Tìm hiểu về cấu trúc Afraid of và các cách sử dụng phổ biến trong tiếng Anh

1/5 - (1 vote)
Tìm hiểu về cấu trúc Afraid of và các cách sử dụng phổ biến trong tiếng Anh

Cùng học về cấu trúc Afraid of trong tiếng anh và cách sử dụng chúng

Afraid of, tạm dịch là sợ hãi điều gì đó, là cụm từ dùng để diễn tả nỗi sợ về một sự việc, sự kiện tiêu cực sắp xảy ra. Cấu trúc afraid of  là cấu trúc khá đơn giản, ngắn gọn và rất hay được sử dụng phổ biến trong anh văn giao tiếp mà trong bài học hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn. Cùng học tập tốt nhé!

  1. Khái niệm về Afraid of

Cụm afraid of dùng để diễn tả nỗi sợ, lo lắng điều sắp xảy ra

Afraid of đóng vai trò là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa lo lắng, sợ hãi về một điều gì đó. Giới từ Of đi sau thường được sử dụng để tạo thành cấu trúc Afraid of something.

  1. Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ Afraid of trong tiếng Anh

Cấu trúc:  Afraid luôn được chung và đứng sau động từ to-be và đứng trước giới từ Of. Ta có cấu trúc:

    • Chủ ngữ (S) + be + Afraid Of + V-ing (nếu có) + danh từ/đại từ (N)
  • Ý nghĩa: Ai đó lo sợ về điều gì đó, thứ gì đó
  • Ví dụ: 
  • I am afraid of missing the train (Tạm dịch: Tôi lo sợ mình sẽ bỏ lỡ chuyến tàu)
  • He was afraid of the dark (Tạm dịch: Anh ấy đã từng sợ bóng tối)
  • The president is afraid of being attacked suddenly (Tạm dịch: Tổng thống lo sợ rằng sẽ bị tấn công bất ngờ)
  • Don’t try skydiving if you are afraid of heights (Tạm dịch: Đừng thử chơi môn nhảy dù nếu bạn sợ độ cao)

Trong tình huống này, cấu trúc afraid of được dùng để diễn tả các hành động mà chủ thể  đang lo sợ rằng nó sẽ xảy ra. Các hành động trong trường hợp này thường diễn ra một cách không tự ý. 

  • Ví dụ:
  • Because the path was icy, we walked carefully. We were afraid of falling.

(Tạm dịch: Vì con đường này đã bị đóng băng, chúng tôi phải  bước đi thật cẩn thận. Chúng tôi e sợ sẽ bị trượt ngã)

  • Hoa doesn’t like dogs. She is afraid of being bitten.

(Tạm dịch: Hoa không thích chó. Cô ấy luôn sợ rằng sẽ bị chúng cắn)

  1. So sánh cấu trúc Afraid of và cấu trúc Afraid to

Hai cấu trúc Afraid of và Afraid to dễ nhầm lẫn và khó phân biệt

3.1. Cấu trúc afraid to

Cấu trúc: S + be + afraid to + V nguyên mẫu

Đối lập với cấu trúc afraid of, cấu trúc afraid to được sử dụng khi người nói hay người được đề cập nhắc đến nỗi lo sợ mà bản thân họ phải thực hiện, không phải hành động vô ý. Các hành động xảy ra là những hành động đã được suy tính kỹ.

Ví dụ

  • Phuong was afraid to jump (Tạm dịch: Phương lo sợ nhảy)
  • Nam was afraid to protest (Tạm dịch: Nam sợ phản đối)

Cần lưu ý: be afraid có thể sử dụng cùng với that để tạo thành một mệnh đề, được dùng để diễn tả  một nỗi sợ sắp xảy ra.

Ví dụ

  • I was afraid that my parents would blame me for this.

(Tạm dịch: Tôi đã lo sợ rằng bố mẹ tôi sẽ đổ lỗi cho tôi về điều ấy)

3.2. Cách so sánh afraid of và afraid to trong tiếng Anh

  • Chúng ta thường sử dụng cấu trúc be afraid to  với những sự việc mà chúng ta có chủ tâm.
  • Ví dụ: Many people are afraid to go out at night (Tạm dịch: nhiều người thì lo sợ việc đi ra ngoài vào ban đêm). Lý giải: những người ở đây không muốn ra ngoài vào buổi đêm vì có thể nó nguy hiểm hoặc vì lý do nào đó, vì vậy họ không ra ngoài. Hành động không ra ngoài là một hành động có chủ ý, suy tính trước khi làm.
  • Chúng ta sử dụng cấu trúc be + afraid of với những sự việc có hậu quả xấu có thể xảy ra (tai nạn). Những sự việc không có chủ tâm trước khi làm. Vì vậy điều khác biệt là chúng ta không sử dụng cấu trúc afraid of + V-ing cho những sự việc sẽ xảy ra có chủ tâm.
  • Ví dụ so sánh hai cấu trúc:

Trang was afraid to go near the dogs because she was afraid of being bitten. (Tạm dịch: Trang sợ đi gần những con chó vì cô ấy lo sợ bị chúng cắn). Lý giải: Trang sợ đi gần những con chó là việc làm có suy tính và việc Trang sợ rằng chúng sẽ cắn là một hậu quả tất yếu nếu mình đi gần chúng.

  • Nói ngắn gọn, bạn ngại làm việc gì đó, bạn sẽ dùng cấu trúc afraid to do something và sử dụng cấu trúc afraid of something happening để diễn tả nỗi sợ sẽ xảy ra như một hậu quả tất yếu.

Cùng kiểm tra độ hiểu bài sau bài học này nhé

  1. Bài tập thực hành cấu trúc Afraid of trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn đáp án A, B, và C

  1. My little son is afraid of ……
  1.  swim
  2. swimming
  3. swims

Đáp án B – My little son is afraid of swimming. (Tạm dịch: Con trai của tôi sợ bơi)

Lý giải: Chúng ta có cấu trúc S + be + afraid of + V-ing

  1. I am often afraid of….
  1. examing
  2. do exam
  3. exams

Đáp án A – I am often afraid of examing. (Tạm dịch: Thỉnh thoảng tôi e sợ làm bài kiểm tra)

  1. Don’t be afraid of….what you love
  1. do
  2. doing
  3. done

Đáp án B – Don’t be afraid of doing what you love (Tạm dịch: Đừng e ngại làm những điều bạn thích)

  1. She is afraid….cramp, so she never swam far out.
  1. of getting
  2. to get
  3. get

Đáp án A – She is afraid of getting cramp (Tạm dịch: Cô ấy sợ sẽ bị chuột rút, vì vậy cô ấy không bao giờ bơi ra xa).

Lý giải: hành động chuột rút mà chủ thể lo sợ là hậu quả tất yếu, không phải tự ý. 

  1. Being afraid….the dark, he still sleeps with the light on.
  1. of
  2. to
  3. in

Đáp án A –  Being afraid of the dark, he still sleeps with the light on (Tạm dịch: Vì sợ bóng đêm, anh ấy luôn bật đèn sáng để ngủ)

Lý giải: Chọn giới từ “of” vì việc sợ bóng đêm là nỗi sợ không phải do chủ thể tính toán, nói cách khác nó diễn ra tự nhiên, không phải là điều mà chủ thể mong muốn.

Bài 2: Lựa chọn từ một trong hai từ trong hoặc để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. He wasn’t afraid… stand up to bullies. (of/to)

Đáp án: He wasn’t afraid to stand up to bullies

Tạm dịch: Anh ấy đã không sợ hãi chống lại bạo lực

Lý giải: sử dụng cụm be afraid to vì hành động này có sự suy tính kỹ, là điều chủ thể mong muốn.

  1. Don’t go up the tower if you’re afraid….heights. (to/of)

Đáp án: Don’t go up the tower if you’re afraid of heights.

Tạm dịch: Đừng đi lên tòa tháp đó nếu bạn sợ độ cao

Lý giải: sử dụng cụm be afraid of vì trong trường hợp này nỗi sợ mà chủ thể không chủ ý, không mong muốn.

  1. David’s afraid…I’ll lose my job. (0/of)

Đáp án: David’s afraid I’ll lose my job

Tạm dịch: David lo sợ rằng tôi sẽ đánh mất công việc của mình.

Lý giải: Chúng ta có cấu trúc câu afraid + (that) + mệnh đề. Vì vậy trong trường hợp này, đứng trước một mệnh đề nên afraid sẽ không cần đi với giới từ phía sau.

  1. She was afraid…a speech. (to make/of making)

Đáp án: She was afraid to make a speech.

Tạm dịch: Cô ấy sợ phải diễn thuyết

Lý giải: với cấu trúc be + afraid to do something. Cô ấy đã sợ phải diễn thuyết là hành động sợ phải làm điều gì đó, nó xảy ra có chủ đích.

  1. Tom is …dogs. (afraid to/afraid of)

Đáp án: Tom is afraid of dogs. 

Tạm dịch: Tom sợ những chú chó.

Lý giải: Với cấu trúc afraid  có thể đi kèm với danh từ/tân ngữ phía sau. Cấu trúc afraid to không đi cùng danh từ phía sau.