Cấu trúc wonder if: cách dùng và bài tập 

Đánh giá bài viết này
Cấu trúc wonder if: cách dùng và bài tập 

Thông thường, khi bạn muốn đưa ra lời mời ai đó một cách tế nhị trong tiếng Anh thì sẽ dùng cấu trúc wonder if. Nếu chưa rõ về cụm này, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng và bài tập để hiểu sâu hơn nhé! 

Dịch nghĩa cụm Wonder if

Chúng ta có thể dịch cụm Wonder if ra một số nghĩa như: thắc mắc rằng…, tự hỏi là.., muốn biết là,… Cụm Wonder if thường được sử dụng trong những câu mời lịch sự và tùy vào ngữ cảnh ta sẽ có cách dịch Wonder if khác nhau. 

Ví dụ:

  • I wonder if you’d like to have lunch with me?
    Liệu bạn có muốn ăn trưa với tôi không? 
  • I was wondering if you’d like to come to my house this Monday?
    Không biết bạn có muốn tới nhà tôi vào Thứ hai tuần này không?

Trong đó, Wonder là một từ vựng tiếng Anh thông dụng tồn tại ở hai dạng thức danh từ và động từ. Sau đây sẽ là 2 cách định nghĩa theo từ điển Anh Anh và Anh Mỹ.

Định nghĩa theo từ điển Anh Mỹ 

  • Ở dạng động từ

Wonder: to think about things in a questioning and sometimes doubting way 

(suy nghĩ về mọi thứ theo cách nghi ngờ và hơi nghi ngờ) 

Example: Don’t you ever wonder if she’s happy?

(Bạn có bao giờ tự hỏi liệu cô ấy có hạnh phúc không?)

  • Ở dạng danh từ

Wonder – a feeling of great surprise and admiration, or someone or something that causes such feelings 

(một cảm giác vô cùng ngạc nhiên và ngưỡng mộ, hoặc ai đó hoặc thứ gì đó gây ra cảm giác như vậy)

Ví dụ1: People simply stared at her in wonder.

(Mọi người chỉ đơn giản nhìn cô chằm chằm)

Ví dụ 2: If you didn’t study, no wonder you failed the the test

(Nếu bạn không học thì việc bạn trật kỳ thi là không có gì ngạc nhiên)

Định nghĩa theo từ điển Anh Anh

  • Wonder is a feeling of great surprise and admiration caused by seeing or experiencing something that is strange and new 

(một cảm giác vô cùng ngạc nhiên và ngưỡng mộ khi nhìn thấy hoặc trải nghiệm điều gì đó kỳ lạ và mới mẻ)

Ví dụ: The boys gazed in wonder at the shiny red Ferrari

(Các chàng trai nhìn chằm chằm vào chiếc Ferrari màu đỏ sáng bóng)

  • Wonder is an object that causes a feeling of great surprise and admiration 

(một đối tượng gây ra cảm giác ngạc nhiên và ngưỡng mộ lớn)

Ví dụ: With all the wonders of modern technology, why has no one come up with a way to make aircraft quieter?

(Với tất cả những điều kỳ diệu của công nghệ hiện đại, tại sao không có ai nghĩ ra cách làm cho máy bay yên tĩnh hơn?)

  • Wonder is an extremely useful or skilful person

(một người cực kỳ tài giỏi hoặc khéo léo)

Ví dụ: Our new babysitter’s a wonder – she’ll come at very short notice and the kids love her

(Người giữ trẻ mới của chúng tôi là một thiên tài – cô ấy dỗ những đứa trẻ rất nhanh và những đứa trẻ yêu cô ấy)

Cách dùng cấu trúc wonder if trong tiếng Anh 

Sau đây sẽ là những cấu trúc của wonder và cách dùng của chúng. Cùng xem lại cấu trúc và ví dụ để dễ áp dụng vào bài tập cũng như giao tiếp tiếng Anh nhé! 

Cấu trúc I wonder if + Subject / Verb

Cấu trúc này dùng để dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. 

Ví dụ: I wonder if it will rain tomorrow.(Tôi đoán rằng mai trời sẽ mưa)

Cấu trúc I wonder if + You can/ It’s possible to

Dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu một cách lịch sự

Ví dụ: 

  • I wonder if you can tell me where the station is. (Tôi tự hỏi nếu bạn có thể cho tôi biết nhà ga ở đâu.)
  • I wonder if it’s possible to send it by regular mail. (Tôi tự hỏi liệu có thể gửi nó bằng thư thông thường không.)

Cấu trúc I wonder + Wh- question

Dùng để thể hiện sự thắc mắc. Đây cũng là một cách khác để đặt câu hỏi.

Ví dụ: 

  • I wonder what that noise is (Tôi tự hỏi tiếng ồn đó là gì)
  • I wonder who opened the window (Tôi tự hỏi ai đã mở cửa sổ)

Cấu trúc I wonder if/ whether…

Wonder để ở thì hiện tại đơn, với cấu trúc này chúng ta có thể dùng nó để yêu cầu cái gì đó một cách lịch sự. Trong trường hợp này thì nó bằng với cấu trúc “may i…..?”.

Ví dụ: 

I wonder if I might have a drink? (Tôi có thể uống một ly không?)

Cấu trúc I was wondering if/ whether…

Động từ được chia ở thì quá khứ tiếp diễn, chúng ta dùng cấu trúc này để hỏi một cách lịch sự xem người ta có muốn giúp mình hay không hoặc có muốn làm gì đó hay không.

Ví dụ: 

I was wondering whether you could lend me your car? (Tôi đã tự hỏi liệu bạn có thể cho tôi mượn xe của bạn?) 

Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc wonder if

Chúng ta cần ghi nhớ Wonder và Wonder if sẽ có nghĩa khác nhau, cụ thể:

  • Wonder chỉ đơn giản mang nghĩa: tự hỏi, băn khoăn điều gì đó.
  • Khi đi với if hoặc whether thì cấu trúc Wonder if mang nghĩa đề nghị hay yêu cầu. 

Ví dụ: 

  • Your parents are wondering where you are. (Bố mẹ cậu đang thắc mắc cậu ở đâu đấy.)
  • I’ve been wondering about (= considering) going to New York. (Tớ đang cân nhắc việc đi đến New York.)
  • Will this cake be big enough for four, I wonder? (Chiếc bánh này có đủ cho 4 người không ta, tôi tự hỏi?)

Các thành ngữ đi kèm với Wonder trong tiếng Anh 

  1. Wonder of wonders: A happening, an event, a pleasing circumstance, results beyond one’s wildest dream or expectation

(Một sự kiện xảy ra, một sự kiện, một hoàn cảnh làm hài lòng, kết quả vượt ra ngoài giấc mơ hay mong đợi điên rồ nhất)

  1. Gutless wonder: One who lacks guts or courage; a coward.

(Một người thiếu can đảm hoặc can đảm; một kẻ hèn nhát)

  1. One-hit wonder: A musical performer or musical group known for a single hit song, especially after failing at later attempts at success.

(Một nghệ sĩ biểu diễn âm nhạc hoặc nhóm nhạc được biết đến với một bài hát thành công, đặc biệt là sau khi thất bại ở những nỗ lực sau này thành công.)

  1. Nine day wonder: Something that generates interest for a limited time and is then abandoned

(Một cái gì đó tạo ra sự quan tâm trong một thời gian giới hạn và sau đó bị bỏ quên).

  1. Small wonder: An event or fact whose cause or rationale is not difficult to discern

(Một sự kiện hoặc thực tế có nguyên nhân hoặc lý do không khó để nhận ra)

  1. Do wonders(for somebody/something): 

(Có tác dụng lớn/kì diệu.)

  1. It’s a wonder (that) more people weren’t hurt.

(Điều kì lạ là mọi người không bị thương.)

Bài tập về cấu trúc Wonder if và đáp án đi kèm 

Để có thể ghi nhớ các dạng cấu trúc của Wonder, hãy cùng làm qua một số dạng bài tập sau đây nhé! 

Bài 1: Điền wonder hoặc wonder if vào chỗ trống

  1. I ______ how he could do that! 
  2. I ______ you might visit my apartment? 
  3. I was ______ you could pass me the book? 
  4. I ______ what it was about her childhood. 
  5. When did he last brush his teeth, she ______.

Đáp án:

  1. wonder
  2. wonder if
  3. wondering if
  4. wonder
  5. wonders/wondered

 

Bài 2: Chọn Wonder hoặc Wonder if vào chỗ chấm sao cho đúng nhất 

  1. I ….. how she could call me!
  2. I ….. you could help me?
  3. I was ….. you could visit me?
  4. I ….. you could tell me more about them?

Đáp án:

  1. wonder
  2. wonder if
  3. wondering if
  4. wonder if

Trên đây là tất cả những cấu trúc Wonder if, cách dùng và những thành ngữ đi kèm. Hi vọng các bạn sẽ chăm chỉ làm bài tập để dễ dàng ghi nhớ dạng cấu trúc đặc biệt này nhé!