Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn có thể dễ dàng lắng nghe, nhận ra và giao tiếp với người nước ngoài hoặc người bản xứ khi bạn có cơ hội được gặp, được du lịch tại các nước trên thế giới. Những câu tiếng Anh cơ bản khi giao tiếp này hoàn toàn là những câu nói quen thuộc bạn gặp hằng ngày, nên việc tìm hiểu và học nó sẽ giúp bạn tự tin hơn khi có cơ hội được tiếp xúc với người nước ngoài. Nào, bạn hãy cùng khám phá và ghi chú lại những mẫu câu giao tiếp sau đây nhé!
Tại sao bạn cần biết những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản?
Mục lục bài viết
Như bạn đã biết, tiếng Anh là một ngôn ngữ thông dụng trên thế giới, dầu rằng tùy vào vùng địa lý mà cách nói, tone giọng khác nhau, nhưng nhìn chung những câu giao tiếp Tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng chào hỏi, cảm ơn,… đối với những người nước ngoài. Bên cạnh đó, thế giới ngày càng hội nhập, nên chắc chắn sẽ bắt gặp khá nhiều người nước ngoài đến nước ta, nếu bạn đang là nhân viên bán hàng, nhân viên trong các ngành dịch vụ thì việc biết tiếng Anh cơ bản cũng sẽ mang lại nhiều ích lợi cho bạn. Ngoài ra, nếu bạn đang mong muốn đi du lịch nước ngoài, ngay cả đó là các nước thuộc khu vực Đông Nam Á thì bạn cũng nên học biết những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản để dễ dàng bày tỏ được nhu cầu của mình trong những lúc cần thiết.
Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản mà bạn cần biết
Bây giờ, chúng ta hãy cùng điểm qua những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong một số trường hợp thường gặp hằng ngày như sau:
Những câu liên quan đến chào hỏi cơ bản
STT | Câu giao tiếp tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Hello/ Hi | Xin chào |
2 | -Good morning
-Good afternoon -Good evening |
-Chào buổi sáng
-Chào buổi chiều -Chào buổi tối. |
3 | How are you? | Bạn có khỏe không? |
4 | I’m fine, thank you. | Tôi khỏe, cảm ơn bạn |
5 | Where are you from? | Bạn đến từ đâu? |
6 | How old are you? | Bạn bao nhiêu tuổi |
7 | Where do you live? | Bạn sống ở đâu? |
8 | Wait a for me | Đợi tôi một chút |
9 | I’m happy to make your acquaintance | Rất vui khi tôi được làm quen với bạn |
10 | Please come in | Xin mời vào |
11 | I know | Tôi biết |
12 | Please… | Làm ơn… |
13 | Please drink | Xin mời uống nước |
14 | I don’t understand English well | Tôi không hiểu tiếng Anh tốt |
15 | I want to see you | Tôi muốn gặp bạn |
16 | See you again | Hẹn gặp lại bạn |
17 | How long have you been here? | Bạn sống ở đây bao lâu rồi? |
18 | What time is it? | Bây giờ là mấy giờ |
19 | You are very kind | Bạn rất tốt bụng |
20 | See you again | Hẹn gặp lại bạn |
Những câu giao tiếp về tạm biệt cơ bản
STT | Câu giao tiếp tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Goodbye | Chào tạm biệt |
2 | See you later | Hẹn gặp lại bạn sau |
3 | See you next week | Hẹn gặp bạn tuần đến |
4 | Take care | Cẩn thận nhé |
5 | I think i should be going | Tôi nghĩ tôi nên đi |
6 | Well, i gotta go | Tôi phải đi rồi |
7 | Give me a call sometime | Thỉnh thoảng gọi cho tôi nha |
8 | Good night | Chúc ngủ ngon |
9 | Please give my best regards to … | Xin chuyển lời thăm hỏi của tôi đến … |
10 | Please say hello to … for me | Gửi lời chào của tôi đến…. nhé |
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản giúp bạn nói và đáp lời cảm ơn
STT | Câu giao tiếp tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Thank you | Cảm ơn bạn |
2 | Thank you very much | Cảm ơn bạn rất nhiều |
3 | Thanks a lot | Cảm ơn thật nhiều |
4 | I really appreciate it | Tôi thật sự cảm kích về việc này |
5 | Cheers | Cảm ơn/ chúc mừng |
6 | You’re welcome | Không có gì |
7 | It’s my pleasure | Đó là niềm vinh hạnh của tôi |
8 | I am most grateful | Tôi rất biết ơn về điều này |
9 | Don’t worry about it | Đừng bận tâm về điều đó |
10 | No problem | Không vấn đề gì. |
Những câu giao tiếp về xin lỗi
STT | Câu giao tiếp tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | I’m so sorry | Tôi thật sự rất xin lỗi |
2 | Sorry, it was all my fault | Xin lỗi tất cả là do tôi |
3 | Please accept our sincerest apologies | Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi |
4 | Pardon (me) | Hãy thứ lỗi cho tôi |
5 | My mistake, i had that wrong | Lỗi của tôi, tôi đã làm điều không đúng |
Những câu tiếng Anh giới thiệu bản thân mình
STT | Câu giao tiếp tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Please let me introduce myself. I’m … | Tôi xin tự giới thiệu, tôi tên là… |
2 | It’s a pleasure to make your acquaintance. My name is … | Rất vui được làm quen với bạn. Tôi tên là… |
3 | Let me introduce my friend, mister… | Tôi xin phép được giới thiệu bạn của tôi, bạn… |
4 | I’m pleased to meet you | Rất vui khi được gặp bạn |
5 | Hello, It’s very nice to meet you, too | Xin chào, tôi cũng rất vui khi được gặp bạn |
6 | I’m …. Nice to meet you, too | Tôi là… Rất vui khi được gặp bạn |
Những câu giao tiếp tiếng Anh về sự giúp đỡ
STT | Câu giao tiếp tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Could you help me out? | Bạn có thể giúp tôi chứ? |
2 | I wonder if you could help me with this | Tôi tự hỏi rằng, bạn có thể giúp tôi việc này được không. |
3 | I can’t manage, can you help? | Tôi không giải quyết được, bạn có thể giúp tôi không? |
4 | Can you give me a hand with this? | Bạn có thể giúp tôi một tay được không? |
Trên đây là tổng hợp những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản mà bạn có thể ghi chú và sử dụng hằng ngày. Nếu muốn tìm hiểu nhiều thêm nữa về kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể truy cập vào website AMA để biết thêm chi tiết.
Xem thêm:
- Giao Tiếp Tiếng Anh Khi Gặp Đối Tác
- Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Khi Gặp Mặt Lần Đầu
- Những Câu Tiếng Anh Thông Dụng