
Động từ hành động trong tiếng Anh là loại động từ phổ biến trong các câu tiếng Anh. Hiểu cách sử dụng dạng động từ này sẽ giúp bạn cải thiện trình độ của mình và hoàn thiện những bài tập nhanh chóng nhất. Tìm hiểu về loại động từ này với bài viết chi tiết sau đây.
Động từ hành động trong tiếng Anh là gì?
Mục lục bài viết
Động từ hành động là nhóm những động từ có ý nghĩa diễn tả một hành động mà chủ thể trong câu đang thực hiện. Hành động này có thể là hoạt động thể chất hoặc tinh thần. Động từ chỉ hành động là thành phần không thể thiếu để hình thành nên một câu hoàn chỉnh về nghĩa.
Ví dụ:
- Mark decided to take a trip to Da Nang city this summer. (Mark đã quyết định sẽ có một chuyến du lịch đến thành phố Đà Nẵng vào mùa hè này)
- She rode her new bike which was bought by her father last weekend (Cô ấy đi chiếc xe đạp mới cái mà được mua bởi bố cô ấy vào cuối tuần trước)
- He thought about his stupid mistake in the final English test (Anh ấy nghĩ về lỗi sai ngớ ngẩn trong bài thi tiếng Anh cuối cùng)
“ “

Việc học những động từ hành động là rất quan trọng bởi chỉ có nhiều từ được hiểu trong tiếng Việt có cùng một nghĩa nhưng lại được sử dụng ở những trường hợp khác nhau. Việc dùng sai chúng cũng dẫn đến cách hiểu sai của cả câu.
Ví dụ: Cùng để nói về việc trở về nhà, cả “come home” và “go home” đều mang một ý nghĩa nhưng hai từ này lại thể hiện một hướng di chuyển khác nhau. Nếu không hiểu chính xác về những hành động này khiến bạn nhầm lẫn trong quá trình sử dụng.
- After work, I come home → thể hiện một chuyển động hướng về phía trước, ở đây là hành động hướng về ngôi nhà.
- After work I go home → thể hiện một hành đi xa khỏi người đối diện, ở đây là hành động trở về nhà tương đương với việc đi xa khỏi nơi làm việc.
Do đó, việc hiểu chính xác về cách sử dụng của động từ chỉ hành động sẽ giúp bạn tránh được các lỗi sai nhỏ và không bị mất điểm khi làm bài kiểm tra. Ghi nhớ những động từ này cũng giúp bạn dễ dàng sử dụng chúng trong mọi tình huống giao tiếp hàng ngày.
Có những loại động từ chỉ hành động nào
Giống như những nhóm động từ khác, động từ nói về hành động của chủ thể cũng bao gồm hai loại đó là nội động từ và ngoại động từ.
- Nội động từ: không đi cùng với tân ngữ và không thể sử dụng ở dạng bị động.
- Ngoại động từ: theo sau thường là một tân ngữ để thể hiện hành động mà chủ thể tạo ra có ảnh hưởng đến đối tượng khác.

Tổng hợp động từ hành động thường gặp trong tiếng tiếng Anh
Danh sách các động từ thường gặp dưới đây có thể giúp bạn bổ sung cho vốn từ vựng về động từ của mình. Hãy cố gắng ghi nhớ và sử dụng thuần thục khoảng 2-3 từ mỗi ngày để dần dần cải thiện trình độ của mình nhé.

act | hành động | laugh | cười lớn |
agree | đồng ý | leave | rời khỏi |
arrive | đến | lift | nâng lên |
ask | hỏi | listen | nghe |
bake | nướng | make | làm |
bring | mang theo | march | diễu hành, đưa đi |
build | xây dựng | move | di chuyển |
buy | mua | nod | gật đầu |
call | gọi điện | open | mở |
climb | leo | play | chơi |
close | đóng | push | đẩy |
come | đến | read | đọc |
cry | khóc | ride | lái xe |
dance | nhảy | run | chạy |
dream | mơ | send | gửi |
drink | uống (nước) | shout | la hét |
eat | ăn | sing | hát |
enter | truy cập | sit | ngồi |
exit | thoát ra | smile | mỉm cười |
fall | té ngã | spend | tiêu tốn |
fix | sửa chữa | stand | đứng |
give | cho đi | talk | nói |
go | đi | throw | ném |
grab | vồ lấy | touch | chạm |
help | giúp đỡ | turn | vặn. xoáy |
hit | đánh | visit | viếng thăm |
hop | nhảy | vote | bình chọn |
insult | xúc phạm | wait | chờ đợi |
foke | nói đùa | walk | đi bộ |
jump | nhảy lên | write | viết |
kick | đá | yell | la hét |
“ “
Cách sử dụng động từ chỉ hành động
Tương tự như những dạng động từ khác trong tiếng anh, những từ để chỉ hành động có thể sử dụng với mọi thì. Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo đã chia động từ đúng theo thì đó. Ngoài ra, những động từ chỉ hành động sẽ đứng ngay sau chủ ngữ của câu.
Các động từ chỉ hành động là nội động từ thường không đi kèm với tân ngữ và không được thể hiện ở dạng thức Be + Ving. Cụ thể nhưng những động từ chỉ hành động khi mô tả trạng thái của chủ thể. Ví dụ như:
- Mô tả sự trừu tượng: believe,know, need, understand, remember, think, imagine, forget, mean, exist…
- Mô tả cảm giác: like, dislike, love, hate, fear, envy, care…
- Mô tả từ liên quan đến giác quan: hear, see, feel, smell, taste, sound, seem
- Mô tả sự sở hữu: own, have, belong, possess
Ví dụ:
– I really need a computer for searching material studities. (Tôi thực sự cần một chiếc máy tính để phục vụ việc nghiên cứu)
– I don’t understand what she says about this homework. (Tôi không thể hiểu được những gì cô ấy nói về bài tập này)
Với những động từ chỉ hành động là ngoại động từ bạn bắt buộc phải thêm tân ngữ sau đó để câu được rõ nghĩa hơn. Ở dạng động từ này, bạn có thể chuyển thành câu bị động hoặc sử dụng ở dạng thức Be + V-ing.
Ví dụ:
My mother is cooking dinner while my father watches the latest news on TV. . (Mẹ tôi đang nấu ăn trong khi bố tôi đang xem tin tức trong ngày).
Trên đây là những tổng hợp chi tiết về loại động từ này trong tiếng Anh của AMA. Theo đó, bạn nên chăm chỉ luyện tập hàng ngày và ứng dụng vào thực tế để ghi nhớ động từ hành động trong thời gian lâu nhất nhé.