Tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng

5/5 - (1 vote)
Tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng

Mục đích chính của việc học tiếng Anh có lẽ là để giao tiếp thành thạo. Vậy nên bên cạnh 4 kỹ năng cơ bản gồm nghe, nói, đọc, viết cũng không thể bỏ qua những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng để việc giao tiếp được thuận lợi và tự nhiên hơn. Những mẫu câu đó là gì? Sử dụng trong ngữ cảnh nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây.

Làm thế nào để giao tiếp hiệu quả? 

cau-giao-tiep-tieng-anh

Trước khi đến với những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong đời sống hằng ngày thì hãy điểm qua những yếu tố để có thể giao tiếp tự nhiên và thuận lợi hơn.

Xem thêm nhiều Bí quyết học tiếng Anh cực hay của AMA

Từ vựng

 

Có thể bạn đã từng nghe được những câu với cấu trúc quen thuộc như “It is expensive” hay “Enjoy your meal” nhưng nếu không hiểu được nghĩa của những từ vựng như “expensive” hay “meal” thì thật khó để có thể đoán được nghĩa của câu. Vậy nên trước tiên hãy trang bị cho mình kho tàng từ vựng thật vững chắc để không gặp khó khăn với những tình huống giao tiếp trong đời sống thường ngày cũng như công việc. 

Phát âm 

Biết được nghĩa của từ là quan trọng nhưng việc phát âm đúng hay không cũng ảnh hưởng rất nhiều đến quá trình giao tiếp. Cùng một từ nhưng có thể mỗi cách nhận trọng âm sẽ cho ra nghĩa khác nhau nên khi học nghĩa của từ cũng hãy dành thêm ít thời gian để học thêm các nghĩa khác cũng như cách phát âm cho chính xác và phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp. 

Bên cạnh đó, bạn cũng nên làm quen với nhiều giọng tiếng Anh khác nhau như Anh – Anh, Anh – Mỹ hay Anh – Ấn để khi bắt gặp những phong cách ấy bạn có thể dễ dàng nghe hiểu và giao tiếp thuận lợi. 

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng 

Những câu giao tiếp tiếng Anh để chào hỏi

nhung-cau-giao-tiep-tieng-anh-de-chao-hoi
  1. Hello! : Xin chào!
  2. Glad to meet you! : Rất vui được gặp bạn!
  3. How it’s going? : Mọi chuyện thế nào rồi? 
  4. What does it mean? : Nó có nghĩa là gì vậy?
  5. Can you speak slower? I don’t understand English well : Bạn có thể nói chậm lại không? Tôi không giỏi tiếng Anh lắm. 
  6. Can you repeat? : Bạn có thể lặp lại không? 
  7. Can i help you? : Tôi có thể giúp gì cho bạn không? 
  8. It’s been so long. : Đã lâu rồi nhỉ?
  9. Wait a minute. : Đợi tôi một chút.
  10. I don’t think so. : Tôi không nghĩ như thế. 

Những câu giao tiếp tiếng Anh về gia đình 

  1. How many people are there in your family? : Gia đình bạn có bao nhiêu người? 
  2. There are 5 people in my family. : Gia đình tôi có 5 người. 
  3. Do you have any brothers or sisters? : Bạn có anh chị em hay không?
  4. I have 1 brother. : Tôi có 1 anh trai/em trai. 
  5. I am an only child. : Tôi là con một.
  6. Have you got any kids? : Bạn đã có con chưa? 
  7. I have got 2 kids. : Tôi có 2 đứa con.
  8. Are you married? – Bạn đã kết hôn chưa?
  9. How long have you been married? : Bạn đã kết hôn được bao lâu rồi? 
  10. I have been married for 10 years: Tôi đã kết hôn được 10 năm rồi. 

Những câu giao tiếp tiếng Anh về trường học 

nhung-cau-giao-tiep-tieng-anh-ve-truong-hoc
  1. What is your major? : Ngành học của bạn là gì? 
  2. Which class are you in? : Bạn học lớp nào? 
  3. What subject do you like? : Bạn thích môn học nào? 
  4. Can I borrow your pen? : Tôi có thể mượn bút của bạn được không? 
  5. This is my classmate. : Đây là bạn cùng lớp của tôi. 
  6. It is break time now. : Đến giờ giải lao rồi.
  7. May I go out/come in, teacher? : Em có thể ra ngoài/vào lớp được không ạ? 
  8. Can you solve this problem? : Bạn giải được câu này không? 
  9. Let me see your homework.: Bài tập về nhà của em đâu? 
  10. I forgot my book for History class. : Tôi quên không mang sách cho lớp lịch sử rồi. 

Những câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong nhà hàng 

nhung-cau-giao-tiep-tieng-anh-trong-nha-hang
  1. Can we have a look at the menu? : Tôi có thể xem thực đơn được không?
  2. We haven’t booked a table yet, can you fit us? : Tôi chưa đặt bàn, bạn có thể xếp chỗ cho tôi được không? 
  3. What do you recommend? : Bạn có gợi ý gì không? 
  4. A salad, please. : Cho tôi một phần salad. 
  5. Can you bring me a spoon? : Bạn có thể lấy giúp tôi một cái thìa được không? 
  6. That’s all, thank you.: Như vậy đủ rồi, cảm ơn bạn. 
  7. Can we have an extra chair, please? : Cho tôi xin thêm một cái ghế. 
  8. Excuse me, I’ve been waiting for over an hour. : Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ gần một tiếng rồi.
  9. Can I pay by credit card? : Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không? 
  10. I think there is something wrong with the bill. : Tôi nghĩ hóa đơn có gì đó sai sót.

Những câu giao tiếp tiếng Anh về du lịch 

  1. How was your trip? : Chuyến đi của bạn thế nào? 
  2. Are there any interesting attractions there? : Ở đó có địa điểm nào thú vị không? 
  3. How much luggage can I bring with me? : Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý? 
  4. How much is the ticket? : Giá vé là bao nhiêu? 
  5. What is the city famous for? : Thành phố này nổi tiếng về điều gì? 
  6. Are there any good restaurants here? : Ở đây có nhà hàng nào tốt không? 
  7. How many flights are there from here to Hanoi every week? : Mỗi tuần có bao nhiêu chuyến bay đến Hà Nội?
  8. Would you like a window seat or an aisle seat? : Bạn muốn ngồi ghế gần cửa sổ hay lối đi?
  9. I’d like to buy some souvenirs. : Tôi muốn mua một vài món đồ lưu niệm. 
  10. We took a lot of pictures. : Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh. 

Những câu giao tiếp tiếng Anh về mua sắm 

nhung-cau-giao-tiep-tieng-anh-ve-mua-sam

  1. I’m just looking. : Tôi đang xem chút. 
  2. How much is this? : Món này giá bao nhiêu? 
  3. Can I have a discount for this? : Món này có thể giảm giá không? 
  4. Is this shirt available in size S? : Cái áo này có size S không? 
  5. Have you got that shirt in a smaller size? : Cái áo này có size nhỏ hơn không?
  6. Can I try this on? : Tôi có thể thử cái này không?
  7. I will take it. : Tôi sẽ mua cái này. 
  8. Is this new or used? : Đây là hàng mới hay đã qua sử dụng?
  9. Could you tell where the meat section is? : Bạn có thể chỉ tôi quầy thịt ở đâu được không? 
  10. Can I have a carrier bag, please? : Có thể cho tôi xin túi đựng được không? 

Xem thêm Lên trình giao tiếp với những câu tiếng Anh thông dụng

Những câu giao tiếp tiếng Anh về hỏi đường 

nhung-cau-giao-tiep-tieng-anh-ve-hoi-duong
  1. Do you know where the hospital is? : Bạn có biết bệnh viện ở đâu không? 
  2. Sorry, I don’t live around here. : Xin lỗi, tôi không sống ở đây. 
  3. Can you show me the way to building A? : Bạn có thể chỉ đường đến tòa nhà A giúp tôi được không? 
  4. What is this street? : Đây là đường nào? 
  5. You’re going the wrong way. : Bạn đang đi sai đường rồi. 
  6. Go down there and turn left at the crossroad. : Đi xuống phía dưới và quẹo trái ở ngã tư. 
  7. Go straight ahead for 200m. : Đi thẳng 200m. 
  8. You will pass a big restaurant. : Bạn sẽ đi ngang qua một nhà hàng lớn. 
  9. It will be on your right. : Nó sẽ nằm ở phía bên phải của bạn. 
  10. How far is it to the bus stop? : Từ đây đến trạm dừng xe buýt bao xa? 

Bài viết của AMA đã tổng hợp một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong đời sống hằng ngày. Bên cạnh học và luyện tập những mẫu câu trên, bạn cùng cần thường xuyên trau dồi vốn từ vựng và luyện tập phát âm cũng như kỹ năng nghe để quá trình giao tiếp có thể diễn ra thuận lợi hơn.