Phân biệt stationary và stationery – Cách dùng trong tiếng Anh tránh nhầm lẫn

Đánh giá bài viết này
Phân biệt stationary và stationery – Cách dùng trong tiếng Anh tránh nhầm lẫn

Cả hai từ stationary và stationery chỉ khác nhau một chữ cái duy nhất nên cặp từ này rất dễ gây nhầm lẫn cho người học. Dù vậy cách phát âm, cấu trúc, cách sử dụng và nghĩa của chúng lại hoàn toàn không liên quan đến nhau. Vậy làm sao để phân biệt stationary và stationery để tránh lỗi sai này. Hãy tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây. 

Stationary trong tiếng Anh

Định nghĩa stationary là gì

Stationary là một tính từ với nghĩa là cố định ổn định, đứng im. Khi dùng với chủ ngữ là người, nó được hiểu là không di chuyển, không thay đổi về suy nghĩ, hành động, ý kiến của người đó. Các từ đồng nghĩa với stationary như unchanging, motionless, immobile, unmoved, inert, inactive,….

Stationary là tính từ chỉ trạng thái đứng im, không chuyển động

Ví dụ:

Gold price hasn’t been stationary for a few weeks because of the existence of the Corona pandemic. 

(Giá vàng không ổn định trong một vài tuần gần đây bởi vì sự xuất hiện của dịch Corona)

The coach got slower and slower until it was stationary. (Chiếc xe khách chuyển động chậm dần rồi dừng lại luôn).

He remained stationary for hours to wait for her. (Anh ấy đã đứng im cả tiếng đồng hồ để đợi cô ấy)

Cách sử dụng stationary

Tính từ stationary có cách sử dụng khá đơn giản trong tiếng Anh. Chúng được dùng để chỉ trạng thái đứng yên, không di chuyển của một vật hoặc con người. Ngoài ra, người ta cũng sử dụng stationary cho những định lượng về giá cả. 

Cấu trúc: stationary + N

Theo đó, tính từ stationary sẽ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Tuy nhiên trong một số trường hợp, Stationary được hiểu theo những nghĩa khác nhau phụ thuộc vào danh từ của câu. 

Stationary đứng trước danh từ để chỉ trạng thái ổn định của một vật

Ví dụ:

Exercising with a stationary bike burns fewer calories than doing that around the Tay lake. (Đạp xe tại nhà với xe đạp tại chỗ đốt cháy ít mỡ thừa hơn cạp xe một vòng quanh Hồ Tây). 

Trong ví dụ này, stational bike được hiểu là xe đạp đứng im một chỗ, nó tương đồng với các loại xe đạp phục vụ vui chơi, thể dục thể thao.

My university has a room containing many certificates of merit and diplomas to maintain a stationary history of the school. (Trường đại học của tôi có một căn phòng nơi chứa đựng nhiều bằng khen và chứng nhận của trường để duy trì lịch sử trường tồn của nó).

Her motorbike collided with a stationary truck in the street. (Xe máy của cô ấy đã va chạm với một chiếc xe tải đang đỗ dưới lòng đường).

Các cụm từ thường sử dụng với stationary

 

Stationary price giá không đổi
Stationary state trạng thái tĩnh
Stationary bike xe đạp tại chỗ
Stationary vehicle phương tiện đứng yên (đang đỗ)
Stationary vibration sự dao động ổn định

 

Stationery trong tiếng Anh

Định nghĩa stationery là gì

Stationery trong tiếng Anh là một danh từ không đếm được. Từ này có nghĩa là đồ dùng văn phòng phẩm, vật dụng phục vụ viết lách, có thể bao gồm những đồ vật như: giấy, bút, kẹp ghim, phong bì,…

Vì là danh từ không đếm được nên stationery luôn được mặc định như một danh từ số ít. Động từ theo sau stationery luôn được chia theo dạng số ít. Từ này cũng không có hình thức số nhiều trong tiếng Anh.

Stationery là danh từ chỉ các dụng cụ văn phòng phẩm

Ví dụ:

You have to mail the secretary to order your stationery to receive it before next Monday. 

(Cậu phải gửi thư cho thư ký để đặt hàng văn phòng phẩm để nhận được trước thứ Hai tới)

There is a stationery store to the left of our school. 

(Có một hàng văn phòng phẩm nằm ở bên trái của trường mình đó) 

We could buy books and stationery from our campus library if we got an order right now 

(Chúng ta có thể mua sách và văn phòng phẩm từ thư viện trường nếu chúng ta đặt hàng trước ngay bây giờ) 

Cách sử dụng stationery

Trong tiếng Anh, stationery được sử dụng trong 2 trường hợp

 

Danh từ stationery dùng để nói về loại giấy tốt, chất lượng để viết thư Cấu trúc: a/the/some/any + stationery
Stationery được dùng để nói về những dụng cụ, văn phòng phẩm nói chung Cấu trúc 

a/the/some/any + stationery

Stationery + V(s/es)

Stationery còn ám chỉ những loại giấy được dùng để viết thư, ghi chép

Ví dụ:

This is our business stationery which has our logo on it in order to write thank you letters for customers.

(Đây là giấy gửi thư của doanh nghiệp chúng ta, có biểu tượng trên đó để viết thư cảm ơn cho khách hàng.) 

Buy me some stationery, I need to write a letter for my headmaster.

(Mua cho tôi một ít giấy nhé, tôi cần viết một bức thư cho hiệu trưởng trường của tôi.)  

I am over spending too much money on stationery.

(Tớ đã quá tay cho đồ văn phòng phẩm rồi) 

Thien Long is a big stationery supplier which has appeared in Vietnam for many years.

(Thiên Long là một nhà cung cấp đồ văn phòng phẩm lớn cái mà đã xuất hiện ở Việt Nam từ nhiều năm nay.) 

Các cụm từ sử dụng với stationery 

Dưới đây là danh sách những cụm từ thường xuyên sử dụng với stationery

Stationery store/shop cửa hàng văn phòng phẩm
Stationery items các mặt hàng văn phòng phẩm
Stationery set bộ các đồ dùng văn phòng phẩm
Stationary expense chi phí văn phòng phẩm
Stationary pen holder hộp đựng bút văn phòng phẩm
Stationary design thiết kế văn phòng phẩm

 

Phân biệt stationary và stationery

Như đã đề cập đến cách sử dụng của stationary và stationery trước đó, có thể thấy cả hai từ này không có sự tương đồng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thường xuyên bị nhầm chúng với từ còn lại. Bảng tổng hợp sau đây sẽ giúp bạn phân biệt stationary và stationery.

 

Stationary  Stationery
– Là tính từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh

– Nghĩa: đứng im, không chuyển động

– Cách sử dụng: đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ

– Theo sau là một danh từ đếm được và danh từ không đếm được

– Động từ chính trong câu không bị ảnh hưởng bởi tính từ stationary

– Là danh từ không đếm được trong tiếng Anh

– Nghĩa: văn phòng phẩm

– Cách sử dụng: thường đứng cuối câu để bổ sung nghĩa cho câu. Hoặc đứng đầu câu và sử dụng như một chủ ngữ

– Bắt buộc phải đi kèm với một lượng từ như: a, the, some, any,… hoặc một giới từ

– Trong trường hợp là chủ ngữ, động từ theo sau stationery phải chia theo dạng số ít

 

Vậy là bài viết này đã giúp bạn phân biệt stationary và stationery một cách chính xác, rõ ràng để bạn có thể tách biệt hai từ này và sử dụng chúng một cách chính xác nhất. Bạn hãy ghi chú lại những ý quan trọng trong cách dùng của stationary và stationery để áp dụng trong khi làm bài tập và ngày càng tiến bộ hơn nhé.