Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô dễ nhớ

Đánh giá bài viết này
Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô dễ nhớ

Có thể nói ngành cơ khí ô tô là một ngành học/công nghiệp rất là phức tạp, đòi hỏi độ chính xác và trình độ chuyên môn cao. Việc cập nhật và trao dồi thêm vốn từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô  sẽ giúp học viên nắm chắc các kiến thức mà bạn được học, đồng thời tự bản thân mình trao dồi thêm những tri thức mới thông qua việc tham khảo các tài liệu viết bằng tiếng nước ngoài. Có được sự nhiều sự hiểu biết và khả năng ngoại ngữ về chuyên ngành Ô Tô chắc chắn rằng là sẽ đem lại cho bạn một công việc ổn định và mức lương xứng đáng.

Tổng hợp các loại xe ô tô

1. Các loại ô tô thường gặp

Để có thể dễ dàng giao tiếp, và học tập nhanh hơn. Thì chúng ta nên bắt đầu bằng việc lựa chọn học từ vựng. Những từ vựng nói về chủ đề chuyên ngành ô tô, chắc hẳn là sẽ rất khó để có thể nhớ được. Nhưng với những chia sẽ dưới đây, sẽ giúp các bạn được một phần trong quá trình học của mình..

 

 

Kiểu thân xe hatchback (thứ ba) so với dạng kiểu xe sedan (thứ nhất) và station wagon (giữa), giả dụ cả ba kiểu có cùng chiều dài.

Sedan /sɪˈdan/: xe Sedan

Hatchback /ˈhatʃbak/: xe Hatchback

Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/: xe kiểu Wagon

Sports car /spɔːts kɑː/: dạng xe thể thao

Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/: loại xe mui trần

Minivan /ˈmɪnɪvan/: xe van

Jeep /dʒiːp/: xe jeep

Limousine /ˌlɪməˈziːn/: dạng xe limo

Pickup truck /pɪk ʌp trʌk/:dạng xe bán tải

Truck /trʌk/: xe tải

2. Cấu tạo căn bản của ô tô

Biết được các loại từ vựng, thì tiếp sau đó chúng ta hãy cùng nhau đi sâu vào tìm hiểu rõ hơn về cấu tạo thành phần của xe. Để có thể biết cách phân biệt của từng phụ tùng của xe một cách chi tiết và rõ ràng nhất.

Các cấu tạo căn bản của ô tô

Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung của máy

Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha

Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ máy xe

Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh xe ô tô

Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn

Tire /tʌɪə/: lốp xe

Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành

Hood /hʊd/: mui xe

Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió cho ô tô

Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước

Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu ô tô

Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc

Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc

Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten

Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau ô tô

Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: nút sấy kính sau cho ô tô 

Trunk /trʌŋk/: cốp xe

Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu xe ô tô

Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh xe ô tô

Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi của loại xe

License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe mọi loại

Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả của xe

Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm

Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số của các loại xe

Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng

jack /dʒæk/: cái kích

Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng cho các xe ô tô

Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ dùng để tháo lốp xe

Flare /flɛː/: đèn báo khói

Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động cho loai xe

Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa dành cho xe

Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí dành cho xe

Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ

Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng tự động 

Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt dành cho xe

Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt cho xe

Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt xe ô tô

Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện cho xe

Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt

Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy

Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi dành cho xe

Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng

Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng cho xe

Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng cho xe

Gas /ɡas/: xăng

Oil /ɔɪl/: dầu

Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt cho các xe ô tô

Air /ɛː/: khí

Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí

Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng

Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau xe ô tô

Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ báo xe

Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: Đồng hồ nhiệt độ dành cho xe

Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế cho xe

Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ cho xe

Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi qua được

Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo cho xe

Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái của xe ô tô

Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái của ô tô

Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét dành cho xe

Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển các hành trình xe đi

Horn /hɔːn/: còi

Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động cho xe

Vent /vent/: lỗ thông hơi

Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng dành cho

Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài

CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát ra âm nhạc 

Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi

Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: dạng máy điều hòa

Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng ra 

Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ dùng để cắm điện

Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn dùng chứa các đồ nhỏ

Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: hệ thống phanh tay, phanh khẩn cấp

Brake: /breɪk/ phanh

Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ – chân ga

Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số tự động

Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số cho xe

Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số sàn

Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số dành cho xe

Clutch /klʌtʃ/: côn

Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa

Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm để mở cửa

Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng cho người

Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay trong xe

Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu

Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi trong xe

Seat belt /siːt bɛlt/: thắt dây an toàn

Grill /ɡrɪl/: ga lăng dùng để tản nhiệt

Shield /ʃiːld/: khiên xe

Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: đồ dùng để chắn bùn trước

Wheel /wiːl/: bánh xe

Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa

Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu trong xe

Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui trong xe

Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ một phần tư trong xe

Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau của xe

Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ dành cho xe

Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước cho xe

Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện trong xe

Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh cho xe

Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu dành cho xe

Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ trên xe

Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay cho xe

Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu

Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ

Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay

Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng

Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/: đường gờ bên hông của xe

Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục dùng để chuyền động chính

Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: cảm biến trước sau của ô tô

Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực cho xe

Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống pô xe hơi 

Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau trong xe

Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc dành cho xe

Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ ttrong xe

Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu cho xe

Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính trong xe

Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý

Brake light / breɪk lʌɪt/: đèn phanh trong xe

Backup light / ˈbakʌp lʌɪt/: đèn dùng để lùi xe

Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí cho xe 

Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt cho xe

Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe

Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: sự đánh lửa cho xe

Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe ô tô

Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe ô tô

Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo

Screenm wash reservoir ˈrɛzəvwɑː

Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe

Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy của xe

Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất tải lạnh trong xe

Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình dầu phanh xe ô tô

Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất của lốp xe

Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì cho xe

Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo

Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ cho xe

Chassis /ˈʃasi/: sắc xi

Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/: phanh đỗ xe ô tô

3. Một số mẫu câu thông dụng tiếng anh chuyên ngành ô tô

Một số câu thông thường trong chuyên ngành, sẽ thường xuyên sử dụng khi trao đổi với khách hàng hay đồng nghiệp trong công việc. Nắm rõ những mẫu câu này, chúng sẽ giúp bạn khá là nhiều trong việc tìm tòi và trao dồi thêm những cách giao tiếp. Giúp bạn trở nên chuyên nghiệp hơn rất nhiều bạn nhé.

Một số mẫu câu căn bản về ngành ô tô

– Cars has an engine and a gearbox.

Xe hơi có động cơ và hộp số.

– Some cars have a petrol engining and some have a diesel engine.

Vài xe sẽ sử dụng các động cơ xăng và vài xe sử dụng động cơ diesel.

– Some cars has a manual gearbox and some cars has an automatic gearbox.

Có xe sẽ được sử dụng hộp số thường và xe thì sử dụng hộp số tự động.

– Most cars has a petrol engine; most also have a manual gearbox.

Hầu hết các xe sử được dụng động cơ xăng, một số xe cũng sử dụng hộp số thường.

– Cars also has a generator: some has a dynamo and some have an alternator.

Các xe hầu hết đều sẽ sử dụng máy phát: một số xe là sẽ sử dụng máy phát một chiều, một số khác sử dụng máy phát xoay chiều.

Cars has a battery, most cars has a 12-volt battery but some cars has a 6-volt battery.

Các xe đều phải có một bình ắc quy, vài xe sẽ có bình 12V nhưng một số chỉ dùng 6V.

– 12-volt car batteries has six cells, but 6-volt car batteries has three cells.

Ắc quy xe dòng 12V sẽ có 6 ngăn, nhưng ắc quy dòng xe 6V thì sẽ có 3 ngăn.

– Cars batteries has positive and negative terminals.

Bình ắc quy xe hơi sẽ luôn có cực dương và cực âm.

4.3 Cuốn sách tiếng anh chuyên ngành ô tô

Dưới đây, mình xin chia sẻ thêm cho các bạn những cuốn sách có thể hỗ trợ bạn trong việc học hỏi và trau dồi kiến thức về chuyên ngành ô tô. Ba quyến sách này viết về chuyên ngành ô tô rất là phổ biến. Hãy cùng xem qua các bạn nhé.

Những cuốn sách về chuyên ngành ô tô

1.English for the is Automobile Industry

English for the Automobile Industry sẽ là một phần của loại Express Series, được xuất bản bởi do Oxford Business English. Cuốn sách nay dành cho những ai rất cần cải thiện khả năng giao tiếp tiếng anh với đồng nghiệp, khách hàng, đối tác trong ngành công nghiệp ô tô. Nó có thể được sử dụng thay thế như một cuốn giáo trình trong giảng đường, hoặc có thể tự học.

 

2.Special English for the Automobile Engineering

 

Nếu cuốn English for the Automobile Industry có thể làm điềy  “gây khó dễ” cho bạn, thì Aroma xin giới thiệu thêm một cuốn sách khá là phổ biến và cực kì hữu ích, được biên soạn bởi một tác giả Việt, đó chính là Special English for Automobile Engineering. Đây là cuốn sách được viết của 2 tác giả Phạm Đường, Quang Hùng, qua tài liệu này các bạn không chỉ có được vốn tiếng anh chuyên ngành phong phú mà còn hiểu rõ hơn các loại ô tô, cũng như cách cấu tạo, và sự vận hành của chúng.

 

3.English for Automobike and Machine Designing Technology

 

Đây chính là cuốn sách của tác giả Lê Thảo Loan biên soạn viết về công nghệ ô tô và chế tạo máy. Cuốn sách được viết và xuất bản hoàn toàn bằng tiếng anh, có thể gây khó khăn trong việc hiểu được các loại thuật ngữ chuyên môn phức tạp, tuy nhiên bạn có thể tìm thấy sự trợ giúp ở phần dịch gợi ý.

 

Ngoài những cuốn sách tiếng anh thuộc chuyên ngành ô tô ở trên, bạn cũng có thể sử dụng thêm những phần mềm để tra cứu các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành ô tô. Một số phần mềm được ưa chuộng hàng đầu thế giới, đó là Babylon Pro 8.0, Econ Tech ProDict, phần mềm học tiếng anh chuyên ngành của VAGAM, từ điển chuyên ngành ô tô do OBD Việt Nam phát triển.

 

Qua bài viết trên, hy vọng bạn sẽ nắm được thêm nhiều tự vựng hơn và cũng như có được cho mình một cách học từ vựng hiệu quả nhất nhé! Chúc bạn thành công.