Câu cầu khiến trong tiếng Anh là gì? – Cấu trúc và cách dùng

5/5 - (1 vote)
Câu cầu khiến trong tiếng Anh là gì? – Cấu trúc và cách dùng

Câu cầu khiến trong tiếng Anh được sử dụng khi bạn muốn nhờ vả ai đó làm một việc gì hoặc yêu cầu điều gì đó. Dạng câu này được sử dụng khá phổ biến nhưng có nhiều cấu trúc khác nhau khiến người học khó ghi nhớ. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những cấu trúc và cách dùng thường gặp nhất. 

Câu cầu khiến trong tiếng Anh là câu gì?

Câu cầu khiến trong tiếng Anh hay còn gọi là câu mệnh lệnh là dạng câu dùng để đưa ra những mệnh lệnh, đề nghị hoặc yêu cầu đối với ai đó. Câu này cũng được dùng để thuyết phục ai đó làm gì. Câu cầu khiến có thể sử dụng ở cả hai dạng chủ động và bị động. 

cau-cau-khien-trong-tieng-anh
Câu cầu khiến hay còn gọi là câu mệnh lệnh – AMA

Câu cầu khiến trong tiếng Anh thường gặp đều có cấu tạo bắt đầu với một động từ. Chủ ngữ trong câu thường bị ẩn đi hoặc được đề cập ở ngôi thứ 2 – chủ ngữ là you. 

Ví dụ: 

  • Open the window, please (Làm ơn mở cửa sổ)
  • Turn off the light when you go out (Hãy tắt đèn trước khi bạn ra khỏi phòng)

Cấu trúc câu cầu khiến

cau-truc-cau-cau-khien
Những cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh thường gặp
Câu cầu khiến khẳng định V (nguyên mẫu) + (O)
Ví dụ: Give me the book, please
Câu cầu khiến phủ định Do not + V (nguyên mẫu) + (O)
Ví dụ: Don’t make the noise in class
Câu cầu khiến nhờ vả ai làm gì Have + somebody + do + something
Get + somebody + to do + something

Ví dụ: I have worker paint the new houseI get worker to paint the new house
Câu cầu khiến ép buộc ai làm gì S + make + someone + V (nguyên mẫu)
S + force + someone + to V

Ví dụ: The teacher makes her student finish their homeworkThe teacher forces her student to finish their homework
Câu cầu khiến cho phép ai làm gì Let + somebody + do + something
Ví dụ: The teacher lets her student make noise in class to discuss the lesson.
Allow/Permit + somebody + to do something
Ví dụ: The teacher allows her student to make noise in class to discuss the lesson. 
Câu cầu khiến thể hiện ý muốn giúp đỡ ai đó làm gì Help + somebody + do/to do + something
Ví dụ: I help the old person cross over the road
Câu cầu khiến dạng bị động có cái gì được làm bởi ai đó Have/Get + something + V-ed/V3
Ví dụ: I have a cup of coffee made by his younger brother
Câu cầu khiến dạng bị động, khiến cho ai đó làm gì Make + somebody + V-ed/V3
Ví dụ: She make the tailor sew her clothes
Câu cầu khiến dạng bị động, làm cho cái gì bị như thế nào Cause + something + V-ed/V3
Ví dụ: The big thunder storm caused many waterfront houses damaged.
Câu cầu khiến muốn ai đó làm gì cho mình Would like / prefer + something + V-ed/V3
Ví dụ: I would like my clock fixed
Câu cầu khiến muốn ai làm điều gì với ý nghĩa ra lệnh Want/need + something + V-ed/V3
Ví dụ: I want my contract signed

Xem lại Câu điều kiện loại 3

Sử dụng câu cầu khiến trong tiếng Anh như thế nào?

Với mục đích sử dụng để đưa một yêu cầu, nhờ vả hay thiết phục ai đó làm điều gì, câu cầu khiến thường được dùng trong những trường hợp sau:

– Đưa ra một yêu cầu trực tiếp 

Ví dụ: 

  • Sit down, please (Mời ngồi xuống)
  • Go out, right now! (Ra ngoài ngay lập tức)
su-dung-cau-cau-khien-trong-tieng-anh
Đưa ra một yêu cầu trực tiếp với người đối diện bằng cách dùng câu mệnh lệnh

– Dùng câu cầu khiến để đưa ra một hướng dẫn

  • Keep your book at page 25, please (Hãy mở sách ở trang 25.
  • Go straight and turn left on the book store (Đi thẳng và rẽ trái ở cửa hàng sách)

– Diễn tả một lời mời trong tiếng Anh

  • Take in my wedding party weekend at 10 o’clock (Hãy đến tham gia tiệc cưới của tôi vào 10 giờ cuối tuần này)
  • Please come in for dinner tonight (Hãy đến nhà tôi cho bữa tối hôm nay nhé)
cau-cau-khien-yeu-cau-giup-do
Một số trường hợp câu cầu khiến được thể hiện như một yêu cầu giúp đỡ

– Dùng câu cầu khiến như một thông báo 

  • No smoking (Cấm hút thuốc)
  • No parking (Cấm đỗ xe)
  • Keep tidy up this toilet (Vui lòng giữ sạch sẽ nhà vệ sinh này)

– Sử dụng để đưa ra một lời khuyên thân mật 

  • Follow what your heart say (Hãy nghe theo những gì trái tim bạn mách bảo)
  • Tell him how you feel (Hãy nói cho anh ấy cảm xúc của bạn)

– Dùng động từ Do để bắt đầu một câu cầu khiến khẳng định trong tiếng anh trong trường hợp trang trọng hoặc thể hiện thái độ nghiêm trọng. 

  • Do save the electric (Hãy tiết kiệm điện)
  • Do be quiet (Hãy giữ yên lặng)

Bài tập ứng dụng

1. I’ll have the girls………….the pictures for our class.

A. draw       B. to draw      C. drew        D. drawing

2. They’re going to have a new school………………..

A. build         B. built         C. to build         D. building

3. Get these files………to her office, please.

A. to take       B. taking         C. take         D. taken

4. You should have your motorbike……….before going.

A. to wash       B. washing        C. washed         D. wash

5. I’ll have a new toy……….for my nephew.

A. buying          B. bought           C. buying          D. to buy

6. The elderly should have their health……….up  regularly.

A. checked          B. to check          C. check          D. checking

7. Robbert got the ceiling………2 days ago.

A. repair         B. repairing        C. repaired         D. to repair

8. We have just had Microsoft Office……….in our computer.

A. to install       B. install         C. installing          D. installed

9. She is going to have her tooth……..next week.

A. filling        B. filled         C. to fill          D. fill

10. By…the homework done, I have time to see a movie.

A. having          B. to get          C. to have        D. have

Đáp án: 1. A; 2. B; 3. D; 4. C; 5. B; 6. A; 7. C; 8. D; 9. B; 10. A

Trên đây là tổng hợp về lý thuyết và bài tập ứng dụng câu cầu khiến trong tiếng Anh. Các bạn hãy học kỹ những cấu trúc câu cầu khiến này, cùng với việc luyện tập thường xuyên để có thể thành thạo với bí quyết học tiếng Anh và tránh những lỗi sai đáng tiếc nhé.