Học cấu trúc arrange trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Đánh giá bài viết này
Học cấu trúc arrange trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Cấu trúc với động từ arrange có nghĩa là sắp xếp, tổ chức. Cấu trúc này khá giống với cách sử dụng của động từ organize trong tiếng Anh. Vậy cách sử dụng của arrange như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp một cách chi tiết về cấu trúc này. 

Arrange nghĩa là gì?

Arrange là một động hành động trong tiếng Anh. Từ này được hiểu là sắp xếp, bố trí đối với một công việc hoặc một điều gì đó. 

Ví dụ: 

I’m trying to arrange my work so I have some free time next weekend

(Tôi đang cố sắp xếp công việc của mình để có thời gian rảnh vào cuối tuần sau)

The teacher will arrange a time to have a meeting with your parents tomorrow

(Giáo viên sẽ sắp xếp thời gian để có một buổi họp với bố mẹ của bạn vào ngày mai)

The apartment manager arranges a space for residents to park their cars

(Quản lý chung cư sắp xếp một khoảng trống để người dân có thể để xe của họ)

The hotel will arrange someone to pick us up from the airport

(Khách sạn sẽ bố trí người đón chúng ta từ sân bay)

Cấu trúc với arrange phổ biến trong tiếng Anh

Trong một số trường hợp, sử dụng arrange để nói về việc sắp xếp một đồ vật nào đó vào đúng vị trí hoặc trình tự của nó. 

Ví dụ:

She is in charge of arranging the books in their proper place on the bookshelf

(Cô ấy có nhiệm vụ xếp những cuốn sách vào đúng vị trí của nó trên giá sách)

Can you help me arrange these chairs in row 5?

(Giúp tôi xếp những chiếc ghế này vào hàng số 5 được không)

Sử dụng cấu trúc arrange như thế nào

Arrange có nghĩa khác là cung cấp, tạo ra, sắp xếp cái gì đó

Dùng arrange để lập kế hoạch hoặc tổ chức một cái gì đó

Khi muốn lặp kế hoạch hoặc tổ chức một cái gì đó, bạn có thể sử dụng những cấu trúc với động từ arrange như sau:

 

Cấu trúc Cách sử dụng Ví dụ
arrange something sắp xếp một cái gì đó The exhibition was arranged quickly

(Buổi triển lãm đã được sắp xếp một cách nhanh chóng)

arrange how, where sắp xếp như thế nào, ở đâu We have arranged how to get to the stadium by 7 am tomorrow

(Chúng tôi đã sắp xếp cách làm thế nào để đến được sân bay trước 7 giờ sáng ngày mai)

I have arranged where she will stay while on a business trip in Japan

(Tôi đã sắp xếp chỗ cô ấy sẽ ở đâu khi công tác tại Nhật Bản)

arrange to do something thu xếp để làm gì đó Have you arranged to leave?

(Bạn đã thu xếp mọi thứ để ra về chưa)

She has arranged to travel next week

(Cô ấy đã thu xếp để đi du lịch vào tuần sau)

arrange that… sắp xếp điều gì đó I’ve arranged that we can go camping together this weekend

(Tôi đã thu xếp để chúng ta có thể cùng nhau đi cắm trại cuối tuần này)

arrange for something to do something thu xếp cho một cái gì đó để làm một cái gì đó  We have arranged for a car to pick us up at the school gate

(Chúng tôi đã thu xếp cho một chiếc xe đến đón chúng tôi trước cổng trường)

arrange for something sắp xếp cho một cái gì đó The hotel staff for the meeting at private room

(Nhân viên khách sạn đã sắp xếp một phòng riêng để chúng tôi tổ chức buổi họp)

arrange with somebody (about something) sắp xếp với ai đó (về điều gì đó)  I arranged with her about free time to go to that professor’s lecture

(Tôi đã sắp xếp với cô ấy về thời gian rảnh để cùng đến buổi thuyết trình của giáo sư đó)

Sử dụng cấu trúc với động từ arrange như thế nào

Dùng arrange để đặt một cái gì đó theo một thứ tự nhất định

Sử dụng cấu trúc với arrange khi bạn muốn sắp xếp một thứ gì đó sao cho chúng theo một thứ tự nhất định hoặc làm cho cái gì trở nên gọn gàng, hấp dẫn hơn. 

Cấu trúc: arrange something

Ví dụ: 

The books are arranged in alphabetical order on the bookshelf

(Các cuốn sách được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái trên giá sách)

She arranges the books in the chronological order in which they were published

(Cô ấy sắp xếp những cuốn sách theo thứ tự thời gian mà nó được xuất bản)

The coach arranges the players in a defensive direction

(Huấn luyện viên sắp xếp các cầu thủ theo hướng phòng thủ)

Dùng arrange để thay đổi một bản nhạc

Trong lĩnh vực âm nhạc, sử dụng cấu trúc với arrange để thay đổi, biến tấu một bản nhạc sao cho phù hợp với một nhạc cụ hoặc một giọng hát nào đó. 

Cấu trúc: arrange something (for something)

Ví dụ: 

The musician arranged folk songs for her voice

(Nhạc sĩ đã sắp xếp bài hát dân gian cho giọng hát của cô ấy)

The track arranges her vocals for the quietness at the end of the song

(Bản nhạc đã sắp xếp giọng hát của cô ấy cho sự trầm lắng ở cuối bài hát)

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc arrange

  • Arrange for chỉ sử dụng trong trường hợp cần sự lịch sự, nơi làm việc, văn phòng. Trong trường hợp này, arrange được hiểu là một sắp xếp bố trí một công việc gì đó. Cấu trúc: arrange for = have something done (by anyone)
  • Khi sử dụng arrange for với danh từ khi muốn nói về việc sắp xếp đồ đạc
  • Arrang có thể sử dụng với cụm từ chỉ thời gian với nghĩa là sắp xếp điều gì vào ngày nào hoặc dịp nào. Trong trường hợp này, bạn sử dụng cấu trúc arrange for. 
  • Cụm arranged marriage được hiểu là cuộc hôn nhân sắp đặt theo ý kiến của bố mẹ 

Bài tập với cấu trúc của động từ arrange

Bài tập: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống bằng cách chọn đáp án đúng

  1. She ________ the chairs in neat rows.
  2. arranged
  3. arranging
  4. arrange
  5. She took the list of visitors’ names and ________ them into groups of four.
  6. arrange
  7. arranging
  8. arranged
  9. The clothes were arranged according _______ size.
  10. for
  11. to
  12. in
  13. Her red hair was carefully_______ and her face made up.
  14. careful
  15. careless
  16. carefully
  17. These matters are easy _______
  18. to arrange
  19. to be arranged
  20. to arranging
  21. These things can be _______ with difficulty.
  22. arranged
  23. arrangen
  24. arraging
  25. Todd will be able ______ matters.
  26. arranging
  27. to arrange
  28. arranged
  29. A news conference was hastily _______.
  30. arrange
  31. arranging
  32. arranged
  33. Accommodation can be arranged in advance.
  34. arranged
  35. be arranged
  36. arranging
  37. You can _________ a convenient time with your tutor.
  1. arrange
  2. Arranged
  3. be arrangeling. 
  1. She ___________ that we could stay at her brother’s house.
  1. arranged
  2. hold
  3. look after
  1. I’d be very grateful if you could ____________ for this work to be carried out.
  1. be arrange
  2. arrange
  3. arranging

Đáp án:  1. A; 2. C; 3. B; 4.C; 5.A; 6.A; 7. B; 8. C; 9. B; 10. A; 11. A; 12. B

Vậy là bài viết này đã giúp bạn cập nhật, bổ sung những kiến thức về cấu trúc arrange trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bạn đã kịp ghi chú lại và phục vụ việc học của mình tốt nhất. Đừng quên luyện tập để ghi nhớ cấu trúc này lâu hơn bạn nhé.