Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người

5/5 - (1 vote)
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người

Từ vựng tiếng anh từ lâu đã rất đa dạng. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người là một trong các từ vựng vô cùng cùng quan trọng và cơ bản cần nắm vững. Những từ vựng này không chỉ là chủ đề phổ biến, gần gũi với con người, mà chúng còn xuất hiện rất nhiêu trong giao tiếp hằng ngày. Để mọi người có thể dễ dàng học các từ vựng này, bài viết sau đây sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người (kèm phiên âm) đầy đủ nhất.

tu-vung-tieng-anh-chu-de-co-the-con-nguoi
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người

 

Từ vựng tiếng Anh của các bộ phận ở vùng đầu

  • Head /hed/: cái đầu
  • Forehead /’fɒrid/: vùng trán
  • Temple /’templ/: vùng tiếp nối của giữa đường chân tóc, trán và phần xương mắt
  • Ear /ɪəʳ/: lỗ tai
  • Earlobe / ɪəʳ ləʊb/: dái tai
  • Hair /her/: tóc tai
  • Face /feis/: khuôn mặt
  • Eye /aɪ/: đôi mắt
  • Eyebrows /ˈaɪ.braʊ/: cặp lông mày
  • Eyelid /’ailid/: dùng để chỉ mí mắt
  • Single eyelid: dùng để chỉ mắt một mí
  • Double eyelids: dùng để chỉ mắt hai mí
  • Eyelashes /’ailæ∫/: hàng lông mi
  • Iris /’aiəris/: tròng mắt con người
  • Pupil /’pju:pl/: con ngươi của mắt
  • Cornea /’kɔ:niə/: phần giác mạt của mắt
  • Nose /noʊz/: phần mũi
  • Nostril /’nɒstrəl/: chỉ phần lỗ mũi
  • Cheek /tʃiːk/: đôi gò má
  • Jaw /dʒɑː/: phần quai hàm
  • Mount /maʊθ/: dùng để chỉ phần miệng
  • Lip /lɪp/: dùng để chỉ vùng môi
  • Tooth /tu:θ/: cái răng
  • Tongue /tʌŋ/: cái lưỡi
  • Chin: phần cằm
  • Sideburn /’saidbə:nz/: dùng để chỉ phần tóc mai của con trai
  • Moustache /ˈmʌs.tæʃ/: phần ria
  • Beard /bɪrd/: phần râu
  • Neck /nek/: phần cổ
tu-vung-tieng-anh-cac-bo-phan-vung-dau
Từ vựng tiếng Anh của các bộ phận ở vùng đầu

Từ vựng tiếng Anh của các bộ phận vùng thân

  • Shoulder /ˈʃoʊl.dɚ/: phần bờ vai
  • Chest /tʃest/: phần ngực
  • Abdomen /’æbdəmen/: phần bụng
  • Back /bæk/: phần lưng đằng sau nói chung
  • Waist /weɪst/: phần eo
  • Arm /ɑːrm/: phần thân tay
  • Elbow /elbəʊ/: vùng khuỷu tay
  • Armpit /ɑ:mpit/: phần nách
  • Buttocks /’bʌtək/: phần mông
  • Hip /hɪp/: phần hông
tu-vung-tieng-anh-cac-bo-phan-vung-than
Từ vựng tiếng Anh của các bộ phận vùng thân

Từ vựng tiếng Anh của các bộ phận vùng tay

  • Wrist /rɪst/: vùng cổ tay
  • Knuckle /ˈnʌk.ļ/: các phần khớp đốt ngón tay
  • Fingernail /ˈfɪŋ.gə.neɪl/: chỉ phần móng tay
  • Thumb /θʌm/: phần ngón tay cái
  • Index finger /ˈɪn.deksˈfɪŋ.gəʳ/: phần ngón trỏ
  • Middle finger /ˈmɪd.ļˈfɪŋ.gəʳ: phần ngón giữa
  • Ring finger /rɪŋˈfɪŋ.gəʳ/: phần ngón đeo nhẫn
  • Little finger /ˈlɪt.ļˈfɪŋ.gəʳ/: phần ngón út
  • Palm /pɑːm/: phần lòng bàn tay
tu-vung-tieng-anh-cac-bo-phan-vung-tay
Từ vựng tiếng Anh của các bộ phận vùng tay AMA

Từ vựng tiếng Anh của các bộ phận vùng chân

  • Ankle /ˈæŋ.kļ/: phần mắt cá chân
  • Heel /hɪəl/: phần gót chân
  • Instep /ˈɪn.step/: phần mu bàn chân
  • Ball /bɔːl/: phần khớp xương ngón chân
  • Big toe /bɪgtəʊ/: phần ngón chân cái
  • Toe /təʊ/: phần ngón chân
  • Little toe /ˈlɪt.ļtəʊ/: phần ngón chân út
  • Toenail /ˈtəʊ.neɪl/: phần móng chân
tu-vung-tieng-anh-cac-bo-phan-vung-chan
Từ vựng tiếng Anh của các bộ phận vùng chân

 

Các từ vựng về bộ phận cơ thể bên trong bằng tiếng Anh

  • Brain: Não
  • Spinal cord: Dây cột sống, tủy sống
  • Throat: Họng, cuống họng
  • Windpipe: Khí quản
  • Esophagus: Thực quản
  • Muscle: Bắp thịt, cơ
  • Lung: Phổi
  • Heart: Tim
  • Liver: Gan
  • Stomach: Dạ dày
  • Intestines: Ruột
  • Vein: Tĩnh mạch
  • Artery: Động mạch
  • Pancreas: Tụy, tuyến tụy
  • Appendix: Ruột thừa
  • Artery: Động mạch
  • Bladder: Bọng đái
  • Blood vessel: Mạch máu
  • Brain: Não
  • Cartilage: Sụn
  • Colon: Ruột kết
  • Duodenum: Tá tràng
  • Gall bladder: Túi mật
  • Heart: Tim
  • Intestines: Ruột
  • Kidney: Thận
  • Large intestine: Ruột già
  • Ligament: Dây chằng
  • Liver: Gan
  • Lungs: Phổi
  • Oesophagus: Thực quản
  • Pancreas: Tụy
  • Prostate gland: Tuyến tiền liệt
  • Rectum: Ruột thẳng
  • Small intestine: Ruột non
  • Spleen: Lách
  • Stomach: Dạ dày
  • Tendon: Gân
  • Vein: Tĩnh mạch
  • Windpipe: Khí quản
  • Womb / uterus: Tử cung
  • Clavicle: Xương đòn
  • Humerus: Xương cánh tay
  • Kneecap: Xương bánh chè
  • Pelvis: Xương chậu
  • Rib cage: Khung xương sườn
  • Rib: Xương suờn
  • Skeleton: Bộ xương
  • Skull: Xương sọ
  • Backbone: Xương sống
  • Femur: Xương đùn
  • Vertebra (số nhiều: vertebrae): Đốt sống
  • Bile: Dịch mật
  • Blood: Máu
  • Mucus: Nước nhầy mũi
  • Phlegm: Đờm
  • Saliva: Nước bọt
  • Semen: Tinh dịch
  • Sweat: Mồ hôi
  • Tears: Nước mắt
  • Urine: Nước tiểu
  • Vomit: Chất nôn mửa
  • Beard: Râu
  • Bone: Xương
  • Digestive system: Hệ tiêu hóa
  • Fat: Mỡ
  • Flesh: Thịt
  • Gland: Tuyến
  • Joint: Khớp
  • Limb: Chân tay
  • Muscle: Cơ bắp
  • Nerve: Dây thần kinh
  • Nervous system: Hệ thần kinh
  • Skin: Da
  • To breathe:Thở
  • To cry: Khóc
  • To hiccup: Nấc
  • To sneeze: Hắt xì
  • To sweat / perspire: Toát mồ hôi
  • To urinate: Đi tiểu
  • To vomit: Nôn
  • To yawn: Ngáp
  • Pancreas: tụy tạng
  • Duodenum: tá tràng
  • Gall bladder: túi mật
  • Liver: gan
  • Kidney: thận
  • Spleen: lá lách
  • Stomach: dạ dày
  • Knee: rốn (umbilicus)
  • Hip: hông
  • Groin: bẹn
  • Nave: đầu gối
  • Red blood cells: tế bào hồng cầu 
  • Plasma: huyết tương
  • Leukemia cells: tế bào bạch cầu 

Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Các cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người

  • Nod your head: gật đầu, hành động thể hiện sự lễ phép với đối phương.

 Ví dụ: He nodded his head in greeting (Anh ấy gậy đầu chào vào buổi gặp mặt)

  • Shake your head: lắc đầu, trái nghĩa với từ ở trên, thường được thể hiện khi không đồng tình với một ý kiến nào đó hoặc không chấp nhận một vấn đề.

Ví dụ: I watch a white Lamborghini Countach trundle past on the street outside and shake my head in disbelief. (Tôi nhìn một chiếc Lamborghini Countach màu trắng đang lê lết trên con phố bên ngoài và lắc đầu không tin nổi điều vừa xảy ra).

  • Turn your head: hành động ngoảnh mặt đi phương khác, quay đầu hướng khác

  Ví dụ: She turned over right after she realized I was looking. (Chị ấy đã ngoảnh mặt đi phương khác ngay khi nhận ra tôi đang nhìn chị ấy)

  • Roll your eyes: hành động liếc đảo hoặc miêu tả tròn mắt nhìn một sự vật/ sự việc.

  Ví dụ: She rolled her eyes at her parents (Cô ấy tròn mắt nhìn bố mẹ)

  • Blink your eyes: hành động chớp mắt/ nháy mắt

Ví dụ: You’ve got something in your eye, just try blinking a few times (Bạn có gì đó trong mắt, hãy thử chớp mắt vài lần)

  • Raise an eyebrow: Hành động nhướn mày

Ví dụ: My dad raised an eyebrow when I said I had completed the homework. (Bố tôi nhướn mày nghi ngờ khi tôi bảo đã làm xong bài tập về nhà)

  • Blow nose: Hành động hỉ mũi

Ví dụ: He blew his nose continuously, maybe he was sick

(Anh ta đã liên tục hỉ mũi, có lẽ anh ta bị ốm rồi)

  • Stick out your tongue: Hành động lè lưỡi thể hiện sự chế giễu/ bất lịch sự

Ví dụ: Stop sticking out your tongue while I am talking to you! (Ngừng ngay việc lè lưỡi ra trong khi mẹ đang nói chuyện với con!

  • Clear your throat: Hắng giọng, tằng hắng

Ví dụ: My grandfather cleared his throat and started his endless old speech. (Ông tôi hắng giọng rồi bắt đầu bài ca vô tận cũ rích đó.)

  • Shrug your shoulders: Hành động nhướn vai lên

Ví dụ: Tim shrugged his shoulders and repeated the sentence. (Tim nhướn vai và lặp lại câu nói.)

Xem thêm tên các con vật tiếng Anh

Các câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh chủ đề cơ thể người:

Sau khi bài viết đã giới thiệu đầy đủ từ vựng tiếng anh chủ đề cơ thể người. Chúng ta có thể dựa vào các từ vựng vô cùng phổ biến này dùng để giao tiếp dễ dàng hơn mỗi ngày, các đặc điểm cá nhân của mỗi người. Hãy điểm qua các câu hỏi phổ biến để có thể áp dụng các từ vựng tiếng anh chủ đề cơ thể người

  • “What does she/ he look like? (nghĩa câu hỏi: “trông cô ấy/ anh ấy như thế nào)

=> She is very beautiful. She is tall and thin. She has a long black hair, brown eyes.She is very kind. I love her very much.

(Cô ấy rất xinh. Cô ấy cao và gầy. Cô ấy có mài tóc đen dài, đôi mắt màu nâu. Cô ấy rất tốt bụng. Tôi yêu cô ấy rất nhiều)

=> Peter is very handsome with beautiful eyes and black mustache.

(Peter rất đẹp trai với đôi mắt đẹp và bộ ria mép màu đen)

 

Bài viết trên đây đã giúp chúng ta biết thêm về các từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người nhiều hơn. Chúng ta sẽ nắm bắt được việc miêu tả hình dáng con người một cách dễ dàng hơn trong tiếng Anh. Việc này cũng thật cần thiết để tăng thêm hiểu  biết cũng như là kiến thức của chúng ta. Mỗi ngày, chúng ta có thể áp dụng một số cách ghi nhớ theo bí quyết học tiếng Anh của AMA: học bằng hình ảnh, học qua phim ảnh, học qua bài hát US, podcads, thẻ flashcard,…

Bây giờ chúng ta đã có thể tự tin khi sử dụng tiếng Anh nói về chủ đề cơ thể người rồi nhé. Hãy nhớ rằng kiến thức rất bao la, đừng quên nỗ lực học tập mỗi ngày để nâng cao kỹ năng của mình nhé.