Các từ vựng tiếng anh chủ đề đời sống thường gặp

3/5 - (2 votes)
Các từ vựng tiếng anh chủ đề đời sống thường gặp

Từ vựng tiếng Anh chủ đề đời sống là một trong những từ vựng vô cùng cần thiết trong quá trình học từ vựng tiếng Anh và cả trong cuộc sống. Bạn muốn giao tiếp với mọi người về những hoạt động đời sống hàng ngày? Hay muốn chia sẻ nhiều thứ xung quanh mình với bạn bè? Hãy cùng chúng tôi theo dõi và ghi nhớ bộ từ vựng tiếng Anh về đời sống dưới đây nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đời sống

tu-vung-tieng-anh-chu-de-doi-song
Từ vựng đời sống phổ biến

 

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ngày thường

  • Brush your teeth (brʌʃ jɔː(r) tiː) (Đánh răng)
  • Wink (wɪŋk) (Nháy mắt, đá lông nheo)
  • Yawn (jɔːn) (Ngáp)
  • Comb your hair (kəʊm jɔː(r) brʌʃ) ( chải tóc )
  • Make the bed (meɪk ðə bed) (Dọn dẹp giường nệm ngủ )
  • Put on makeup (pʊt ɒn meɪk ʌp) (Trang điểm)
  • Shake hands (ʃeɪk hændz) (Bắt tay)
  • Shave (ʃeɪv) (Cạo râu)
  • Sit (sɪt) (Ngồi)
  • Sleep (sliːp) (Ngủ)
  • Tie your shoelaces (taɪ jɔː(r) ˈʃuːleɪs) (Buộc dây giày)
  • Walk (wɔːk) (Đi bộ)
  • Walk the dog (wɔːk ðə dɒɡ) (Dắt cún đi dạo)
  • Squat (skwɒt) (Ngồi xổm)
  • Clean ( kliːn) (Lau chùi)
  • Hold the baby (həʊld ðə ˈbeɪbi) (Bế em nhỏ, bế em bé  (có thể dùng cụm “pick up the baby”))
  • Hug (hʌɡ) (Ôm chặt)
  • Drink (drɪŋk) (Uống)
  • Dust (dʌst) (Quét bụi)
  • Eat (iːt) (Ăn)
  • Talk on the phone (tɔːk ɒn fəʊn) (Nói chuyện qua điện thoại)
  • Throw something away (θrəʊ ˈsʌmθɪŋ əˈweɪ) (Ném cái gì đó đi)
  • Wave (weɪv) (Vẫy tay)
  • (to) grow up (ɡrəʊ)  (lớn lên, trưởng thành)
  • Do exercise (eksəsaɪz) ( tập thể dục)

Xem thêm Từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping

tu-vung-tieng-anh-ve-hoat-dong-doi-thuong
Hãy ghi nhớ những từ vựng này và sử dụng thường xuyên

Một số từ vựng tiếng Anh về đời sống khác

  • Family (ˈfæməli) (gia đình)
  • School (skuːl) (trường học)
  • Urban landscape (cảnh quan đô thị)
  • Border (ˈbɔːdə(r)) (đường biên giới)
  • Gothic architecture (ˈɑːkɪtektʃə(r)) (Kiến trúc Gothic)
  • Neighbourhood (ˈneɪbəhʊd) (hàng xóm)
  • A way of life (ə weɪ əv laɪf) (cuộc sống, cách sống, lối sống)
  • (to) conclude a peace (kənˈkluːd ə piːs) (ký hiệp ước hòa bình)
  • consume an amount of energy ( kənˈsjuːm ən ˈenədʒi) (tiêu thụ 1 lượng năng lượng)
  • industrialized economy ( ɪnˈdʌstriəlaɪzd ɪˈkɒnəmi) (nền kinh tế công nghiệp)
  • measurement methods (ˈmeʒəmənt ˈmeθəd) ( Phương pháp đo đạc)
  • Long-term outcome (lɒŋ ˈtɜːm ˈaʊtkʌm) (kết quả lâu dài)
  • Negative or positive reaction (ˈneɡətɪv /ˈpɒzətɪv riˈækʃn) (sự phản ứng tiêu cực hoặc tích cực)
  • (to) concentrate resources (ˈkɒnsntreɪt rɪˈsɔːs) (tập trung nguồn lực)
  • Local culture (ˈləʊkl ˈkʌltʃə(r)) (văn hóa địa phương)
  • Feature of something (ˈfiːtʃə(r) əv ˈsʌmθɪŋ) (đặc tính của một cái gì đó)
  • (to) ignore the fact that (ɪɡˈnɔː(r) ðə fækt ðæt) (bỏ qua thực tế rằng…)
  • the capital of somewhere (ˈkæpɪtl) (thủ đô của một nơi nào đó)
  • A nomadic lifestyle (nəʊˈmædɪk) (Cuộc sống nay đây mai đó)
  • Affluent (ˈæfluənt) (giàu có, có nhiều tiền)
  • Building (ˈbɪldɪŋ) (tòa nhà, nhà, công trình)
  • the community of something (kəˈmjuːnəti) (cộng đồng của điều gì)
  • the countryside (ˈkʌntrisaɪd) (nông thôn, miền quê)
  • (to) have access to (ˈækses) (được gần gũi ai, được tiếp cận điều gì)
  • low income family (ˈɪnkʌm ˈfæməli) (gia đình có thu nhập thấp)
tu-vung-tieng-anh-ve-doi-song
Bí quyết học tiếng Anh giúp bạn dễ dàng trong giao tiếp

2. Mẫu câu từ vựng tiếng Anh sử dụng nhiều trong đời sống

Đời sống là một chủ đề gần gũi xoay xung quanh chúng ta, là cuộc sống thường ngày của mỗi người. Cùng chúng tôi theo dõi những mẫu câu gần gũi bao gồm các từ vựng tiếng Anh về đời sống dưới đây để hiểu rõ hơn về các sử dụng và biết cách sử dụng để duy trì cuộc nói chuyện của mình với bạn bè, đồng nghiệp nhé:

  • She just had time to wash her face and drag a comb through her hair before going out (Cô ấy chỉ kịp rửa mặt và chải đầu trước khi đi ra ngoài.)
  • He was holding the baby in his arms (Anh ấy ôm đứa bé trên tay.)
  • Passengers were left without drink and food for 10 hours ( Khách hàng bị bỏ lại không có nhiều thức ăn và thức uống trong mười giờ.)
  • There is a thick layer of dust on the chair and table (Có một lớp bụi dày ở trên ghế và bàn)
  • Just sit still! (Ngồi yên đi!)
  • They hugged each other (Họ ôm lấy nhau.)
  • They grew up in the countryside (Họ lớn lên ở vùng nông thôn.)
  • Make sure you are comfortable, your back is straight and supported (Đảm bảo bạn cảm thấy thoải mái, lưng thằng và có chỗ tựa.)
  • I winked at her and she knew I was thinking the same thing that she was ( Tôi nháy mắt với cô ấy và cô biết tôi đang nghĩ giống như mình.)
  • She tied her shoelaces with a double knot ( Anh ấy buộc dây giày của mình bằng một nút đôi.)
  • My brother and I went to the same school ( Anh trai và tôi học cùng trường.)
  • I don’t exercise much because I don’t have time (Tôi không tập thể dục nhiều bởi vì tôi không có thời gian.)

Với các từ vựng tiếng Anh chủ đề đời sống ở trên AMA muốn gửi đến cho các bạn, hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao, hoàn thiện được khả năng từ vựng cũng như giao tiếp tốt hơn cho bản thân bạn. Bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Anh về đời sống để thoải mái giao tiếp với bạn bè, mọi người nhé.