200+ từ vựng tiếng anh chủ đề nhà bếp thông dụng nhất

3/5 - (2 votes)
200+ từ vựng tiếng anh chủ đề nhà bếp thông dụng nhất

Nấu ăn là một công việc phổ biến và diễn ra hàng ngày. Ngay trong căn bếp nhỏ quen thuộc của gia đình, bạn không chỉ là được thỏa sức chế biên các món ăn ngon, mà còn tự do thể hiện những kỹ năng nấu nướng “siêu ngon” mà còn có thể cùng một lúc tích góp nhiều kiến thức tiếng Anh gần gũi, bổ ích.

từ vựng tiếng anh chủ đề nhà bếp là một trong những kiến thức rất là quan trọng mà chúng ta cần định hướng cho học ngay từ đầu, bởi nó không chỉ là những đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển đa dạng mà còn khi trong giao tiếp nó còn là một kiến thức nền để nắm vững áp dụng vào những kiến thức nặng hơn sau này. Hãy cùng nhau bắt đầu đi sâu vào tìm hiểu các từ vựng này nhé.

tu-vung-tieng-anh-chu-de-nha-bep
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp



Từ vựng về thiết bị nhà bếp

– fridge (viết tắt của từ refrigerator): cái tủ lạnh

– coffee pot: cái bình pha cà phê

– cooker: cái bếp nấu

– dishwasher: cái máy rửa bát

– freezer: cái tủ đá

– kettle: cái ấm đun nước

– oven: cái lò nướng

– stove: cái bếp nấu

– toaster: cái lò nướng bánh mì

– washing machine: cái máy giặt

Tham khảo từ vựng tiếng Anh về rau củ quả

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp

bottle opener: cái đồ mở chai bia

– chopping board: thớt

– colander: cái rổ

– corkscrew: cái mở chai rượu

– frying pan: chảo rán

– grater hoặc là cheese grater: cái bàn nạo

– juicer: máy ép hoa quả

– kitchen foil: màn giấy bạc gói thức ăn

– kitchen scales: cái cân thực phẩm

– ladle: cái môi múc canh

– mixing bowl: chen trộn thức ăn

– oven cloth: khăn lót lò

– oven gloves: găng tay dùng để cho lò sưởi

– rolling pin: cái cán bột

– saucepan: nồi

– scouring pad hoặc scourer: cái miếng rửa bát

– sieve: cái rây

– tin opener: cái mở hộp

– tongs: cái kẹp

– tray: cái khay, mâm

– whisk: cái đánh trứng

– wooden spoon: thìa gỗ

– knife: dao

– fork: dĩa

– spoon: thìa

– dessert spoon: cái muỗng ăn đồ tráng miệng

– soup spoon: thìa ăn súp

– tablespoon: thìa to

– teaspoon: thìa nhỏ

– carving knife: dao lạng thịt

– chopsticks: đũa

– cup: chén

– bowl: bát

– crockery: bát đĩa sứ

– glass: cốc thủy tinh

– jar: lọ thủy tinh

– jug: cái bình rót

– mug: cốc cà phê

– plate: đĩa

– saucer: đĩa đựng chén

– sugar bowl: bát đựng đường

– teapot: ấm trà

– wine glass: cốc uống rượu

– bin: thùng rác

– cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic wrap): màng bọc thức ăn

– cookery book: sách nấu ăn

– dishcloth: khăn lau bát

– draining board: để mặt nghiêng để ráo nước

– grill: vỉ nướng

– kitchen roll: giấy lau bếp

– plug: phích cắm điện

– tea towel: khăn lau chén

– shelf: giá đựng

– sink: bồn rửa

– tablecloth: khăn trải bàn

– washing-up liquid: nước rửa chén

tu-vung-tieng-anh-ve-dung-cu-nha-bep
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp

Xem thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề đời sống


Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ ăn uống

Wooden spoon: Thìa gỗ

Teaspoon: Thìa nhỏ

Tablespoon: Thìa to

Spoon: Thìa

Soup spoon: Thìa ăn súp

Soup ladle: Cái môi (để cho múc canh)

Saucer: Đĩa đựng chén

Plate: Đĩa

Mug: Cốc cà phê

Glass: Cốc thủy tinh

Fork: Dĩa

Dessert spoon: Muỗng ăn đồ tráng miệng

Cup: Chén

Crockery: Bát đĩa sứ

Chopsticks: Đũa

Bowl: Bát

Các từ vựng tiếng Anh về trạng thái món ăn

Fresh: Tươi, tươi sống

Rotten:  Thối rữa, đã hỏng

Off: Ôi, ương

Stale: Cũ, để đã lâu

Mouldy: Bị mốc, lên meo

Tender: Không dai, mềm

Tough: Dai, khó cắt, khó nhai

Under-done: Chưa thật là chín,còn tái

Over-done or over-cooked: Nấu chín quá lâu; nấu lâu quá chín

Các từ vựng tiếng Anh về mùi vị món ăn

Tasty: Ngon, đầy hương vị

Sweet: Ngọt, có mùi thơm

Spicy: Cay

Sour: Chua, ôi thiu

Sickly: Tanh (mùi)

Salty: Có muối, mặn

Poor: Chất lượng kém

Mild: Nhẹ (mùi)

Hot: Nóng, cay nồng

Horrible: Khó chịu (mùi)

Delicious: Ngon miệng

Bland: Nhạt nhẽo

Xem thêm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc

Từ vựng về nấu ăn tiếng Anh

tu-vung-ve-nau-an-tieng-anh
Từ vựng về nấu ăn tiếng Anh

Fry: Rán, chiên

Bake: Nướng bằng lò

Boil: Đun sôi, luộc

Steam: Hấp

Stir fry: Xào

Stew: Hầm

Roast: Ninh

Grill: Nướng

Peel: Gọt vỏ, lột vỏ

Chop: Xắt nhỏ, băm nhỏ

Soak: Ngâm nước, nhúng nước

Bone: Lọc xương

Drain: Làm ráo nước

Marinate: Ướp

Slice: Xắt mỏng

Mix: Trộn

Stir: Khuấy, đảo (trong chảo)

Blend: Hòa, xay (bằng máy xay)

Spread: Phết lấy, trét lấy (bơ, pho mai…)

Crush: Ép, vắt, nghiền.

Grate: Bào 

Grease: Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.

Knead: Nén bột

Measure: Đong

Mince: Băm, xay thịt

Beat: Đánh trứng nhanh

Bake: Đút lò.

Barbecue: Nướng bằng (thịt) bằng vỉ nướng và than.

Xem thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa

Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp liên quan 

Ngoài những từ vựng tiếng Anh chủ đề trong nhà bếp ra, thì còn rất nhiều đồ dùng khác của nhà bếp mà chúng ta cần biết thêm khi nói đến.

Cling film: màng bọc thức ăn

Cookery book: sách nấu ăn

Dishcloth: khăn lau bát

Draining board: mặt nghiêng để cho ráo nước

Grill: vỉ nướng

Kitchen roll: giấy lau bếp

Plug: phích cắm điện

Tea towel: khăn lau chén

Shelf: giá đựng

Tablecloth: khăn trải bàn

Washing-up liquid: nước rửa bát

Bath: bồn tắm

Bin: thùng rác

Broom: chổi

Bucket: cái xô

Cold tap: vòi nước lạnh

Door handle: tay nắm cửa

Door knob: núm cửa

Doormat: thảm lau chân tại cửa

Dustbin: thùng rác

Dustpan and brush: cái hốt rác và chổi

Flannel: khăn rửa mặt

Fuse box: hộp cầu chì

Hot tap: vòi nước nóng

House: nhà tại

Houseplant: cây trồng dưới nhà

Ironing board: bàn kê khi ủi quần áo

Lampshade: chụp đèn

Light switch: công tác đèn

Mop: cây lau nhà

Ornament: đồ trang trí ở dưới nhà

Painting: bức họa

Picture: bức tranh

Plug: phích cắm

Plug socket or power socket: cái ổ cắm

Plughole: lỗ thoát nước trong bồn tắm

Poster: bức ảnh lớn

Sponge: mút rửa bát

Tap: vòi nước

Torch: đèn pin

Vase bình hoa

Waste paper basket: giỏ bỏ giấy cất



Xem thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Đoạn hội thoại tiếng Anh trong nhà bếp

Ngoài biết các từ vựng tiếng Anh về nhà bếp ra, bạn cũng nên tham khảo thêm cho mình một câu giao tiếp, đoạn hội thoại trong nhà bếp nhé.

doan-hoi-thoai-tieng-anh-trong-nha-bep
Đoạn hội thoại tiếng Anh trong nhà bếp

A: Can I help you, Dad. What should I first do here? (Ba ơi, con có thể giúp gì được gì không ạ. Đầu tiên con nên làm gì) ạ.

B: Oh, thanks. First, take all the vegetables out of the fridged. (Ô, cảm ơn con. Đầu tiên, giúp bố lấy tất cả rau ở tủ lạnh ra nhé)

A: Yes, and then? (Dạ, sau đó thì làm gì tiếp theo nữa ạ?)

B: Wash the vegetables in the sink over here. (Cho rau vào bồn rửa và rửa sạch chúng giúp bố nhé)

A: Washing the vegetables. Ok, what is next, please. (Rửa thật sạch rau củ sau làm gì tiếp theo ạ?)

B: Then put all the vegetables nearing the cutting board. (Xếp gọn tất cả các loại rau củ vào thớt)

A: Anything else, Dad? (Còn gì nữa hay không ạ?)

B: That is all for now! (Hiện tại chỉ có bấy nhiêu việc đấy thôi)

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà bếp

My dad is going to cook a dish of grilled food. (Ba tôi đang chuẩn bị nấu món thịt nướng)

How should this dishing be prepared? (Món ăn này được sơ chế như thế nào vậy ạ?)

What ingredients should this dishing prepare? (Cần phải chuẩn bị những nguyên liệu gì cho món ăn này nhỉ?)

Can I help you, sir? (Tôi có thể giúp bạn được gì hay không?)

How many vegetables do we need to for salads? (Chúng ta cần bao nhiêu rau cho món salad này vậy ạ?)

How about the food on the stoved? (Vậy còn thức ăn trong cái  lò nướng thì xử lý như thế nào ạ?)

What should we do with this chickens dish? (Chúng ta nên làm gì với món thịt gà này?)

Should I and spice to the soups? (Tôi có nên nêm thêm gia vị vào món súp này hay không?)

How to use turmeric powdered? (Cách dùng bột nghệ này như thế nào vậy ạ?)

Please tell me about the effect of ginger when cooking? (Hãy cho tôi biết rằng tác dụng của gừng khi chế biến món ăn này là gì?)

Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu thêm một số món ăn đặc sắc ở Việt Nam được gọi bằng tên Tiếng Anh như thế nào nhé. Biết được các từ Tiếng Anh, chúng ta sẽ dễ dàng giới thiệu được cho các bạn gần xa khi đến thăm và du lịch tại Việt Nam.

Xem thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Từ vựng tiếng Anh về các món ăn phở Việt Nam

tu-vung-ve-mon-pho-bang-tieng-anh
Từ vựng về món Phở nổi tiếng Việt Nam

Noodle soup: Phở, hủ tiếu, mì

Pho: phở

Noodle soup with eye round steak: Phở thịt tái

Noodle soup with eye round steak and well-done brisket: Phở thịt Tái, tái Chín Nạc

Noodle soup with eye round steak and meat balls: Phở thịt Tái, tái Bò Viên

Noodle soup with brisket & meat balls: Phở thịt Chín, thịt Bò Viên

Noodle soup with well-done brisket: Phở thịt Chín Nạc

Noodle soup with meat balls: Phở Bò Viên

Noodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank: Phở thịt Tái, Nạm, Gầu, Gân, Sách

Xem thêm những bí quyết học tiếng Anh cực hay của AMA

Từ vựng tiếng Anh về các món ăn bún Việt Nam

Rice noodles: sợi bún

Snail rice noodles: bún ốc

Beef rice noodles: bún bò

Kebab rice noodles: bún chả

Crab rice noodles: bún cua


Từ vựng kể tên các món bánh trong tiếng Anh

Bread: Bánh mì

Shrimp in batter: Bánh tôm

Young rice cake: Bánh cốm

Stuffed sticky rice balls: Bánh chè trôi nước

Soya cake: Bánh đậu

Steamed wheat flour cake: Bánh bao

Pancake: Bánh xèo

Stuffed pancake: Bánh cuốn

Round sticky rice cake: Bánh kẹp dầy

Girdle-cake: Bánh tráng

Stuffed sticky rice cake: Bánh tét, bánh chưng

Sau đây là tất cả tổng hợp về từ vựng tiếng anh chủ đề nhà bếp và các món ăn đặc sắc mà bạn cần biết. Chắc chắn rằng bài viết này sẽ giúp bạn rất nhiều trong cuộc sống hằng ngày. Bạn hãy trao dồi thật nhiều, mỗi ngày học một ít để có thật nhiều từ vựng. Học kết hợp với kỹ năng nói, đưa từ vựng vào ví dụ để nhớ được lâu được dai hơn. Chúc các bạn thật nhiều thành công nhé.

Anh ngữ AMA