Cả attendant và attendee đều là những biến thể của động từ attend – tham gia – trong tiếng Anh. Vậy hai từ này thuộc loại từ nào, cách sử dụng ra sao, khi nào thì nên dùng attendant hay attendee. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn phân biệt attendant và attendee rõ ràng, chính xác nhất.
Cách dùng attendant trong tiếng Anh
Mục lục bài viết
Attendant trong tiếng Anh vừa là danh từ, vừa là tính từ. Trong trường hợp là danh từ, attendant có nghĩa là người phục vụ, người theo hầu. Trong câu văn có ngữ cảnh là một lễ hội, attendant được hiểu là người phục vụ có nhiệm vụ sắp xếp chỗ ngồi, đưa nước, bánh, hoa quả,…
Khi là tính từ, attendant được hiểu có tham dự, có mặt tại một sự kiện nào đó. Tính từ attendant cũng được hiểu với nghĩa là đi kèm, kèm theo.
Attendant vừa là danh từ vừa là tính từ trong tiếng Anh
Ví dụ:
The princess was followed by her attendants to protect her
(Công chúa được đi theo bởi những người hầu của mình để bảo vệ cô ấy.)
The upcoming event needs more than 50 attendants to make this event run at its best.
(Buổi event sắp tới cần hơn 50 người phục vụ để có thể diễn ra một cách suôn sẻ nhất)
I need to find the parking lot attendant because it took me too long but I still can’t find my car.
(Tôi cần tìm người phụ trách bãi đỗ xe bởi tôi mất quá nhiều thời nhưng vẫn không thể tìm thấy xe của mình)
The attendant crowd screamed when Ed Sheeran appeared on the stage.
(Đám đông có mặt hò hét lớn khi Ed Sheeran xuất hiện trên sân khấu.)
Don’t play Bitcoin, there are attendant risks going with that cause you to lose both principal and interest.
(Đừng chơi Bitcoin nhé, có những rủi ro đi kèm với nó khiến bạn có thể mất cả tiền gốc lẫn tiền lãi.)
Mr.Johnson needs an attendant nurse on the flight because his illness could get worse at any time.
(Ông Johnson cần một y tá kèm theo ở trên chuyến bay bởi căn bệnh của ông ấy có thể nặng hơn bất cứ khi nào)
Sử dụng attendant như thế nào
Do vừa là danh từ, vừa là tính từ, có hai cách để sử dụng từ attendant trong tiếng Anh như sau:
Danh từ attendant được dùng để chỉ những người phục vụ có nhiệm vụ giúp đỡ một sự kiện nào đó diễn ra suôn sẻ hơn | Cấu trúc:
an/the/some/any/a lot of + attendant |
Tính từ attendant được dùng để chỉ sự có mặt của ai đó hoặc các sự kiện, vấn đề kèm theo | Cấu trúc: attendant + N |
Ví dụ:
The museum attendant will stay here until 11 p.m every day of the week.
(Người phục vụ ở bảo tàng sẽ ở đây tới 11 giờ đêm vào tất cả các ngày trong tuần.)
Sarah wants to become a flight attendant in the future so she can visit many countries around the world.
(Sarah muốn trở thành tiếp viên hàng không trong tương lai để có thể ghé thăm nhiều nước trên thế giới.)
Call the attendant and he will bring some wine for you right away.
(Gọi người phục vụ và anh ấy sẽ mang chút rượu cho bạn ngay lập tức.)
The attendant fans at the music liveshow tonight will get a free poster before the show begins.
(Những người hâm mộ có mặt ở buổi biểu diễn âm nhạc tối nay sẽ được nhận một “poster” miễn phí trước khi buổi biểu diễn bắt đầu.)
We have to solve the main problem and the attendant ones to come to the most satisfactory final conclusion.
(Chúng ta cần giải quyết vấn đề chính và cả những vấn đề kèm theo nữa để đưa ra kết luận cuối cùng thỏa đáng nhất.)
Famine and its attendant diseases exert negative impacts on the economy in Vietnam in 1945s.
(Nạn đói và những bệnh kèm theo nó gây ra nhiều tác động tiêu cực tới nền kinh tế tại Việt Nam vào những năm 1945.)
Những cụm từ thường gặp với attendant
flight attendant | tiếp viên hàng không |
birth attendant | người chăm sóc phụ nữ trước, trong và sau khi đẻ |
care attendant | nhân viên chăm sóc (người già, người khuyết tật,…) |
parking attendant | nhân viên ở bãi đỗ xe |
station attendant | nhân viên ở nhà ga |
pool attendant | nhân viên cứu hộ ở bể bơi |
attendant crowd | đám đông có mặt |
Cách sử dụng attendee trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, attendee được hiểu người tham gia, tham dự hoặc khách mời tới một sự kiện, lễ hội đặc biệt nào đó. Đây là một danh từ đếm được trong tiếng Anh.
There will be 100 attendees at the event tonight which is being held by the beach.
(Sẽ có 98 người tới sự kiện tối nay cái mà được tổ chức bên bờ biển.)
The Fashion show last year attracted nearly 2000 attendees and it was a huge hit in the fashion industry.
(Buổi diễn thời trang năm ngoái thu hút gần 2000 người tham dự luôn đó đã gây được tiếng vang lớn trong ngành thời trang.)
The attendees who bring a gold ticket will sit over there while guests with regular tickets will sit here.
(Những vị khách mà mang vé vàng sẽ ngồi ở đằng kia trong khi đó những vị khách có vé thường sẽ ngồi tại vị trí này.)
Sử dụng attendee như thế nào là đúng
Danh từ attendee được sử dụng trong trường hợp cần diễn tả những người tham dự, khách mời của một sự kiện nào đó đã, đang và sắp được tổ chức. Sự kiện này có thể là một cuộc họp, hội thảo, bài phát biểu, buổi biểu diễn âm nhạc….
Attendee là người tham dự, người được mời tới một sự kiện
Ví dụ:
All the conference attendees will receive gifts after the conference ends as a thank you for attending.
(Tất cả những khách đến buổi hội thảo sẽ nhận được quà sau khi buổi hội thảo kết thúc như một lời cảm ơn vì đã tham gia)
Some of the attendees at the talk show today are celebrities who you’ve loved for a long time.
(Một số trong những người tham dự buổi trò chuyện hôm nay là người nổi tiếng đó người mà bạn đã yêu thích từ lâu)
How many attendees were there coming to hear the speech of Biden when he spoke about accepting the new US presidency?
(Có bao nhiêu người đã tới nghe bài nói của ông Biden khi phát biểu về việc nhận chức tổng thống mới của Mỹ?)
Một số cụm từ thông dụng với attendee
attendee list | danh sách người tham dự |
attendee email | thư gửi người tham dự |
attendee control | điều hành người tham dự |
attendee attention | sự chú ý của người tham dự |
conference attendee | người tham dự hội thảo |
first-time attendee | người tham dự lần đầu |
regular attendee | người tham dự thường xuyên |
Phân biệt attendant và attendee
Sau những phần trên đây, chắc hẳn bạn đã hiểu thêm về cách sử dụng của attendant và attendee trong tiếng Anh. Bảng tổng hợp sau đây sẽ giúp bạn phân biệt attendant và attendee một cách rõ ràng, chính xác nhất.
Attendee | Attendant | |
Danh từ | người tham gia
người tham dự |
người phục vụ
người hỗ trợ |
Tính từ | có mặt
đi kèm |
Cả attendant và attendee đều là danh từ trong tiếng Anh
Bên cạnh những điểm khác biệt, attendant và attendee cũng có những điểm giống nhau như:
Cả hai đều là danh từ đếm được, có thể chia theo dạng số ít hoặc số nhiều
Cả attendant và attendee đều là danh từ chỉ người.
Vậy là thông qua bài viết này bạn đã có thể phân biệt được attendant và attendee một cách rõ ràng và chính xác nhất. Hy vọng rằng bài viết này có thể giúp ích cho bạn trong việc tạo ra áp lực phải học tiếng Anh. Do đó hãy phát huy tinh thần tự học của mình kết hợp việc làm bài tập thường xuyên để nâng cao trình độ ngoại ngữ bạn nhé.