Các thứ trong tiếng Anh và cách đọc đúng, viết chuẩn

5/5 - (3 votes)
Các thứ trong tiếng Anh và cách đọc đúng, viết chuẩn

Các thứ trong tiếng Anh được xem là bộ từ vựng cơ bản và quan trọng nhất khi mới bắt đầu làm quen với ngôn ngữ mới. Thế nhưng vẫn còn rất nhiều người bỏ quên các thứ trong tuần và có vài nhầm lẫn. Để giải quyết triệt để vấn đề này hãy cùng tham khảo bài viết sau đây nhé! 

cac-thu-trong-tieng-anh
Các thứ trong tiếng Anh

Các thứ trong tiếng Anh: từ vựng , phiên âm và viết tắt 

Các thứ trong tuần tiếng Anh rất hay xuất hiện trên lịch làm việc nhưng ở dạng viết tắt và có đôi lúc bạn không nhớ nó là thứ mấy,… Dưới đây là bảng thống kê chi tiết cách viết, phiên âm và viết tắt để mọi người ghi nhớ. 

 

Thứ trong tiếng Anh Thứ trong tiếng Việt Phiên âm Viết tắt 
Monday Thứ 2 /ˈmʌn.deɪ/ MON
Tuesday Thứ 3 /ˈtjuːzdeɪ/ TUE
Wednesday Thứ 4 /ˈwɛdənzdeɪ/ WED
Thursday Thứ 5 /ˈθɜːzdeɪ/ THU
Friday Thứ 6 /ˈfɹaɪdeɪ/ FRI
Saturday Thứ 7 /ˈsætədeɪ/ SAT
Sunday Chủ nhật  /ˈsʌndeɪ/ SUN

 

Ghi nhớ các thứ trong tiếng Anh qua bài hát 

Để dễ ghi nhớ thứ tự các thứ trong tuần, bạn có thể học thuộc bài hát này, vừa vui mà vừa dễ nhớ nữa đấy. 

“Days of the week.                                   (Snap fingers twice.)

Days of the week.                                   (Snap fingers twice.)

Days of the week. Days of the week.                    

Days of the week.                             (Snap fingers twice.)

There’s Sunday and there’s Monday,

(Cross over right hand to tap left knee; then left hand to right knee.)

There’s Tuesday and there’s Wednesday,

There’s Thursday and there’s Friday,

And then there’s Saturday.”

Cách viết các thứ trong tiếng Anh 

1.Cách viết các thứ có ngày, tháng và năm

Công thức:

Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm

Ví dụ: 

  • Saturday, December 18th, 2021: Thứ Bảy ngày 18 tháng 12 năm 2021
  • Tuesday, October 26th, 2021: Thứ Ba ngày 26 tháng 10 năm 2021

2.Giới từ đi với các thứ trong tiếng Anh 

Giới từ “On” luôn đi kèm và đứng trước ngày, tháng, năm:

  • On Monday: Vào thứ Hai
  • On Tuesday: Vào thứ Ba
  • On Wednesday: Vào thứ Tư
  • On Thursday: Vào thứ Năm
  • On Friday: Vào thứ Sáu
  • On Saturday: Vào thứ Bảy
  • On Sunday: Vào thứ Chủ nhật

Ngoài ra, “every” cũng được sử dụng trước các thứ:

  • Every Monday: Thứ Hai hàng tuần
  • Every Tuesday: Thứ Ba hàng tuần
  • Every Wednesday: Thứ Tư hàng tuần
  • Every Thursday: Thứ Năm hàng tuần
  • Every Friday: Thứ Sáu hàng tuần
  • Every Saturday: Thứ Bảy hàng tuần
  • Every Sunday: Chủ nhật hàng tuần

3. Sự khác biệt trong cách viết ngày tháng năm giữa Anh – Anh và Mỹ – Mỹ 

Cách viết thứ, ngày, tháng giữa người Anh và người Mỹ có sự khác biệt, cụ thể như sau:

British: DD – MM – YYYY American: MM – DD – YYYY
The Twentieth of November, 2020 November the Twentieth, 2020
20th November 2020 November 20th, 2020
20 November 2020 November 20, 2020
20/11/2020 11/20/2020
20/11/20 11/20/20

Trong tiếng Anh Anh, ngày được theo sau bởi tháng và năm. Do đó, nếu bạn muốn thêm thứ của ngày, thì nên để trước ngày và phân tách bằng dấu phẩy hoặc được nối bởi “the” và “of”. Ví dụ: The Twentieth of November, 2020.

Dấu phân cách được sử dụng phổ biến nhất là dấu gạch chéo (/). Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng dấu gạch nối (-) hoặc dấu chấm (.) đều đúng. 

Cách hỏi về thứ trong tiếng Anh 

Question: 

  • Kiểu câu 1: What day is it today?
  • Kiểu câu 2: What is the date today?
  • Kiểu câu 3: What day is it? 

Answer:

It is + thứ

Ví dụ: 

What day is it today?

=>It is Monday.

Một số ngữ cảnh sử dụng các thứ trong tiếng Anh 

Các thứ trong tiếng Anh là bộ từ vựng xuất hiện nhiều trong công việc và giao tiếp hằng ngày. Sau đây là một số tình huống thường gặp phải dùng đến cần lưu ý để có thể giao tiếp thuận tiện.

  • Dùng để lên lịch họp trong công việc

VD: We will have a meeting this Monday. (Chúng ta sẽ có cuộc họp vào thứ Hai)

su-dung-cac-thu-trong-tieng-anh-de-len-lich-hop
Dùng thứ trong tiếng Anh để lên lịch họp trong công việc
  • Khi hẹn lịch gặp mặt với các đối tác, khách hàng

VD: The appointment with Mr. John from Red Star Corporation will be held next Tuesday. (Buổi gặp mặt với ông John từ tập đoàn Red Star sẽ được diễn ra vào thứ Ba tuần tới)

  • Dùng khi kể về một sự kiện đã hoặc sắp xảy ra

VD: I visited my grandparents last Saturday. (Tôi đã tới thăm ông bà vào Thứ Bảy tuần trước)

I will have a Literature test this Thursday. (Tôi có một bài kiểm tra Ngữ Văn vào thứ Năm tuần này)

Một số cụm từ liên quan đến thứ ngày tiếng Anh

– Days of the week: các ngày trong tuần (thường là từ thứ Hai đến Chủ nhật)

– Weekdays: ngày trong tuần (chủ yếu là thứ Hai đến thứ Sáu)

– Weekend: ngày cuối tuần (thứ Bảy và Chủ nhật)

– A week tomorrow: ngày mai là được 1 tuần

Nguồn gốc tên gọi các thứ trong tiếng Anh 

Tiếng Anh là ngôn ngữ được tạo nên bởi một phần ngôn ngữ Hy Lạp cổ, Latin và German. Chính bởi sự pha trộn của nhiều nền văn hóa khác nhau đã khiến những từ tiếng Anh như các thứ trong tuần mang nhiều bí ẩn thú vị. 

 

Các thứ trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin và được người La Mã đặt tên dựa theo tên gọi của các hành tinh. Những ngôi sao mà mỗi đêm chúng ta có thể nhìn thấy là Venus (sao Kim), Jupiter (sao Mộc), Mercury (sao Thủy), Mars (sao Hỏa) và Saturn (sao Thổ). Chính sự kết hợp của năm ngôi sao này và Mặt trời, Mặt trăng đã tạo ra 7 hành tinh để đặt tên cho 7 ngày trong tuần.

nguon-goc-cac-thu-trong-tieng-anh
Nguồn gốc tên gọi các ngày trong tuần – bí quyết học tiếng Anh

Monday – Thứ Hai

Người La Mã cổ gọi thứ 2 trong tuần là ngày của Mặt Trăng (Day of the Moon) hay “Dies Lunae”. Đây là từ có nguồn gốc từ tiếng Latin và khi sang tiếng Đức, được gọi là “Montag”.

Trong tiếng Anh cổ, người ta gọi thành “Mon(an)dæg” và cho đến ngày nay đã chuyển thành Monday. 

Tuesday – Thứ Ba

Tuesday được đặt theo tên vị thần Merastis (sao Hỏa). Đây chính là vị thần La Mã chuyên cai quản bầu trời và chiến tranh.

Thế nên trong tiếng Latin, từ ngày thứ ba được gọi là “dies Martis”. Sau khi lan truyền sang tiếng German lại trở thành “Tiu”. Sau cùng, khi lan truyền tới ngôn ngữ Anh thì “dies Martis” trở thành “Tuesday”.

Wednesday – Thứ Tư

Thứ tư được đặt theo tên vị thần Mercury (sao Thủy). Đây chính là vị thần La Mã dẫn dắt những người thợ săn.

Thursday – Thứ Năm

Ngày thứ năm trong tuần Thursday được đặt tên theo thần sấm sét Jupiter. Người được mệnh danh là vua của các vị thần La Mã (sao Mộc).

Friday – Thứ Sáu

Ngày thứ sáu trong tuần mang tên của vị thần Venus (Sao Kim). Vị thần đại diện cho tình yêu và sắc đẹp. Khi được gọi trong tiếng Anh, nó trở thành Friday.

Saturday – Thứ Bảy

Ngày thứ bảy trong tuần mang tên vị thần La Mã có tên là Saturday, hay thần Saturn (sao Thổ). Ngài là người chuyên trông coi cho nông nghiệp, xem con người gieo trồng và cai quản mùa màng.

Sunday – Chủ nhật

Sunday là tên của thần mặt trời và ngày chủ nhật trong tuần là ngày của thần mặt trời (Day of the Sun). Trong tiếng Latin thì từ ngày Chủ Nhật được gọi là dies Solis”, trong đó ngày là “dies” và Mặt Trời là “Solis”. Sang đến người Đức đã gọi từ này thành “Sunon-dagaz”. Sau cùng lan truyền trong ngôn ngữ Anh, Ngày Chủ Nhật được phát âm và viết là “Sunday”.

Bài tập về các thứ trong tiếng Anh 

Bài tập 1: Chọn True (Đúng) hoặc False (Sai)

  1. The day after Tuesday is Saturday.
  2. The last day of the week is Friday 
  3. Tuesday is between Monday and Wednesday.
  4. Saturday is after Sunday.
  5. The day after Thursday is Friday.
  6. The first day of the week is Tuesday.
  7. Saturday is the last day of the week. 
  8. The day between Friday and Sunday is Saturday.

Đáp án: 

  1. False
  2. True
  3. False
  4. True
  5. False
  6. False
  7. True
  8. False

Bài tập 2: Trả lời các câu sau

  1. What day is before Saturday?
  2. What day is after Wednesday?
  3. What day is after Sunday?
  4. What day is before Tuesday?
  5. What day is two days after Monday?
  6. What day is two days before Friday?
  7. What day is the first day of the week?
  8. What day is the last day of the week?
  9.  

Đáp án: 

  1. Friday
  2. Thursday
  3. Monday
  4. Monday
  5. Wednesday
  6. Wednesday
  7. Monday
  8. Sunday

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi

This is Tom. He is sixteen years old. He is tall and thin. He can sing and dance. Every Monday, Tom reads Chinese books with his friend. Every Tuesday, he rides a bike to school. On Thursday, he sings English songs with friends in his music club. Every Friday, he cooks dinner at home. 

  1. Does Tom ride a bike on Monday?
  2. Does Tom sing English songs on Thursday?
  3. Does Tom cook on Friday?
  4. Does Tom play music on Wednesday? 
  5. Does Tom read Chinese books on Monday?

Đáp án: 

  1. No, he doesn’t.
  2. Yes, he does.
  3. Yes, he does.
  4. No, he doesn’t. 
  5. Yes, he does.

Vậy là bài viết đã giới thiệu với các bạn nguồn gốc tên gọi sâu xa của các thứ trong tiếng Anh cũng như các cách giúp bạn ghi nhớ bộ từ vựng này rõ hơn. AMA hy vọng bạn sẽ sớm quen thuộc và không bị sai sót khi sử dụng bộ từ vựng này nữa nhé!