Believe đi với giới từ gì? Bài tập cấu trúc believe

5/5 - (1 vote)
Believe đi với giới từ gì? Bài tập cấu trúc believe

Cấu trúc Believe là một trong những cấu trúc đơn giản và phổ biến nhất mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng từng bắt gặp. Được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, đặc biệt là trong văn nói và các bài viết tiếng Anh. Mặc dù là cấu trúc khá đơn giản, người học cần phải nắm vững kiến thức về cấu trúc Believe nhằm tránh nhầm lẫn với các cấu trúc câu khác, có thể khiến người mới bắt đầu học tiếng Anh dễ bối rối và phân vân: liệu rằng Believe đi với To + V hay sau believing + V-ing,…Để tránh những trường hợp nhầm lẫn đó, bài viết hôm nay sẽ chia sẻ đến các bạn học những kiến thức được cô động vô cùng dễ hiểu và ngắn gọn. Bên cạnh các khái niệm sẽ được lồng ghép thêm ví dụ để bạn dễ hiểu hơn, cuối bài học còn có các bài tập về cấu trúc Believe giúp bạn củng cố kiến thức vừa học nữa đó. Chúng ta cùng bắt đầu bài học nào.

Believe là gì

cau-truc-believe
cấu trúc believe

Believe (/bɪˈliːv/), mang ý nghĩa là tin tưởng. Chúng ta có thể sử dụng Believe trong nhiều ngữ cảnh khác nhau tùy vào ý định của người nói.

Ví dụ:

  • Believe or not, I am going to tell her the truth (Tin hay không tùy bạn, tôi sẽ nói cho ấy biết sự thật)
  • I can’t believe that you lie to her about your result (Tôi không thể tin rằng bạn nói dối cô ấy về kết quả của mình)
  • I believe you can do it (ôi tin bạn sẽ làm được mà)
  • You shouldn’t believe everything the advertise say (Bạn không nên tin mọi thứ mà quảng cáo nói đâu)

Các cấu trúc của Believe

Cấu trúc Believe có thể chia thành ba cách sử dụng khác nhau. Có rất nhiều cách sử dụng cấu trúc Believe trong tiếng Anh hằng ngày. Chúng ta hãy tìm hiểu về 3 cách sử dụng của cấu trúc Believe đơn giản trước nhé.

Cấu trúc thứ nhất

Ở trường hợp đầu tiên này, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc Believe để diễn tả sự tin tưởng vào một ai đó hoặc hành động của một ai đó.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Believe (s) + Danh từ + (that)

Với Believe được chia theo thì và chủ ngữ trong câu

Ví dụ:

  • Don’t need to worry! We believe in you (Không cần phải lo lắng! Chúng tôi tin tưởng bạn)
  • My father never lies to my mother. That’s why she always believes everything he says (Bố tôi không bao giờ lừa dối mẹ tôi. Vì vậy mà bà ấy luôn tin mọi thứ mà ông ấy nói)
  • I believe that all human are born with equal rights (Tôi tin rằng tất cả con người được sinh ra với những quyền bình đẳng như nhau.)

Cấu trúc thứ hai

Ở các sử dụng thứ hai, cấu trúc Believe được sử dụng để diễn đạt sự tin tưởng cho ai đó vào điều gì đó mặc dù họ không chắc chắn rằng điều đó là hoàn toàn chính xác.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Believe + (That) + N

Với Believe được chia theo thì và chủ ngữ trong câu

Ví dụ:

  • Do you think we’ll get there in time? – I believe so. (Bạn có nghĩ chúng ta sẽ đến đó đúng giờ không? – Tôi nghĩ vậy.)
  • Just go ahead! I believe the library that we’re looking for is over there (Cứ đi thẳng nào! Tôi tin rằng thư viện mà chúng ta đang tìm ở đấy.)

Cấu trúc thứ ba

Trường hợp cuối cùng, Believe được sử dụng sau một từ mang nghĩa phủ định để bày tỏ thái độ ngạc nhiên của người nói, sự tức giận hoặc vui sướng của họ,…trước điều gì đó. Cấu trúc này thường được chúng ta sử dụng khá phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp hằng ngày.

Cấu trúc:

Chủ ngữ  + can’t, don’t, couldn’t, won’t,…+ Believe + Danh từ

Với believe thường ở dạng nguyên mẫu

Ví dụ:

  • She can’t believe he did it for her (Cô ấy không thể tin được rằng anh ấy làm điều đó cho cô)
  • You won’t believe what I’m gonna tell you! You got accepted (Bạn sẽ không thể tin được điều tôi sắp nói đâu! Bạn đã được nhận rồi!)
  • My family still can’t believe I am going to college (Gia đình tôi vẫn chưa thể tin được rằng tôi sắp vào đại học)

Bạn có thể quan tâm

cấu trúc explain

cấu trúc good at

cấu trúc depend

cấu trúc propose

cấu trúc decide

cấu trúc never before

cấu trúc the last time

cấu trúc request

cấu trúc before

cấu trúc why don’t we

cấu trúc it is necessary

cấu trúc need

cách dùng different

cấu trúc appreciate

cấu trúc promise

contrary

take over

cấu trúc describe

what do you mean

come up with

how are you doing

cách sử dụng you are welcome

cấu trúc whether

cấu trúc so that và such that

cấu trúc would rather

cấu trúc provide

cấu trúc would you mind

cấu trúc because because of

cấu trúc apologize

cấu trúc be going to

cấu trúc suggest

cấu trúc either or neither nor

cấu trúc make

cấu trúc this is the first time

cấu trúc as soon as

Believe đi với giới từ gì

believe-di-voi-gioi-tu-gi
believe đi với giới từ gì

Ngoài ba cách sử dụng thông dụng trên, động từ Believe còn có thể sử dụng để đi đôi với giới từ”in”, để diễn sự tin tưởng của ai đó vào điều gì đó hoặc người nào đó.

Ví dụ:

  • I believe in you (Tôi tin vào bạn)
  • Our teacher believe us (Giáo viên của chúng tôi tin vào chúng tôi)

Believe đồng nghĩa với từ nào

  • Trust: tin tưởng. Ví dụ: I trust you (Tôi tin bạn)
  • Buy: tin. Ví dụ: I don’t buy it (Tôi không tin đâu)
  • Count on: có niềm tin vào ai đó. Ví dụ: I count on my team (Tôi có lòng tin vào đội của mình)
  • Have faith in: có lòng tin vào ai đó/điều gì đó. Ví dụ: I have faith in Gods (Tôi có lòng tin vào những vị thần)
  • Have no doubt: tin tưởng, không một chút nghi ngờ. Ví dụ: She has no doubt what he is saying. (Cô ấy không một nghi ngờ những gì anh ta nói)
  • Suppose: tin rằng, cho rằng. Ví dụ: He was supposed to be at school at the time. (Anh ấy được cho rằng phải ở trường vào giờ này)

Phân biệt Believe -Trust

Cùng  ý nghĩa là tin tưởng. Vậy hai từ Believe và Trust có giống nhau không?

Khi được dịch qua tiếng Việt, cả BelieveTrust đều có nghĩa là tin tưởng. Tuy nhiên, động từ Trust được dùng để nhấn mạnh hơn so với Believe. Với Believe, chúng ta thường sử dụng khi đưa ra một phán đoán với độ chắc chắn chỉ ở mức tương đối, mặt khác, Trust được sử dụng trong những ngữ cảnh người nói có mức độ tin tưởng tuyệt đối.

Xem thêm những bí quyết học tiếng Anh cực hay tại AMA

Bài tập cấu trúc believe

Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc believe

1. believe/you/ghosts/?

Do you believe in ghosts?

Cậu có tin vào ma quỷ không?

2. me/my/parents/believe/always

My parents always believe in me

Cha mẹ tôi luôn đặt lòng tin vào tôi

3. do/can/I/believe/it/you

I believe You can do it

Tôi tin tưởng bạn có thể làm được

4. we/believe/gold medal/can’t/won/our team

We won’t believe our team won gold medal

Chúng tôi không thể tin rằng đội của mình thắng huy chương vàng

5. believe/I/not/until/I/see/it

I don’t believe until I see it

Tôi không tin cho đến khi tôi thấy được nó

Bài tập 2: Hoàn thành câu sử dụng Trust hoặc Believe

  1. I couldn’t…..what he was saying
  2. Everyone don’t really…..his judgment
  3. Alex think Paul can get this job, but his mother…..otherwise
  4. The only friend I….is Amber

Đáp án:

  1. I couldn’t believe what he was saying (Tôi đã không thể tin những điều anh ấy đang nói)
  2. Everyone don’t really trust his judgment (Mọi người không thực sự tin vào sự phát xét của ông ấy)
  3. Alex think Paul can get this job, but his mother believe otherwise (Alex nghĩ rằng Paul có thể nhận công việc đó, nhưng mẹ anh ấy thì nghĩ ngược lại.)
  4. The only friend I trust is Amber (Người bạn duy nhất tôi tin tưởng là Amber)

Bài tập 3: Chọn đáp án chính xác trong 3 đáp án A,B và C

1. Hoang cannot……he succeeded

    A. believe

    B. trust

    C. believes

  • Đáp án A – Hoang cannot believe he succeeded
  • Hoàng không thể tin rằng anh ấy đã thành công

2. She still can’t….She lost all the money

    A. trust

    B. believe

    C. trusted

  • Đáp án B – She still can’t believe she lost all the money
  • Cô ấy vẫn không thể tin rằng cô ấy đã mất hết toàn bộ tiền

3. I…the product.you want to buy is out of stock

   A. believed

   B. believes

   C. believe

  • Đáp án C – I believe the product you want to buy is out of stock
  • Tôi nghĩ rằng sản phẩm bạn muốn mua đã hết hàng rồi

4. Everyone….that I can win this competition

    A. believes

    B. trust

    C. believe

  • Đáp án C – Everyone believe that I can win this competition
  • Mọi người tin rằng tôi có thể chiến thắng cuộc thi đó

5. Peter and Adam….each other because they are soulmate

    A. trust

    B. believe

    C. N/A

  • Đáp án A – Peter and Adam trust each other because they are soulmate
  • Peter và Adam tin tưởng tuyệt đối lẫn nhau vì họ là tri kỉ của nhau

Anh ngữ AMA