Cấu trúc feel – cách sử dụng và ví dụ đầy đủ, chi tiết

Đánh giá bài viết này
Cấu trúc feel – cách sử dụng và ví dụ đầy đủ, chi tiết

Động từ feel trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ cảm nhận của bản thân về một điều gì đó hoặc sự kiện nào đó. Cấu trúc feel cũng là một trong những cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Vậy sử dụng cấu trúc này như thế nào là đúng nhất? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây. 

Định nghĩa feel là gì?

Feel là một động từ tình thái trong tiếng Anh với nghĩa là “cảm thấy”. Động từ này thường thể cảm giác của chủ ngữ trong câu trước một sự vật, sự việc hoặc một tình huống nào đó. 

Ví dụ: 

I feel tired after a day at school

(Tôi cảm thấy mệt mỏi sau một ngày học ở trường)

I feel sore throat after coming home in the rain

(Tôi cảm thấy đau họng sau khi trở về nhà dưới trời mưa)

I felt something was wrong when I heard him talk about the solution of this project

(Tôi cảm thấy có gì đó không ổn khi nghe anh ta trình bày về cách giải quyết của dự án này)

Feel trong tiếng Anh nghĩa là cảm thấy, nhận thấy

Cách sử dụng cấu trúc feel

Dù đều mang nghĩa là cảm nhận, cảm thấy như thế nào đó nhưng trong những tình huống khác nhau, cấu trúc feel lại mang ý nghĩa khác nhau. Cách sử dụng của cấu trúc này trong từng trường hợp cũng không giống nhau. 

Thể hiện một cảm giác hoặc một cảm xúc cụ thể

Cấu trúc: feel + adj

Ví dụ: 

Do you feel happy after this trip?

(Bạn có cảm thấy vui vẻ sau chuyến du lịch này không?)

She feels more confident after receiving encouragement from her teacher

(Cô ấy cảm thấy tự tin hơn sau khi nhận được lời động viên từ giáo viên)

I feel sorry for him for spoiling his book

(Tôi cảm thấy có lỗi với anh ấy vì đã làm hỏng cuốn sách của anh ta)

Sử dụng feel để thể hiện một cảm xúc

Cảm thấy điều gì đó

Cấu trúc: feel + something: cảm thấy một điều gì đó

Ví dụ:

I feel the need for an explanation after his actions last night

(Tôi cảm thấy cần một lời giải thích sau hành động của anh ấy vào tối hôm qua)

She felt a sense of relief after apologizing to him

(Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi xin lỗi anh ấy)

Cảm thấy giống như một cái gì đó

Cấu trúc: feel + like + something

Ví dụ: 

She feels like an idiot for being completely ignorant of it

(Cô ấy cảm thấy giống như một kẻ ngốc khi hoàn toàn không biết gì về chuyện đó)

She felt like a baby crying while watching that movie for no reason at all

(Cô ấy cảm thấy như một đứa trẻ khi khóc khi xem bộ phim đó mà không vì lý do gì cả)

Cảm thấy như thế nào để làm điều gì đó

Cấu trúc: feel + adj + to V + something

I feel very nervous to speak in front of many people

(Tôi cảm thấy rất lo lắng để đứng phát biểu trước nhiều người)

She felt emotional to visit her old teacher who taught her in high school

(Cô ấy cảm thấy xúc động để về thăm thầy cô giáo cũ người mà từng dạy cô ấy ở trường trung học)

Cấu trúc với feel được dùng khi thể hiện cảm nhận như thế nào để làm điều gì đó

Cảm thấy ai đó, cái gì đó đang làm một hành động nào đó

Cấu trúc:  feel + somebody/something/yourself + V-ing + something

Ví dụ: 

He feels someone following him

(Anh ấy cảm thấy một ai đó đang theo dõi anh ấy)

She felt someone knocking on the door

(Cô ấy cảm thấy có ai đó gõ cửa)

He felt something sound coming from his right side

(Anh ấy cảm thấy có âm thanh gì đó đến từ phía bên phải anh ta)

Sử dụng cấu trúc feel like để thể hiện nhu cầu, mong muốn của bản thân

Cấu trúc: Feel like + V-ing + something

Ví dụ:

In the early autumn days, I feel like going jogging in the park

(Vào những ngày đầu mùa thu, tôi muốn chạy bộ trong công viên)

I feel like buying a new dress for this wine party

(Tôi muốn mua một chiếc váy mới cho bữa tiệc rượu này)

Lưu ý gì khi sử dụng cấu trúc feel

  • Cấu trúc với feel được đặt trong những ngữ cảnh khác nhau sẽ có ý nghĩa khác nhau nên bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng sao cho đúng
  • Nếu chủ ngữ là một vật, feel được hiểu là mang lại cảm giác như thế nào (thể bị động)
  • Nếu chủ ngữ là người, feel được hiểu là có cảm giác như thế nào (thể chủ động)
  • Feel cũng giống như các động từ khác trong tiếng, được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ. 

Một số thành ngữ với động từ feel trong tiếng Anh

Bảng tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn liệt kê những thành ngữ thường gặp trong tiếng Anh và sử dụng chúng trong trường hợp nào là đúng nhất

 

feel flattered
feel hard done by Cảm thấy được tâng bốc I feel hard done by getting a high score

(Tôi cảm thấy được tâng bốc khi đạt được điểm cao)

feel honoured (to do something) cảm thấy khó thực hiện She found honoured to complete the project on time

(Cô ấy cảm thấy khó thực hiện khi hoàn thiện dự án này đúng thời gian)

feel free (to do something) cảm thấy được tự do để làm điều gì đó You can feel free to ask questions if you don’t understand

(Bạn có thể thoải mái đặt câu hỏi nếu không hiểu)

feel your age cảm thấy bạn đang già đi, đặc biệt là khi so sánh với những người trẻ hơn I feel my age when I have back pain every night

(Tôi cảm thấy tuổi của mình khi bị đau lưng mỗi tối)

feel good cảm thấy hạnh phúc, tự tin I feel good when my work is appreciated

(Tôi cảm thấy vui khi công việc của mình được đánh giá cao)

feel (it) in your bones (that…) cảm nhận điều gì đó dù bạn không chắc chắn về nó cũng không có bằng chứng trực tiếp I think I will fail this interview. I can feel it in my bones

(Tôi nghĩ mình sẽ trượt buổi phỏng vấn này. Tôi có thể cảm nhận được điều đó trong tận xương tủy.)

feel like something/like doing something muốn có hoặc muốn làm một điều gì đó We’ll go out if you feel like it

(Chúng tôi sẽ ra ngoài nếu bạn thích)

feel the pinch cảm thấy bị chèn ép Many people feel depressed when they feel the pinch at work

(Rất nhiều người cảm thấy bị trầm cảm khi bị chèn ép trong công việc)

feel your way cảm nhận theo cách của bạn She feels love in her own way

(Cô ấy cảm nhận tình yêu theo cách của cô ấy)

feel honour-bound to do something cảm thấy danh dự để làm một cái gì đó, giúp bạn ý thức về nghĩa vụ đạo đức She feels honored to helping the homeless

(Cô ấy cảm thấy vinh dự khi được giúp đỡ những người vô gia cư)

feel like death warmed up trông rất mệt mỏi I feel like death warmed up

(Tôi cảm thấy vô cùng mệt mỏi)

feel like a million dollars/bucks cảm thấy cực kỳ tốt Wow, you look like a million dollars.

(Chà, trông bạn có vẻ cực kỳ tốt)

feel small cảm thấy mình ngu ngốc, yếu đuối, xấu hổ I feel small that I argued with my parents last night

(Tôi cảm thấy xấu hổ khi đã cãi nhau với bố mẹ vào tối hôm qua)

make your presence felt làm điều gì đó để mọi người nhận thức rõ ràng rằng bạn đang ở đó He’s only been here a couple of weeks but he is already making his presence felt.

(Anh ấy chỉ mới ở đây vài tuần nhưng anh ấy đã làm cho sự hiện diện của mình được cảm nhận.)

feel up to the mark không cảm thấy tốt hoặc sống động như bình thường I can’t feel up to the mark now

(Tôi không thể cảm nhận được đến mức bây giờ)

not feel yourself cảm thấy không khỏe mạnh I don’t feel myself today

(Tôi cảm thấy không được khỏe hôm nay)

 

Một số cụm động từ với feel trong tiếng Anh

 

feel for cảm thấy như thế nào cho ai đó I really felt for him when his wife died.

(Tôi thực sự cảm thấy thương cho anh ấy khi vợ anh ấy qua đời.)

feel up to cảm thấy điều gì đó có sức mạnh và năng lượng để làm hoặc đối phó với một cái gì đó Do we have to go to the party? I really don’t feel up to it

(Chúng ta có phải đi dự tiệc không? Tôi thực sự không cảm thấy có năng lượng để đến đó)

 

Vậy là bài viết trên đây đã tổng hợp những kiến thức xoay quanh động từ feel trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống lại kiến thức của mình cũng như cách sử dụng của từ feel trong tiếng Anh. Đừng quên thường xuyên luyện tập để nâng cao khả năng của mình và sử dụng cấu trúc này thành thạo nhất nhé.