Cấu trúc, cách dùng Agree trong tiếng Anh chính xác nhất

1/5 - (1 vote)
Cấu trúc, cách dùng Agree trong tiếng Anh chính xác nhất

Động từ agree vốn đã quen thuộc với nhiều người học tiếng Anh với nghĩa là đồng ý. Nhiều người quen với cách diễn đạt đồng ý với trong tiếng Việt. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, cách dùng này đôi lúc lại gây ra những lỗi sai khiến bạn mất điểm một cách đáng tiếc. Vậy cấu trúc Agree sử dụng như thế nào là đúng nhất? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây. 

Agree là gì

Agree là một động từ trong tiếng Anh với nghĩa là đồng ý, chấp nhận. Agree là động từ thường, thường đứng sau chủ ngữ và có thể sử dụng ở mọi thì trong tiếng Anh. 

Ví dụ: 

I agree with your opinion (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn)

My sister and I couldn’t agree with the dishes in the dinner (Chị tôi và tôi không đồng ý với món ăn trong bữa tối nay)

Cấu trúc đồng ý trong tiếng anh là cấu trúc nào

Có nhiều cách sử dụng của cấu trúc agree trong tiếng Anh. Nếu sau agree là một động từ thì động từ này thường ở dạng to V. Nếu theo sau agree là giới từ thì từ này thường xuất hiện với các giới từ như: to, with, on, about. 

Theo sau cấu trúc với agree thường là những tính từ nào?

Cấu trúc agree và cách sử dụng phổ biến trong tiếng Anh

Đồng ý với ai đó hoặc một điều gì đó

Sử dụng cấu trúc này khi muốn thể hiện sự đồng ý của bạn với ai đó hoặc một điều gì đó. Trong trường hợp này, bạn sẽ sử dụng công thức sau:

Cấu trúc: agree + with + N / something

Ví dụ:

She agrees with her mother about most things. (Cô ấy đồng ý với mẹ cô ấy về hầu hết mọi ý kiến)

I don’t agree with hunting animals. (Tôi không đồng ý với nạn săn bắn động vật)

I do not agree with this policy of government. (Tôi không đồng ý với chính sách này của chính phủ)

You look really well – the dress must agree with you (Trông bạn thực sự rất ổn – chiếc váy này phù hợp với bạn)

Dùng agree để thể hiện sự đồng ý với một ý kiến nào đó

Cấu trúc đồng ý tán thành với một hành động nào đó

Khi bạn muốn thể hiện sự đồng ý với hành động của người nào đó, sử dụng cấu trúc sau: agree + with + V-ing something. Cấu trúc này cho thấy bạn sẽ làm điều mà người nào đó yêu cầu

Ví dụ: 

He doesn’t agree with smoking in the public (Anh ta không đồng ý với việc hút thuốc ở những nơi công cộng)

As a lover-environment, I don’t agree with throwing out the garbage in the street (Là một người yêu môi trường, tôi không đồng ý với việc vứt rác ra đường phố)

Cấu trúc đồng ý để làm gì

Trong trường hợp bạn đồng ý với một việc mà người khác muốn bạn thực hiện, bạn có thể áp dụng cấu trúc sau:

agree + to + something hoặc agree + to + do something

Ví dụ:

Every member agreed to solve problems in the final projects. (Tất cả các thành viên đã đồng ý giải quyết vấn đề trong kế hoạch cuối cùng)

In the end I agreed to take part in a English club (Cuối cùng tôi đồng ý tham gia vào câu lạc bộ tiếng Anh)

Thể hiện sự tán thành với một ý kiến nào đó

Khi muốn thể hiện sự đồng ý của bản thân với một ý kiến, quan điểm nào đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc với agree như sau: agree + on + something

Ví dụ: 

We finally agreed on the name Red Sun for our restaurant. (Cuối cùng chúng tôi cũng đồng ý với việc đặt tên Red Sun cho nhà hàng của chúng tôi)

We agreed on your idea about the problem. (Chúng tôi chấp thuận ý kiến của bạn về vấn đề này)

Có nhiều cấu trúc với agree trong tiếng Anh khiến bạn dễ nhầm lẫn

Một số cấu trúc khác với agree 

 

agree + about + something Đồng ý với một ý kiến, quan điểm, kế hoạch nào đó

Ví dụ: We agree about the person win the prize (Chúng tôi đồng ý với người chiến thắng giải thưởng)

agree + something Đồng ý với một điều gì đó, thường sử dụng để thể hiện sự tán thành với một quyết định, chỉ thị của các tổ chức có thẩm quyền.

Ví dụ: We agree a strategy for tackling the Covid pandemic (Chúng tôi đồng ý với những chính sách đối phó với đại dịch Covid)

agree + that + mệnh đề Đồng ý rằng…

Ví dụ: I agree that the sofa should be put in the middle of living room (Tôi đồng ý rằng bộ sofa nên được đặt ở vị trí giữa phòng khách)

agree + question word + mệnh đề Đồng ý với ai/cái gì/ ở đâu/… liệu có hay không 

Ví dụ: Scientific seem unable to agree how the drug impacts the health. (Khoa học dường như không thể đồng ý với hiệu quả của thuốc đối với sức khỏe như thế nào)

something + agree + with + someone Cái gì đó phù hợp với ai đó

Ví dụ: You look very outstanding. This white dress agrees with you (Bạn trông thật nổi bật. Chiếc váy trắng này rất phù hợp với bạn) 

partly agree Đồng ý một phần

Ví dụ: I partly agree with the bans of the existence of the motorbike in the heart of city (Tôi đồng ý một phần với việc cấm sự xuất hiện ở xe máy trong trung tâm thành phố)

agree to some extent Đồng ý một số phần

Ví dụ: I agree to teacher’s opinion about the poem (Tôi đồng ý một số phần với ý kiến của giáo viên về bài thơ này)

couldn’t agree more Hoàn toàn đồng ý (Không thể đồng ý hơn nữa)

Ví dụ: I couldn’t agree more about the laws of protect animals (Tôi hoàn đồng ý với luật bảo vệ động vật)

agree to differ Chấp nhận mỗi người một quan điểm. Chỉ sử dụng cấu trúc này khi hai người có quan điểm khác nhau nhưng không muốn xảy ra tranh cãi

Ví dụ: She isn’t agree to wear uniform when working in the company. Otherwise, I agree with that idea. So, we agree on the difference. (Cô ấy không đồng ý với việc mặc đồng phục khi làm việc tại công ty. Trong khi đó, tôi đồng ý với ý kiến này. Do vậy, chúng tôi chấp nhận quan điểm của mỗi người.)

Một số lưu ý khi sử dụng agree

  • Theo sau agree không bao giờ là một tân ngữ trực tiếp mà bắt buộc phải có một giới từ ngăn cách giữa động từ và tân ngữ. 
  • Không có cấu trúc “agree to something” trong tiếng Anh. 
  • Các cấu trúc với agree có thể sử dụng ở mọi thì và chia động từ phụ thuộc vào chủ ngữ của câu

Cần lưu ý gì khi sử dụng agree trong tiếng Anh

Luyện tập cấu trúc agree

Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

  1. Her mother has _____ to look after her babies when she is away.
  2. He _____ with his analysis of the situation.
  3. We both _____ that the lyrics of a few songs are catchy
  4. Tom had _____ to the use of force.
  5. The warring sides have _____ on an unconditional ceasefire.

Đáp án: 1- agreed, 2 – agree; 3 – agree; 4 – agreed; 5 – agreed.

Bài tập 2: Điền giới từ còn thiếu vào chỗ trống

  1. I think Jane should agree ______ participate in the party. 
  2. Her mom often agrees ______ her dad. 
  3. I am not sure I agree ______ their ideal which we are discussed to solve the problem
  4. She agrees ______ most things.
  5. He thinks their partner will agree ______ their changes in the contract. 
  6. The directors have agreed ______ a date for the wedding party
  7. She doesn’t agree more  ______ haunting wild animals. 
  8. They couldn’t agree ______ what dishes to cook in diner

Đáp án: 1. to; 2. with; 3. with; 4. on; 5. to; 6. on; 7. with; 8. on

Vậy là bài viết trên đây đã giúp bạn tổng hợp những cấu trúc agree quen thuộc nhất trong tiếng Anh. Hãy ghi chú lại những công thức này và thường xuyên luyện tập đặt câu với chúng để ghi nhớ lâu nhất có thể bạn nhé.