Cấu trúc Support trong tiếng Anh – Khái niệm và hướng dẫn cách áp dụng chi tiết nhất

Đánh giá bài viết này
Cấu trúc Support trong tiếng Anh – Khái niệm và hướng dẫn cách áp dụng chi tiết nhất

Cùng tìm hiểu về khái niệm và cách sử dụng cấu trúc Support

Support là một những từ vựng vô cùng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt xuất hiện nhiều trong văn nói và viết. Bên cạnh đó, cấu trúc support là kiến thức căn bản mà bất kỳ ai khi bắt đầu học tiếng Anh cũng phải nắm vững. Để trả lời được các câu hỏi, bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ đến các khái niệm cũng như cách sử dụng cấu trúc support đơn giản và chính xác nhất nhé.

  1.  Khái niệm về cấu trúc Support

Cấu trúc Support mang ý nghĩa là sự ủng hộ, hỗ trợ trong tiếng Anh

Support là một động từ, mang ý nghĩa là hỗ trợ, ủng hộ trong tiếng Anh. Với cấu trúc chung là:

  • Chủ ngữ + SUPPORT + Tân ngữ
  • Ý nghĩa: người nào đó ủng hộ ai đó trong việc gì đó
  • Lưu ý: Support sẽ được chia theo chủ ngữ và thì
  • Ví dụ:
    • My father supported me in completing my homework

Tạm dịch: Bố tôi đã hỗ trợ tôi hoàn thành bài tập về nhà

  • My colleague supported me a lot in my work

Tạm dịch: Đồng nghiệp của tôi đã giúp đỡ tôi rất nhiều trong công việc

  • My mother always supports my dream

Tạm dịch: Mẹ tôi luôn luôn ủng hộ ước mơ của tôi

  1. Cách sử dụng cấu trúc Support trong nhiều hoàn cảnh khác nhau

Support có thể đóng vai trò như động từ vừa là danh từ nhé!

2.1. Support mang vai trò là động từ

Mang vai trò là một động từ, cách sử dụng cấu trúc support tương tự như các động từ khác. Support sẽ đi sau chủ ngữ và đứng trước tân ngữ. Và được chia theo thì của câu. Với vai trò là động từ, support mang ý nghĩa diễn đạt về việc người nào đó ủng hộ, đồng tình hay giúp đỡ ai đó với mong muốn họ có thể đạt được thành công.

  • Ví dụ:
    • Our teacher supports us a lot before we do the exams

Tạm dịch: Giáo viên chúng tôi luôn hỗ trợ chúng tôi rất nhiều trước mỗi kỳ kiểm tra

  • My manager supports me to sign this contract

Tạm dịch: Quản lý của tôi luôn giúp đỡ tôi để ký hợp đồng đó

Cấu trúc Support còn được sử dụng khi nói về người nào đó chu cấp tiền bạc cho ai đó để giúp họ trang trải cuộc sống như mua quần áo, thức ăn,…

  • Ví dụ:
    • My parents still supports me when I go to college

Tạm dịch: Bố mẹ tôi vẫn hỗ trợ tôi khi tôi vào đại học. Trong trường hợp này “hỗ trợ” mang nghĩa là cho “tôi” tiền.

Cấu trúc Support còn mang ý nghĩa là ủng hộ, đồng ý hay yêu thích. Được sử dụng để diễn đạt sự ủng hộ, đồng tình hay yêu thích của ai đó với một hành động, quyết định hay sự việc nào đó.

  • Ví dụ:
    • I support penalties for those who drink alcohol when driving.

Tạm dịch: Tôi ủng hộ việc xử phạt những người uống rượu khi lái xe

  • My family doesn’t support my sister go out after 10:00 PM

Tạm dịch: Gia đình tôi không ủng hộ việc chị gái tôi ra ngoài sau 10 giờ tối.

2.2. Support giữa vị trí danh từ

Bên cạnh vai trò là một động từ, Support còn đóng vai trò là một danh từ. Trong trường hợp này, Support mang ý nghĩa là “sự ủng hộ, sự hỗ trợ”

  • Ví dụ
    • She received support from many fans

Tạm dịch: Cô ấy nhận được sự ủng hộ từ rất nhiều người hâm mộ

  • Thanks to support of everyone, I can overcome that difficulties

Nhờ vào sự hỗ trợ của mọi người, tôi có thể vượt qua hoàn cảnh khó khăn ấy

  • He give me a great support

Anh ấy mang đến cho tôi sự hỗ trợ vô cùng to lớn

  1. Một số vấn đề cần chú ý khi áp dụng cấu trúc Support trong tiếng anh

Với những kiến thức được chia sẻ phía trên về khái niệm cũng như cách sử dụng cấu trúc support, bạn đã có thể sử dụng tốt cấu trúc này. Tuy nhiên, để sử dụng chính xác và thích hợp, bạn cần lưu ý một số vấn đề nhỏ sau đây.

  • Đi sau Support là một tân ngữ
  • Support trong trường hợp là động từ sẽ được chia theo thì trong câu
  • Support có thể đảm nhận vai trò là động từ vừa có thể là danh từ

Cùng ôn lại kiến thức với các tập đơn giản nhé!

  1. Thực hành với bài tập về cấu trúc Support

Bài 1: Đặt dạng đúng của từ trong hoặc

  1. My colleague and I (support)…..each other to achieve our target.
  • Đáp án: My colleague and I support each other to achieve our target
  • Dịch nghĩa: Đồng nghiệp và tôi hỗ trợ lẫn nhau để đạt được mục tiêu
  • Lý giải: trong câu này, support đóng vai trò là động từ đi sau chủ từ “My colleague” là danh từ số nhiều nên “support” chia thể nguyên mẫu
  1. Yesterday, my brother stayed up all night to (support)…..me with the homework
  • Đáp án: Yesterday, my brother stayed up all night to support me with the homework
  • Dịch nghĩa: Hôm qua, anh tôi đã thức cả đêm để giúp tôi hoàn thành bài tập về nhà
  1. My father has always (support)….my mother in the past
  • Đáp án: My father has always supported my mother in the past.
  • Dịch nghĩa: Bố tôi luôn giúp đỡ mẹ tôi trong quá khứ
  1. Lan gives Thanh a great…..(support)
  • Đáp án: Lan gives Thanh a great support
  • Dịch nghĩa: Lan dành cho Thành một sự ủng hộ to lớn.

Bài 2: Tìm lỗi sai trong những câu sau và sửa lại cho đúng:

  1. I’m supporting Sehun from EXO
  2. His boss support he to sign the contract
  3. We received supporting from everyone
  4. My mother gave me great supportion
  • Đáp án:
  1. I support Sehun from EXO

Dịch nghĩa: Tôi yêu thích ca sĩ Sehun từ nhóm nhạc EXO

  1. His boss supports him to sign the contract

Dịch: Sếp của anh ấy hỗ trợ anh ấy trong việc ký hợp đồng đó

  1. We received support from everyone

Dịch: Chúng tôi nhận được sự ủng hộ từ tất cả mọi người

  1. My mother gave me great support

Dịch: Mẹ tôi đã dành cho tôi rất nhiều sự ủng hộ to lớn