləʊðz/ quần áo, tự làm,  thủ công
Tailor-made clothes /,teilə’meid kləʊðz/ quần áo may đo
Designer clothes /di’zainə/r] kləʊðz/ Thời trang thiết kế
Nice clothes /nais kləʊðz/ quần áo tuyệt đẹp
Cheap clothes /t∫ip kləʊðz/ quần áo giá rẻ, bình dân
Expensive clothes /iks’pensiv kləʊðz/ quần áo đắt tiền, cao cấp
Uniform /’junifɔm/ đồng phục
Protective clothing /prə’tektiv ‘kləʊðiŋ/ đồ bảo hộ
Haute couture /,out ku’tjuə/ thời trang cao cấp

Xem lại Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chỉ riêng các loại quần áo

  • Anorak /ˈanəˌrak/: chỉ các loại áo khoác có nón
  • Blouse /blauz/: áo sơ mi dành cho nữ
  • Blazer /´bleizə/: áo khoác nam tựa vest
  • Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng 
  • Bra /brɑː/: đồ lót nữ
  • Cardigan /´ka:digən/: áo len cài đằng trước
  • Coat /kōt/: áo khoác
  • Dressing gown /ˈdresɪŋ ɡaʊn/: áo choàng tắm
  • Jacket /dʤækit/: áo khoác ngắn
  • Jumper /ʤʌmpə/: áo len
tu-vung-tieng-anh-chi-rieng-cac-loai-quan-ao
Tổng hợp các từ vựng dành riêng cho quần áo
  • Leather jacket /leðə ‘dʤækit/: áo khoác da
  • Overcoat /´ouvə¸kout/: áo măng tô
  • Pullover /ˈpʊləʊvə(r)/: áo len chui đầu
  • Raincoat /´rein¸kout/: áo mưa
  • Scarf /skɑːrf/: khăn quàng
  • Shirt /ʃɜːt/: áo sơ mi
  • Sweater /ˈswetər/: áo len
  • Top /tɒp/: áo
  • T-shirt /ti:’∫ə:t/: áo phông
  • Vest /vest/: áo lót ba lỗ
  • Boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: quần đùi
  • Jeans /dʒiːnz/: quần da bò
  • Knickers /ˈnikərz/: quần lót nữ
  • Overalls /ˈōvəˌrôl/: quần yếm
  • Shorts /shorts/: quần soóc
  • Swimming trucks: quần bơi nam
  • Thong /thong/: quần lót dây
  • Tights /taɪts/: quần tất
  • Trousers /ˈtraʊ.zəz/: quần dài
  • Underpants /ˈʌn.də.pænts/: quần lót nam

Từ vựng tiếng anh dành riêng cho phái nữ

  • Dress (dres): váy liền
  • Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): các mẫu chân váy ngắn
  • Skirt (skɜːt): chân váy
  • Blouse (blaʊz): áo sơ mi nữ
  • Cardigan (ˈkɑːdɪɡən): áo len cài đằng trước
  • Tights (taɪts): quần tất
  • nightie (nightdress) (ˈnaɪti): đầm, váy, đồ ngủ
  • Body (bɒdi): Váy bó sát
  • Princess (ˌprɪnˈses): đầm váy công chúa, bánh bèo
  • Polo (ˈpəʊləʊ0: Váy có phần thân trên giống áo thun cổ bẻ Polo
  • Sheath (ʃiːθ0: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay
tu-vung-tieng-anh-ve-thoi-trang-nu
Từ vựng về thời trang nữ
  • Coat (kəʊt): Áo khoác dáng dài với 2 hàng cúc, giữ ấm thời trang
  • Sundress (ˈsʌndres): đầm hai dây
  • Tunic Dress (ˈtjuːnɪk dres): đầm dài, suông thẳng đứng
  • Jumper (ˈdʒʌmpə(r)): Váy khoét nách cổ xẻ sâu
  • A-line (ə laɪn): Váy chữ A
  • Babydoll (ˌbeɪbi ˈdɒl): Đầm xòe tầng, baby
  • Sheath/Pencil dress(ʃiːθ): Váy bút chì, chữ A
  • Straight dress (streɪt dres): Váy ống suôn thẳng đứng
  • Ruffled/Layered dress (ˈrʌfld dres): Váy xếp tầng
  • Culottes (kjuːˈlɒts): quần sau, váy trước
  • Mermaid dress (ˈmɜːmeɪd dres): Váy đuôi cá

Xem thêm Màu sắc trong tiếng Anh

 

Từ vựng tiếng anh dành cho giày dép

  • wellingtons: ủng cao su
  • wellington boot: bốt không thấm nước, ủng
  • wedge: dép đế xuồng
  • wedge boot: giày đế xuồng
  • ugg boot: bốt lông cừu
  • trainers: giày thể thao
  • timberland boot: bốt da cao cổ buộc dây
  • thigh high boot: bốt cao quá gối
  • stilettos: giày gót nhọn
  • sneaker: giày thể thao
  • slippers: dép đi trong nhà
  • slip on: giày lười thể thao
  • slingback: dép có quai qua mắt cá
  • sandals: dép xăng-đan
  • peep toe: giày hở mũi
  • outsole: đế ngoài
  • open toe: giày cao gót hở mũi
  • monk: giày quai thầy tu
tu-vung-tieng-anh-ve-giay-dep
Từ vựng về giày dép – bí quyết học tiếng Anh
  • moccasin: giày Mocca
  • midsole: đế giữa
  • Mary Jane: giày bít mũi có quai bắt ngang
  • loafer: giày lười
  • lita: bốt cao trước, sau, buộc dây
  • lining: lớp lót bên trong giày
  • knee high boot: bốt cao gót
  • insole: đế trong
  • dockside: giày lười Dockside
  • clog: guốc
  • chunky heel: giày, dép đế thô
  • chelsea boot: giày bót cổ thấp
  • boots: bốt
  • bondage boot: giày bốt cao gót 
  • ballerina flat: giày  múa ba lê
  • ankle strap: giày cao gót có quai

Từ vựng tiếng anh về các loại nón, mũ

  • Hat (hæt): mũ
  • Baseball caps (ˈbeɪsbɔːl kæp): Mũ lưỡi trai
  • Beanie (ˈbiːni): Mũ len
  • Beret (ˈbereɪ): Mũ nồi
  • top hat: mũ chóp cao
  • snapback: mũ lưỡi trai phẳng
  • mortar board: mũ tốt nghiệp
  • helmet: mũ bảo hiểm
  • hat: mũ
  • hard hat: mũ bảo hộ
  • flat cap: mũ lưỡi trai
  • fedora: mũ phớt mềm
  • deerstalker: mũ thợ săn
  • Cowboy (ˈkaʊbɔɪ0: Mũ cao bồi
  • Fisherman hat (ˈfɪʃəmən ): Mũ vải vành quai ngắn 
  • Fedora (fɪˈdɔːrə): Mũ vải mềm
  • Floppy (ˈflɒpi): Mũ vành rộng
  • bucket hat: mũ tai bèo
  • bowler: mũ quả dưa
  • beret: mũ nồi
  • baseball cap: nón lưỡi trai
  • balaclava: mũ len trùm toàn đầu
  • stingy brim: vành mũ
  • campaign: mũ cắm trại
  • boater: mũ chèo thuyền
  • porkpie: mũ porkpie
  • panama: mũ panama
  • homburg:mũ homburg
  • Top hat (tɒp hæt): mũ chop cao
  • Mortar board (ˈmɔːrtər bɔːrd): mũ tốt nghiệp

Các cụm từ Tiếng Anh nói về quần áo thông dụng

  • a slave to fashion: ngóng chờ những mẫu thời gian mới nhất
  • casual clothes: quần áo đơn giản, giản dị
  • classic style: phong cách thời trang cổ điển
  • designer label: một thương hiệu nổi tiếng thường tạo ra những sản phẩm thời thượng, cao cấp
  • dressed to kill: thời trang cực kỳ cuốn hút
  • fashion house: nơi tạo ra những mẫu thời trang xu hướng
  • fashion icon: biểu tượng thời trang
  • fashion show: show biểu diễn thời trang
  • fashionable: hợp gu thời trang
  • hand-me-downs: quần áo được mặc qua nhiều thế hệ gia đình
  • must-have: chỉ những thứ cần thiết, hợp thời trang
  • off the peg: quần áo có sẵn
  • old fashioned: lỗi thời, lạc hậu
  • on the catwalk: trên sàn diễn thời trang
  • smart clothes: quần áo dễ mặc
  • the height of fashion: cực kỳ hợp thời trang, hợp mốt
  • timeless: không bao giờ lỗi thời
  • to be on trend: đang có xu hướng, hợp thời trang
  • to dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp với sự kiện
  • to get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi đâu đó đặc biệt)
  • To be well dressed: hợp thời thượng, hợp hoàn cảnh
  • To dress to kill: Ăn mặc rất có sức hút.
  • To get dressed up: Ăn mặc chỉnh tề (nói đến một sự kiện nào đó)
  • To go out of fashion: Lỗi mốt, lỗi thời.
  • To have a sense of style: Có gu về thời trang (nói đến những người ăn mặc rất có phong cách và hợp với xu hướng thời trang)
  • To have an eye for fashion: Có mắt thẩm mỹ về thời trang 
  • To keep up with the latest fashion: theo kịp xu hướng mới nhất của thời trang.
  • To look good in: Mặc vào thấy đẹp.
  • To mix and match: Cách phối đồ, cách kết hợp các trang phục đơn lẻ thành một set đồ hoàn chỉnh.
  • To suit someone: vừa vặn, hợp với một ai đó.
  • To take pride in one’s appearance: để ý tới vẻ bề ngoài của một ai đó.
  • to go out of fashion: lỗi thời
  • to have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang
  • to have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang
  • to keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất
  • to look good in: mặc quần áo hợp với mình
  • to mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá
  • to suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó
  • to take pride in someone’s appearance: chú ý vào trang phục của ai đó
  • vintage clothes: trang phục cổ điển
  • well-dressed: ăn mặc đẹp đẽ

Xem thêm Từ vựng tiếng Anh chủ đề làm đẹp

Bài luận tiếng anh về chủ đề quần áo

It needs to be said that nature is often used as a source of fashion inspiration. The main reason some of the collections are extremely successful is that most shapes and structures that were formed naturally are incredibly close to perfection.

Another significant aspect that should not be ignored is that creative thinking is an essential part of the design process. Every single professional should understand that the ability to identify unique patterns and colors is of utmost importance in this industry. Another aspect that should be noted is that clothes have been inspired by nature for a long time ago.

However, it is important to understand that a sense of style is essential, and it is necessary to make sure that clothes are appropriate and comfortable. Some parts may be changed or removed to create original work. One of the significant aspects that should not be overlooked is that it is essential to look at nature very closely, and it will become possible to small details that are critical. Also, it is necessary to keep the proportions of colors. Texture can also be critical in most cases, and the use of different materials may be considered. It is paramount mechanisms to note that a review of biological biology can also be important if one wants to create a dress that is advanced.

bai-luan-tieng-anh-chu-de-quan-ao
Bài luận văn về tiếng anh chủ đề quần áo

It is paramount to keep track of the latest trends in the industry to understand how fashion changes over time. Overall, it is hard to argue with the fact that some of the finest dresses have been based on landscapes that were created by nature, and it is likely that it will serve as a source of inspiration for many years to come.

Tạm dịch: 

Cần phải nói rằng thiên nhiên thường được sử dụng như một nguồn cảm hứng cho các nhà thiết kế thời trang. Lý do chính mà một số bộ sưu tập cực kỳ thành công là bởi vì hầu hết các hình dạng và cấu trúc được hình thành tự nhiên đều cực kỳ gần với sự hoàn hảo. Một khía cạnh quan trọng khác không thể bỏ qua đó chính là tư duy sáng tạo là một phần thiết yếu của quá trình thiết kế. Mọi chuyên gia nên hiểu rằng khả năng xác định các mẫu và màu sắc độc đáo là điều quan trọng hàng đầu trong ngành này. Một khía cạnh khác cần lưu ý là quần áo đã được lấy cảm hứng từ thiên nhiên từ rất lâu đời.

Tuy nhiên, cần hiểu rằng ý thức về phong cách là điều cần thiết, và cần phải đảm bảo trang phục phù hợp và thoải mái. Một số phần có thể được thay đổi hoặc loại bỏ để tạo ra một tác phẩm gốc. Một trong những khía cạnh quan trọng không nên bỏ qua là điều cần thiết là phải nhìn bản chất thật chặt chẽ, và có thể trở thành những chi tiết nhỏ quan trọng.  

Ngoài ra, nó là cần thiết để giữ tỷ lệ của màu sắc. Kết cấu cũng có thể rất quan trọng trong hầu hết các trường hợp và việc sử dụng các vật liệu khác nhau có thể được xem xét. Các cơ chế tối quan trọng cần lưu ý là việc xem xét lại sinh học sinh học cũng có thể rất quan trọng nếu người ta muốn tạo ra một chiếc váy tiên tiến.. Điều tối quan trọng là phải theo dõi các xu hướng mới nhất trong ngành để hiểu được thời trang thay đổi như thế nào theo thời gian. Nhìn chung, khó có thể tranh cãi rằng một số bộ váy đẹp nhất dựa trên phong cảnh được tạo ra bởi thiên nhiên, và có khả năng nó sẽ là nguồn cảm hứng trong nhiều năm tới.

 

Bài viết trên đã chia sẻ cho bạn những từ vựng tiếng anh chủ đề quần áo, kèm những mẫu đoạn văn về chủ đề thời trang cơ bản. AMA hy vọng bạn sẽ có đầy đủ từ vựng và dễ dàng áp dụng nhé! Chúc bạn thành công.