Cấu trúc Interested in – Khái niệm và những cách áp dụng thông dụng trong tiếng Anh

4/5 - (1 vote)
Cấu trúc Interested in – Khái niệm và những cách áp dụng thông dụng trong tiếng Anh

Ý nghĩa của cấu trúc INTERESTED IN trong tiếng anh

Cấu trúc và cách dùng Interested in trong tiếng Anh được sử dụng nhằm diễn giải, bày tỏ sự quan tâm của một chủ thể với sự vật, sự việc nào đó, hoặc gây sự chú ý, cuốn hút của sự việc, sự vật đó đối với bản thân người nói. “Interested in còn được sử dụng để diễn đạt ý thích, sở thích của bản thân, trong trường hợp này, ý nghĩa của “interested in” tương tự như “like”, “love”.

I). Khái niệm Interested in

Cấu trúc INTERESTED IN LÀ GÌ? Cách sử dụng đúng là gì?

Trong tiếng Anh, Interested là một tính từ mang ý nghĩa: hứng thú, cảm thấy thích,…Khi nói về việc thích điều gì đó, tính từ này sẽ đi kèm với giới từ “in” phía sau để tạo thành cấu trúc interested in.

  • Ví dụ: 
    • I’m interested in swimming

Tạm dịch: Tôi thích bơi lội

  • Are you interested in coming with us?

Bạn có hứng thú tham gia cùng chúng tớ không?

  • Here’s something new you might be interested in.

Có một vài thứ mới có lẽ bạn sẽ cảm thấy thích thú nè.

  1. Cấu trúc Interested In trong tiếng Anh

Khi muốn diễn tả sự quan tâm, sở thích của chủ thể nói đến một vấn đề, đối tượng nào đó, ta có thể sử dụng cấu trúc với tính từ như sau:

  • Chủ ngữ + động từ to-be + interested in + Danh từ/Động từ thêm -ing”

(Bày tỏ sự quan tâm, sở thích của chủ thể đối với đối tượng nào đó)

  • Lưu ý nhỏ: động từ to-be sẽ được chia theo ngôi của chủ ngữ và thì
  • Ví dụ:
    • They didn’t seem very interested in what I was saying. (Tạm dịch: Họ không có vẻ quá quan tâm với những thứ mà tôi đang nói)
    • Hoa spends most of time at the library. She is interested in reading books. (Tạm dịch: Hoa dành hầu hết thời gian ở thư viện. Cô ấy rất thích đọc sách)
    • He is not especially interested in sports. (Anh ấy không đặc biệt quan tâm đến môn thể thao nào cả)
  1. Cách dùng cấu trúc interested in trong tiếng anh – Phân biệt với các dạng khác của interested, trái nghĩa

INTERESTED IN có hai dạng khác nhau cần phân biệt

Interested: được sử dụng khi chúng ta muốn thể hiện bản thân hứng thú, yêu thích  với một ai đó hoặc điều gì đó. Có hai dạng interested thường được sử dụng là Interested in và Interested to.

Trong đó, interested in: động từ theo sau sẽ là động từ thêm đuôi -ing, nói về sở thích tương tự như “like”. Mặt khác, interested to: động từ đi kèm theo sau sẽ là động từ ở thể nguyên mẫu, được sử dụng trong trường hợp cụ thể, chủ thể muốn diễn đạt cảm xúc hứng thú ngay trong lúc hội thoại.

  • Ví dụ:
    • He is interested in soccer (Anh ấy thích chơi bóng đá)
    • He is interested to soccer (“Anh ấy” đang chơi bóng đá và cảm thấy thích thú với trò chơi này)
    • I will be interested to hear your opinions on this project (Tôi sẽ rất hứng thú để nghe quan điểm của bạn trong dự án lần này)

Ở một thể khác của interested in. Cấu trúc interesting là tính từ được sử dụng khi vấn đề được nói đến làm ta hứng thú và muốn tìm hiểu thêm về nó (chủ thể nhắc đến thường là vật).

  • Ví dụ:
    • This book is interesting to me. (Quyển sách đấy gây hứng thú với tôi)
    • Nga is interested in learning English. (Nga thích học tiếng Anh)
    • Nga is interesting in learning English. (Nga quan đến việc học tiếng anh)

Ngoài ra, để tạo ra từ mang ý nghĩa trái ngược với interested in. Ta có thể thêm “un” hoặc “dis” phía trước để tạo thành “uninterested in” hoặc  “disinterested in”: không quan tâm hay không hứng thú với điều gì đó.

  • Ví dụ:
    • Peter was totally uninterested in studying. (Alex hoàn toàn không hứng thú với việc học)
    • She seemed uninterested in our problems, so we stopped asking for her help. (Cô ấy có vẻ không quan tâm đến vấn đề của chúng tôi, vì vậy chúng ta đã ngừng nhờ sự giúp đỡ của cô ấy)

II) Bài tập thực hành cùng với cấu trúc Interested in đơn giản

Làm quen với cấu trúc Interested in qua các bài tập đơn giản

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để điền vào ô trống

  1. He is……in playing piano
  • interested
  1. interests
  2. interesting
  • Đáp án A: He is interested in playing piano (Anh ấy thích chơi đàn piano)
  • Giải thích: Chúng ta có cấu trúc “S + tobe + interested in + V-ing”
  1. This film is so……!
    1. interests
  • interesting
  1. interested
  • Đáp án B: This film is so interesting (Bộ phim đó thật thú vị)
  • Giải thích: Chúng ta có cấu trúc “S chỉ vật + tobe + interesting”
  1. Are you interested in……TV?
  • watching
  1. watches
  2. watched
  • Đáp án A: Are you interested in watching TV? (Bạn có thích xem TV không)
  • Giải thích: “S + tobe + interested in + V-ing”, sau “interested in” thì động từ phải thêm đuôi -ing
  1. My son……interested in reading books
  • is
  1. are
  2. will
  • Đáp án A: My son is interested in reading books (Con trai tôi hứng thú với việc đọc sách)
  • Giải thích: chủ ngữ “My son” là chủ thể số ít nên động từ to-be sử dụng “is”
  1. I’m interested…..learning Spanish. It’s……
    1. in/interested
  • in/interesting
  1. on/interesting
  • Đáp án B: I’m interested in learning Spanish. It’s interesting (Tôi rất thích học tiếng Tây Ban Nha. Nó rất thú vị)
  • Giải thích: Ở vế đầu tiên, chúng ta có cấu trúc to-be + interested in. Ở vế sau, chủ ngữ là “it” dùng để chỉ “Spanish” là chủ ngữ vật nên chúng ta sử dụng interesting.

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong những câu dưới đây

  1. Long is not especially interests in sports
  • Đáp án: “Interests” chuyển thành “interested”
  • Sửa lỗi: Long is not especially interested in sports (Long không đặc biệt hứng thú với môn thể thao nào.
  • Giải thích: chúng ta có cấu trúc tobe + interested in + N
  1. She didn’t seem interesting in joining us
  • Đáp án: “Interesting” chuyển thành “interested”
  • Sửa lỗi: She didn’t seem interested in joining us (Cô ấy không có vẻ hứng thú tham gia cùng chúng ta)
  • Giải thích: vì chủ thể là She – chỉ người nên chúng ta sử dụng cấu trúc tobe + interested in + N
  1. I was so interested to that story
  • Đáp án: “To” chuyển sang “in”
  • Sửa lỗi: I was so interested in that story (Tôi rất hứng thú với câu chuyện đó)
  • Giải thích: chúng ta có cấu trúc tobe + interested in + N
  1. Do you interested to know more information?
  • Đáp án: “Do” chuyển sang “are”
  • Sửa lỗi: Are you interested to know more information (Bạn có hứng thú biết thêm thông tin không?
  • Giải thích: chúng ta có cấu trúc tobe + interested in + N. Chủ ngữ trong câu là “You” số nhiều nên động từ tobe chia “Are”

Bài tập 3: Hội thoại về cấu trúc Interested in

A: What are your hobbies, Alex? – Sở thích của cậu là gì hả, Alex?

B: Well, I am…1(interest) in painting and music. What about you? – Tôi hứng hứng với nghệ thuật và âm nhạc, còn sở thích của bạn là gì?

A: I…2(interest) in music, too. And I collect stamps – mình cũng hứng thú với âm nhạc và còn sưu tập tem thư nữa

B: How..3.. (interest)! I used to collect coins – Thú vị thật đấy, mình còn thì thích sưu tập xu

A: Really? – thật à

B: Yes, I also collected a lot of other things – Đúng vậy, sở thích của mình là sưu tập nhiều thứ khác nữa

  • Đáp án: 1 – interested, 2- interested, 3 – interesting