Start là gì trong tiếng Anh? Các thành ngữ với cấu trúc start

3.2/5 - (11 votes)
Start là gì trong tiếng Anh? Các thành ngữ với cấu trúc start

Start là một cấu trúc vô cùng quen thuộc trong tiếng Anh. Đây vừa là một động từ, vừa là một danh từ với nhiều cách sử dụng khác nhau. Vì vậy đôi khi từ start có thể gây nhầm lẫn trong khi làm bài tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu về cách sử dụng của cấu trúc start và những ví dụ cụ thể nhất với từ này. 

Start là gì trong tiếng Anh

Start vừa là một động từ, vừa là một danh từ trong tiếng Anh. Khi là động từ, từ này mang nghĩa là bắt đầu một công việc nào đó. Trong trường hợp là danh từ, start được hiểu là sự khởi đầu, sự xuất phát trước một công việc nào đó. 

cau-truc-start
cấu trúc start

Ví dụ: 

  • A new series will start airing next monday (Một bộ phim nhiều tập mới sẽ bắt đầu chiếu từ thứ hai tuần tới)
  • Concert ticket prices will start from $50 up to $200 (Giá vé của buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu từ mức 50 đô lên tới 200 đô)
  • When will you start this tour? (Khi nào bạn sẽ bắt đầu chuyến du lịch này?)
  • I have been started working at this company since 2010 (Tôi bắt đầu làm việc tại công ty này từ năm 2010)
  • When I started to sit at the desk, my mother entered the room (Khi tôi bắt đầu ngồi vào bàn học thì mẹ tôi bước vào phòng)
  • They announce the start of a new tour of the musical Swan Lake (Họ thông báo về sự bắt đầu một chuyến lưu diễn mới của vở nhạc kịch Hồ thiên nga)
  • I enjoyed this course from start to finish (Tôi thích khóa học này từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc)
  • He stood near the starting line of the race (Anh ta đứng gần vạch xuất phát của đường đua)

Bạn có thể quan tâm

cấu trúc bring

cấu trúc whenever

cấu trúc if then

cấu trúc require

cấu trúc continue

cấu trúc even

cấu trúc explain

cấu trúc good at

cấu trúc depend

cấu trúc propose

cấu trúc decide

cấu trúc never before

cấu trúc the last time

cấu trúc request

cấu trúc before

cấu trúc why don’t we

cấu trúc it is necessary

cấu trúc need

cách dùng different

cấu trúc appreciate

cấu trúc promise

contrary

take over

cấu trúc describe

what do you mean

come up with

how are you doing

cách sử dụng you are welcome

cấu trúc whether

cấu trúc so that và such that

cấu trúc would rather

cấu trúc provide

cấu trúc would you mind

cấu trúc because because of

cấu trúc apologize

cấu trúc be going to

cấu trúc suggest

cấu trúc either or neither nor

Cách sử dụng Start trong tiếng Anh

Bắt đầu một cái gì đó

Sử dụng cấu trúc start để diễn đạt về hành động bắt đầu làm hoặc sử dụng một điều gì đó. 

Cấu trúc: Start + N

Ví dụ: 

  • I just started reading this book yesterday (Tôi mới bắt đầu đọc cuốn sách này từ ngày hôm qua)
  • She just started a new job after a long vacation (Cô ấy vừa bắt đầu một công việc mới sau kỳ nghỉ dài)
  • The children will start school next week after a long break due to the epidemic (Những đứa trẻ sẽ bắt đầu đi học vào tuần tới sau thời gian nghỉ dài vì dịch bệnh)

Bắt đầu làm một cái gì đó

Sử dụng cấu trúc start khi muốn diễn đạt về một hành động bắt đầu làm một điều gì đó

Cấu trúc: Start + V-ing/to V

Ví dụ: 

  • They started painting the house this morning (Họ bắt đầu sơn nhà từ buổi sáng hôm nay)
  • Last year, I started learning Korean (Năm ngoái, tôi bắt đầu học tiếng Hàn Quốc)
  • Every day at 12 o’clock, lunch will start (Mỗi ngày vào lúc 12 giờ, bữa ăn trưa sẽ bắt đầu)

Trong tiếng Anh, có thể sử dụng V-ing và to V theo sau động từ start mà không có nhiều sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, khi muốn nhấn mạnh hơn vào khoảnh khắc sắp sửa bắt đầu làm một việc gì đó, bạn có thể sử dụng to V với động từ start. 

Cách sử dụng này thường gặp ở những từ thể hiện trạng thái tâm lý hoặc hoạt động tinh thần như know, understand, realize,… 

Ví dụ: 

  • Look! There are dark clouds in the sky. Looks like it’s going to start raining in a few minutes (Nhìn kìa! Trời xuất hiện những đám mây đen. Có vẻ trời bắt đầu mưa trong vài phút nữa)
  • He began to understand her lecture on this subject (Anh ấy bắt đầu hiểu được bài giảng của cô về môn học này)
  • She started to get angry when she saw the messy room caused by her cousin (Cô ấy bắt đầu tức giận khi nhìn thấy căn phòng bừa bộn do nhỏ em họ gây ra)

Sử dụng cấu trúc với start khi bắt đầu một hành động nào đó với chủ ngữ là một vật

cach-su-dung-start-trong-tieng-anh

Trong trường hợp chủ thể là một vật, cấu trúc bắt đầu một hành động nào đó như sau: 

Start + to V

Ví dụ: 

  • The sun starts to rise at 6am (Mặt trời bắt đầu mọc vào lúc 6 giờ sáng)
  • Snow starts to melt when it’s sunny (Tuyết bắt đầu tan khi trời có nắng)

Bắt đầu từ một địa điểm, cấp độ hoặc bắt đầu theo một cách nào đó

Sử dụng cấu trúc với động từ start khu muốn thể hiện hành động bắt đầu từ một địa điểm, từ số lượng hoặc từ một tình huống cụ thể nào đó. Trong một số trường hợp, ta sử dụng start khi muốn nhắc đến hành động bắt đầu theo một cách cụ thể nào đó. 

Cấu trúc: start + adv./prep./adj

Ví dụ: 

  • Professional singers practice good vocals starting at a young age (Các ca sĩ chuyên nghiệp luyện tập giọng hát hay bắt đầu từ nhỏ)
  • The road to town starts here (Con đường dẫn đến thị trấn bắt đầu từ đây)
  • One evening started badly when the speaker broke and I couldn’t listen to music (Một buổi tối bắt đầu tồi tệ hơn khi cái loa bị hỏng và tôi không thể nghe nhạc)

Một số cụm từ với start 

Động từ start được kết hợp với một số giới từ khác trong tiếng Anh. Mỗi cụm từ này sẽ có một ý nghĩa khác nhau và sử dụng trong trường hợp khác nhau. Dưới đây là những cụm từ phổ biến trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ.

start back bắt đầu trở lại She started back enjoy playing the guitar again

(Cô ấy bắt đầu trở lại sở thích chơi đàn guitar)

start off bắt đầu di chuyển The plane started off at a speed from slow to fast

(Máy bay bắt đầu khởi hành với tốc độ từ chậm đến nhanh)

start on bắt đầu từ ai đó The presentation for this lesson will start on her

(Việc thuyết trình cho bài học này sẽ bắt đầu từ cô ấy)

start on about bắt đầu với ai đó (về điều gì đó) hoặc bắt đầu (với ai đó) về điều gì đó Don’t start on about her not having a job.

(Đừng bắt đầu về việc cô ấy không có việc làm.)

start on at bắt đầu với ai đó (về điều gì đó) | bắt đầu (với ai đó) về điều gì đó vào lúc nào My mother started on at my father again about getting some new clothes.

(Mẹ tôi lại bắt đầu với bố tôi về việc mua một số quần áo mới.)

start out bắt đầu làm điều gì đó, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc công việc She started out her journalistic career in 2010

(Cô ấy bắt đầu sự nghiệp nhà báo của mình từ năm 2010)

start over bắt đầu lại He wasn’t happy with our work and made us start over.

(Anh ấy không hài lòng với công việc của chúng tôi và bắt chúng tôi phải bắt đầu lại)

start up khởi động / bắt đầu một cái gì đó She started up her own clothing business

(Cô ấy khởi động sự nghiệp kinh doanh quần áo của mình)

Xem thêm những bí quyết học tiếng Anh cực hay tại AMA

Các thành ngữ với cấu trúc start

Ngoài các động từ quen thuộc này, động từ start còn được ghép với một số từ khác trong tiếng Anh, tạo thành những thành ngữ. Dưới đây là một số thành ngữ quen thuộc

don’t start | don’t you start Không bắt đầu. Được sử dụng khi muốn thể hiện sự phàn nàn, chỉ trích với ai đó
get/set/start/keep the ball rolling Bắt đầu cho quả bóng lăng. Thường sử dụng để làm một cái gì đó bắt đầu xảy ra hoặc đảm bảo điều gì đó tiếp tục xảy ra.
get/start off on the right/wrong foot (with somebody) Bắt đầu một cách đúng hoặc sai với ai đó. Thường dùng để nói về một mối quan hệ tốt hoặc xấu
start something Bắt đầu một cái gì đó. Thường dùng khi nói về việc bắt đầu một rắc rối
to start with Bắt đầu với. Được sử dụng khi bạn đưa ra lý do đầu tiên và quan trọng nhất cho một việc gì đó

Trên đây là những tổng hợp về cấu trúc start trong tiếng Anh. Hy vọng rằng với tổng hợp của AMA có thể giúp bạn hiểu chính xác về cách dùng của cấu trúc này và sử dụng một cách chính xác nhất. Bạn cũng đừng quên luyện tập để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình cũng như tránh lỗi sai với động từ start và các cấu trúc khác trong tiếng Anh. 

Xem trực tiếp XoilacTV miễn phí

NEW88 NEW88 789BET 789BET 789BET