Tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu phủ định trong tiếng Anh

5/5 - (1 vote)
Tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu phủ định trong tiếng Anh

Cũng giống như tiếng Việt, câu phủ định trong tiếng Anh được dùng để bày tỏ quan điểm không đồng tình của người nói. Vậy khi nào nên sử dụng dạng câu này? Có những câu hỏi phụ nào? Cấu trúc từng dạng câu và cách dùng cụ thể của câu phủ định sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây.

Câu phủ định là gì?

Câu phủ định trong tiếng Anh là dạng câu trần thuật được dùng để bày tỏ ý kiến cá nhân về một sự vật, sự việc, hiện tượng. Để chuyển từ một câu khẳng định, cách đơn giản nhất là bạn thêm từ “not” vào câu khẳng định. Thông thường với “not” sẽ được thêm vào trợ động từ của câu, tùy thuộc vào chủ động vậy. Nếu trong câu không có động từ, trợ động từ, bạn có thể thêm trực tiếp “not” vào sau động từ to be.

Ví dụ cho câu phủ định:

Karina goes to school on time → Karina doesn’t go to school on time

(Karina đến trường đúng giờ → Karina không đến trường kính cận).

cau-phu-dinh-la-gi
Câu phủ định trong tiếng Anh sử dụng để bày tỏ ý kiến không đồng tình

Làm sao để tạo được câu phủ định trong tiếng Anh

Cách đơn giản nhất để làm một câu phủ định là thêm not vào câu chủ động của nó. 

Ví dụ: 

The gift you gave me is beauty → The gift you gave me is not beauty. 

Với những câu phủ định không có động từ thì bạn có thể thêm not vào sau động từ tobe. Một số câu hỏi có xuất hiện động từ khuyết thiếu. Khi chuyển sang câu phủ định với câu đơn ở dạng này, bạn có thể dùng thêm trợ động từ và thêm ngay “not” vào từ đó để tạo thành câu hoàn chỉnh. 

Ví dụ:

  • My brother can carry this box for me. → My brother can not carry this box for me. 
  • She is the only one to take part in this exam → She is not the only one on this screen.

Đổi câu sang phủ định bằng cách thêm các từ phủ định như no, none, never, none, nobodynothing,… 

Ví dụ: 

  • She has never worked as a worker for 5 years. 
  • My mother has never been that 

Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng các tiền tố, hậu tố khi ghép với động từ hoặc danh từ. Bên cạnh đó, các trạng ngữ như: hardly, few, rarely, scarcely,… 

Ví dụ: This cleaning robot is useless, it broke down all the time. (chiếc máy rửa chén này thật vô dụng, nó hỏng thường xuyên)

 I seldom read that kinds of book (tôi hiếm khi đọc thể loại sách này)

tan-suat-trang-tu-trong-cau-phu-dinh
Mức độ tần suất của các trạng từ được sử dụng trong câu phủ định

Xem thêm Cấu trúc make trong tiếng Anh

Cập nhật cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh

Câu phủ định với động từ tobe

Cấu trúc:

S + to be + not + N/adj + O

Lưu ý có thể viết tắt dạng phủ định như sau: are not = aren’t, was not = wasn’t, were not = weren’t, is not = isn’t

Cấu trúc câu phủ định với động từ tobe

Cấu trúc câu phủ định với động từ thường

Câu phủ định ở các thì đơn

Cấu trúc ở từng thì như sau:

Thì hiện tại đơn:

S + don’t/ doesn’t + V-bare + O

Thì quá khứ đơn:

S + did + not + V (bare) + O + …

Thì tương lai đơn:

S + will + not + V (bare) + O + …

Cách viết tắt động từ như sau: do not = don’t, does not = doesn’t, did not = didn’t, will not = won’t

Ví dụ: 

  • He doesn’t choose to study at gifted school (Anh ấy không chọn việc học ở trường chuyên)
  • Anna didn’t have dinner last night (Anna đã không ăn tối vào tối hôm qua)
  • She will not take part in holiday in the next summer (Cô ấy sẽ không tham gia kỳ nghỉ vào mùa hè tới)

Câu phủ định ở các thì tiếp diễn

Cấu trúc phủ định ở các thì tiếp diễn như sau:

Thì hiện tại tiếp diễn:

S + am/is/are + not + V-ing + O

Thì quá khứ tiếp diễn:

S + was/were + not + V-ing + O

Thì tương lai tiếp diễn:

S + will + not + be + V-ing + O

Cách viết tắt của động từ như sau: is not = isn’t, are not = aren’t, was not = wasn’t, were not = weren’t, will not = won’t.

Ví dụ:

  • Nam isn’t studying in the library. (Nam đang không học ở thư viện)
  • My mother is not cooking while my father is not watching TV (Mẹ tôi đang không nấu ăn trong khi bố tôi đang không xem TV)
  • He won’t be studying at the school tonight (Anh ấy sẽ không học ở trường tối nay)

Câu phủ định ở các thì hoàn thành

Ở các thì hoàn thành, cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh như sau:

Thì hiện tại hoàn thành:

S + have/has + not + V3/V-ed + O

Thì quá khứ hoàn thành:

S + had + not + V3/V-ed + O

Thì tương lai hoàn thành:

S + will + not + have + V3/V-ed + O

Động từ viết tắt: have not = haven’t, has not = hasn’t, had not = hadn’t, will not = won’t.

cau-truc-phu-dinh-thi-hien-tai-hoan-thanh
Cấu trúc câu phủ định với thì hiện tại hoàn thànhbí quyết học tiếng Anh

Ví dụ: 

  • My mother haven’t lived in this town yet (Mẹ tôi không sống ở thị trấn đó từ trước đây)
  • Mark hadn’t waited in the restaurant before we went there. (Mark đã không đợi ở nhà hàng trước khi chúng tôi đến đó)

Câu phủ định với những câu bắt đầu bằng V-ing, V-ed và to-V

Với những dạng câu này, khi chuyển sang thể phủ định, bạn chỉ cần thêm Not vào trước động từ để thể hiện ý phủ định về một ý kiến, vấn đề

Ví dụ: 

Not doing physical exercise regularly, he faces many diseases such as: obesity, blood pressure and heart disease. (Không tập luyện thể thao thường xuyên, anh ấy đối mặt với nhiều bệnh tật như: béo phì, huyết áp và bệnh tim)

Câu phủ định với những câu mệnh lệnh

Những câu mệnh lệnh được bắt đầu bằng động từ với mục đích yêu cầu, ra lệnh ai đó phải làm gì. Dạng phủ định của câu mệnh lệnh có cấu trúc Not + V. 

Ví dụ: 

  • Do not open the windoors
  • Let’s not go to the cinema 

Cấu trúc câu phủ định song song

Dạng câu phủ định song song là một dạng câu đặc biệt, giúp bạn ghi thêm điểm trong những bài luận tiếng Anh nếu bạn biết cách sử dụng. Dạng câu phủ định này như sau:

Phase 1 (S + do/does + not + V + O), even/still less/much less + N/V

đã không…., chứ đừng nói đến…./Không…., mà càng lại không….

Ví dụ: 

Mary doesn’t like reading comics, much less theoretical books (Mary đã không thích đọc truyện tranh chứ đừng nói đến những cuốn sách lý thuyết)

Câu phủ định trong tiếng Anh có chứa trạng từ chỉ tần suất

Những trạng từ chỉ tần suất mang ý nghĩa biểu thị một mức độ đối với hiện tượng, hành vi nào đó. Câu phủ định của dạng này mang ý nghĩa “không, hầu như không”. Một số từ thường gặp ở câu phủ định có trạng từ chỉ tần suất như: 

Hardly, scarcely, barely = almost not at all/almost nothing = hầu như không.

Hardly ever, rarely, seldom= almost never = hiếm khi, hầu như không bao giờ.

Ví dụ: 

  • She rarely doing yoga in the morning (Cô ấy hiếm khi tập yoga vào buổi sáng)
  • He hardly go to workplace on time (Anh ấy hầu như không đến nơi làm việc đúng giờ)

Câu phủ định với cụm từ Not at all

Bản thân cụm từ này trong tiếng Anh đã mang nghĩa là “không chút nào cả”. Khi trong câu xuất hiện cụm từ người, mặc định ý nghĩa của câu đã là câu phủ định và được thêm “not” trong câu nên bạn không cần thay đổi về cấu trúc câu. 

Ví dụ: 

  • These shoes are not comfortable not at all. (Đôi giày này không thoải mái chút nào cả)
  • This T-shirt is not large, not at all. (Chiếc áo này không rộng rãi chút nào cả)

Câu phủ định trong cấu trúc Any/So

Câu trần thuật được thêm từ Any/So với hàm nghĩa nhấn mạnh ý nghĩa của câu. Any/So cũng là dấu hiệu để bạn nhận biết và chia động từ ở dạng phủ định.

Ví dụ: 

  • There isn’t any bread in fridge (Không có một chút bánh mì nào trong tủ lạnh)
  • Linda has any books in her room (Linda không có bất kỳ quyển sách nào trong phòng của cô ấy)

Câu phủ định có ý nghĩa so sánh

Khi làm các bài luận hay giao tiếp trong tiếng Anh, người viết có thể so sánh mức độ phủ định giữa các mệnh đề trong một câu. Dạng câu này có ý nghĩa phủ định mạnh mẽ bằng cách so sánh để thể hiện ý kiến của người nói. 

Cấu trúc câu: Mệnh đề phủ định + more/less

Cấu trúc này có thể sử dụng để viết lại trong những bài tập chuyển đổi câu. Theo đó, cấu trúc này ngang bằng với dạng so sánh tuyệt đối. 

Ví dụ:

I couldn’t agree with you more = I definitely agree with you

(Tôi không thể đồng ý với bạn hơn nữa = Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn)

Câu phủ định với No matter

Dạng câu này mang ý nghĩa “Dù cho… thì…” 

Cấu trúc: 

No matter + who/what/which/where/when/how + S + V

Ví dụ: No matter how far it is, I will call you regularly and confide with you (Dù cho khoảng cách có xa đến đâu đi chăng nữa, tôi vẫn sẽ gọi bạn thường xuyên và tâm sự với bạn)

Cấu trúc phủ định với Some/Any

Nếu muốn nhấn mạnh một câu phủ định, bạn có thể thêm trợ từ Any vào trước danh từ khi nó được vị trí vị ngữ trong câu. Ngoài some/any, bạn cũng có thể sử dụng thêm các từ khác với cụm danh từ:

No + N/a single + N (số ít)

Ví dụ: I has any cake = I has no cake (Tôi không có một cái bánh nào cả)

cau-truc-phu-dinh-some-any
Cách sử dụng và cấu trúc phủ định với Some/Any

Thực tế những câu phủ định trong tiếng Anh đặc biệt ở dạng so sánh hay những câu phủ định là câu phức sẽ giúp bạn ghi được thêm điểm cho bài luận hoặc bài nói của mình trong các kì thi. Hãy áp dụng ngay các cấu trúc mà AMA gợi ý trên đây để đạt điểm tốt nhất cho mình bạn nhé.